Aave DAI v1ADAI sang CNY:Chuyển đổi Aave DAI v1 (ADAI) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

ADAI/CNY: 1 ADAI ≈ ¥7.13 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Aave DAI v1 Thị trường hôm nay

Aave DAI v1 đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ADAI chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥7.13. Với nguồn cung lưu hành là 0 ADAI, tổng vốn hóa thị trường của ADAI tính bằng CNY là ¥0. Trong 24h qua, giá của ADAI tính bằng CNY đã giảm ¥-0.001792, biểu thị mức giảm -0.02%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ADAI tính bằng CNY là ¥12.23, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥4.68.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ADAI sang CNY

¥7.13-0.025%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ADAI sang CNY là ¥7.13 CNY, với sự thay đổi -0.02% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ADAI/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ADAI/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Aave DAI v1

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ADAI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, ADAI/-- Spot is $ and --, and ADAI/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Aave DAI v1 sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi ADAI sang CNY

logo Aave DAI v1Số lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1ADAI
7.13CNY
2ADAI
14.27CNY
3ADAI
21.41CNY
4ADAI
28.54CNY
5ADAI
35.68CNY
6ADAI
42.82CNY
7ADAI
49.95CNY
8ADAI
57.09CNY
9ADAI
64.23CNY
10ADAI
71.37CNY
100ADAI
713.7CNY
500ADAI
3,568.52CNY
1,000ADAI
7,137.05CNY
5,000ADAI
35,685.26CNY
10,000ADAI
71,370.52CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang ADAI

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Aave DAI v1
1CNY
0.1401ADAI
2CNY
0.2802ADAI
3CNY
0.4203ADAI
4CNY
0.5604ADAI
5CNY
0.7005ADAI
6CNY
0.8406ADAI
7CNY
0.9807ADAI
8CNY
1.12ADAI
9CNY
1.26ADAI
10CNY
1.4ADAI
1,000CNY
140.11ADAI
5,000CNY
700.56ADAI
10,000CNY
1,401.13ADAI
50,000CNY
7,005.69ADAI
100,000CNY
14,011.38ADAI

Bảng chuyển đổi số tiền ADAI sang CNY và CNY sang ADAI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ADAI sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 CNY sang ADAI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Aave DAI v1 phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ADAI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ADAI = $1 USD, 1 ADAI = €0.86 EUR, 1 ADAI = ₹87.5 INR, 1 ADAI = Rp16,351.88 IDR, 1 ADAI = $1.38 CAD, 1 ADAI = £0.74 GBP, 1 ADAI = ฿32.36 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.11
logo BTCBTC
0.0006183
logo ETHETH
0.01528
logo XRPXRP
23.32
logo USDTUSDT
69.87
logo BNBBNB
0.08023
logo SOLSOL
0.3314
logo USDCUSDC
69.88
logo SMARTSMART
10,170.04
logo STETHSTETH
0.01528
logo DOGEDOGE
312.38
logo TRXTRX
200.82
logo ADAADA
80.28
logo LINKLINK
2.88
logo WBTCWBTC
0.0006168
logo HYPEHYPE
1.44

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Aave DAI v1 (ADAI) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng ADAI của bạn

Nhập số lượng ADAI của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Aave DAI v1 hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Aave DAI v1.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Aave DAI v1 sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Aave DAI v1 sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Aave DAI v1 sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Aave DAI v1 sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Aave DAI v1 sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide