NimiqChuyển đổi Nimiq (NIM) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

NIM/CNY: 1 NIM ≈ ¥0.006802 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Nimiq Thị trường hôm nay

Nimiq đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Nimiq chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.006802. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 13,065,724,232.7 NIM, tổng vốn hóa thị trường của Nimiq tính bằng CNY là ¥626,849,216.02. Trong 24h qua, giá của Nimiq tính bằng CNY đã tăng ¥0.0007925, biểu thị mức tăng +13.16%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Nimiq tính bằng CNY là ¥0.0446, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.003526.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NIM sang CNY

¥0.006802+13.16%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NIM sang CNY là ¥0.006802 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +13.16% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NIM/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NIM/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Nimiq

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NimiqNIM/USDT
Giao ngay
$0.0009662
13.51%

The real-time trading price of NIM/USDT Spot is $0.0009662, with a 24-hour trading change of 13.51%, NIM/USDT Spot is $0.0009662 and 13.51%, and NIM/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Nimiq sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi NIM sang CNY

logo NimiqSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1NIM
0CNY
2NIM
0.01CNY
3NIM
0.02CNY
4NIM
0.02CNY
5NIM
0.03CNY
6NIM
0.04CNY
7NIM
0.04CNY
8NIM
0.05CNY
9NIM
0.06CNY
10NIM
0.06CNY
100000NIM
680.21CNY
500000NIM
3,401.05CNY
1000000NIM
6,802.1CNY
5000000NIM
34,010.53CNY
10000000NIM
68,021.06CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang NIM

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Nimiq
1CNY
147.01NIM
2CNY
294.02NIM
3CNY
441.03NIM
4CNY
588.05NIM
5CNY
735.06NIM
6CNY
882.07NIM
7CNY
1,029.09NIM
8CNY
1,176.1NIM
9CNY
1,323.11NIM
10CNY
1,470.13NIM
100CNY
14,701.32NIM
500CNY
73,506.64NIM
1000CNY
147,013.29NIM
5000CNY
735,066.45NIM
10000CNY
1,470,132.9NIM

Bảng chuyển đổi số tiền NIM sang CNY và CNY sang NIM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 NIM sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang NIM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nimiq phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NIM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NIM = $0 USD, 1 NIM = €0 EUR, 1 NIM = ₹0.08 INR, 1 NIM = Rp14.66 IDR, 1 NIM = $0 CAD, 1 NIM = £0 GBP, 1 NIM = ฿0.03 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.26
logo BTCBTC
0.0006991
logo ETHETH
0.03429
logo USDTUSDT
70.87
logo XRPXRP
31.54
logo BNBBNB
0.1147
logo SOLSOL
0.4434
logo USDCUSDC
70.88
logo DOGEDOGE
372.08
logo ADAADA
96.4
logo TRXTRX
278.06
logo STETHSTETH
0.03439
logo SUISUI
18.12
logo WBTCWBTC
0.0006994
logo SMARTSMART
61,482.92
logo LINKLINK
4.61

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Nimiq của bạn

01

Nhập số lượng NIM của bạn

Nhập số lượng NIM của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nimiq hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nimiq.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nimiq sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Nimiq

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nimiq sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nimiq sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nimiq sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nimiq sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Nimiq (NIM)

Tìm hiểu thêm về Nimiq (NIM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.