Compound Thị trường hôm nay
Compound đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của COMP chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $46.69. Với nguồn cung lưu hành là 9,085,538.38 COMP, tổng vốn hóa thị trường của COMP tính bằng USD là $424,203,787.03. Trong 24h qua, giá của COMP tính bằng USD đã giảm $-0.4386, biểu thị mức giảm -0.930000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của COMP tính bằng USD là $910.54, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $25.74.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1COMP sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 COMP sang USD là $46.69 USD, với sự thay đổi -0.930000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá COMP/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 COMP/USD trong ngày qua.
Giao dịch Compound
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $46.69 | -0.699999% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $46.62 | -1.120000% |
The real-time trading price of COMP/USDT Spot is $46.69, with a 24-hour trading change of -0.699999%, COMP/USDT Spot is $46.69 and -0.699999%, and COMP/USDT Perpetual is $46.62 and -1.120000%.
Bảng chuyển đổi Compound sang US Dollar
Bảng chuyển đổi COMP sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1COMP | 47.25USD |
2COMP | 94.5USD |
3COMP | 141.75USD |
4COMP | 189USD |
5COMP | 236.25USD |
6COMP | 283.5USD |
7COMP | 330.75USD |
8COMP | 378USD |
9COMP | 425.25USD |
10COMP | 472.5USD |
100COMP | 4,725USD |
500COMP | 23,625USD |
1000COMP | 47,250USD |
5000COMP | 236,250USD |
10000COMP | 472,500USD |
Bảng chuyển đổi USD sang COMP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 0.02116COMP |
2USD | 0.04232COMP |
3USD | 0.06349COMP |
4USD | 0.08465COMP |
5USD | 0.1058COMP |
6USD | 0.1269COMP |
7USD | 0.1481COMP |
8USD | 0.1693COMP |
9USD | 0.1904COMP |
10USD | 0.2116COMP |
10000USD | 211.64COMP |
50000USD | 1,058.2COMP |
100000USD | 2,116.4COMP |
500000USD | 10,582.01COMP |
1000000USD | 21,164.02COMP |
Bảng chuyển đổi số tiền COMP sang USD và USD sang COMP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 COMP sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 USD sang COMP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Compound phổ biến
Compound | 1 COMP |
---|---|
![]() | $46.69USD |
![]() | €41.83EUR |
![]() | ₹3,900.59INR |
![]() | Rp708,274.96IDR |
![]() | $63.33CAD |
![]() | £35.06GBP |
![]() | ฿1,539.97THB |
Compound | 1 COMP |
---|---|
![]() | ₽4,314.56RUB |
![]() | R$253.96BRL |
![]() | د.إ171.47AED |
![]() | ₺1,593.64TRY |
![]() | ¥329.31CNY |
![]() | ¥6,723.44JPY |
![]() | $363.78HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 COMP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 COMP = $46.69 USD, 1 COMP = €41.83 EUR, 1 COMP = ₹3,900.59 INR, 1 COMP = Rp708,274.96 IDR, 1 COMP = $63.33 CAD, 1 COMP = £35.06 GBP, 1 COMP = ฿1,539.97 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
SMART chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
HYPE chuyển đổi sang USD
SUI chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 30.62 |
![]() | 0.004746 |
![]() | 0.2064 |
![]() | 499.77 |
![]() | 227.79 |
![]() | 0.7789 |
![]() | 3.49 |
![]() | 500.25 |
![]() | 91,350.89 |
![]() | 1,826.35 |
![]() | 3,059.03 |
![]() | 0.2059 |
![]() | 860.58 |
![]() | 0.004727 |
![]() | 13.43 |
![]() | 181.29 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Compound (COMP) sang US Dollar (USD)
Nhập số lượng COMP của bạn
Nhập số lượng COMP của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Compound hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Compound.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Compound sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Compound sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Compound sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Compound sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Compound sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Compound (COMP)

Invertir en Cripto: Una guía completa para 2025
Explora cómo invertir en cripto en 2025 con estrategias, consejos y conocimientos clave del mercado.

¿Qué es la inversión en monedas? Una guía completa para principiantes en 2025
Descubre qué es la inversión en monedas y obtén una guía completa para principiantes en 2025.

¿Cómo completar el KYC de Pi Coin? 9 pasos para desbloquear la migración a Mainnet y evitar caídas.
Este artículo es una guía paso a paso de Gate sobre el proceso de operación KYC y los puntos clave para evitar trampas en Pi Network. Se anima a los usuarios a leerlo.

BountyDrop Gate 2025: Gana recompensas encriptación en el Programa de recompensas Web3
Explora el futuro de las recompensas Web3 a través de la plataforma BountyDrop de Gate.

Gate Billetera BountyDrop: Únete al Airdrop de TCOM y comparte $10,000 TCOM Tokens
TCOM es el primer protocolo de gobernanza de IP descentralizado del mundo, redefiniendo la creación, licencia y distribución de valor de la IP.

Precio de Activos Cripto Turbo: Análisis del Mercado 2025 y Guía de Compras
Explora el crecimiento explosivo y el aumento de precios de Turbo coin en el espacio Web3.