DFIMoneyYFII sang THB:Chuyển đổi DFIMoney (YFII) sang Baht Thái (THB)

YFII/THB: 1 YFII ≈ ฿2,743.45 THB

Lần cập nhật mới nhất:

DFIMoney Thị trường hôm nay

DFIMoney đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của YFII chuyển đổi sang Baht Thái (THB) là ฿2,743.45. Với nguồn cung lưu hành là 39,732.11 YFII, tổng vốn hóa thị trường của YFII tính bằng THB là ฿3,534,828,931.09. Trong 24h qua, giá của YFII tính bằng THB đã giảm ฿-213.45, biểu thị mức giảm -7.38%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của YFII tính bằng THB là ฿300,019.67, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿1,845.18.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1YFII sang THB

฿2,743.45-7.38%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 YFII sang THB là ฿2,743.45 THB, với sự thay đổi -7.38% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá YFII/THB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 YFII/THB trong ngày qua.

Giao dịch DFIMoney

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo DFIMoneyYFII/USDT
Giao ngay
$84.09
-5.33%

The real-time trading price of YFII/USDT Spot is $84.09, with a 24-hour trading change of -5.33%, YFII/USDT Spot is $84.09 and -5.33%, and YFII/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi DFIMoney sang Baht Thái

Bảng chuyển đổi YFII sang THB

logo DFIMoneySố lượng
Chuyển thànhlogo THB
1YFII
2,768.75THB
2YFII
5,537.5THB
3YFII
8,306.26THB
4YFII
11,075.01THB
5YFII
13,843.76THB
6YFII
16,612.52THB
7YFII
19,381.27THB
8YFII
22,150.03THB
9YFII
24,918.78THB
10YFII
27,687.53THB
100YFII
276,875.38THB
500YFII
1,384,376.93THB
1,000YFII
2,768,753.86THB
5,000YFII
13,843,769.34THB
10,000YFII
27,687,538.68THB

Bảng chuyển đổi THB sang YFII

logo THBSố lượng
Chuyển thànhlogo DFIMoney
1THB
0.0003611YFII
2THB
0.0007223YFII
3THB
0.001083YFII
4THB
0.001444YFII
5THB
0.001805YFII
6THB
0.002167YFII
7THB
0.002528YFII
8THB
0.002889YFII
9THB
0.00325YFII
10THB
0.003611YFII
1,000,000THB
361.17YFII
5,000,000THB
1,805.86YFII
10,000,000THB
3,611.73YFII
50,000,000THB
18,058.66YFII
100,000,000THB
36,117.33YFII

Bảng chuyển đổi số tiền YFII sang THB và THB sang YFII ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 YFII sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 THB sang YFII, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1DFIMoney phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 YFII và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 YFII = $84.6 USD, 1 YFII = €72.58 EUR, 1 YFII = ₹7,417.26 INR, 1 YFII = Rp1,376,000.37 IDR, 1 YFII = $116.51 CAD, 1 YFII = £62.71 GBP, 1 YFII = ฿2,743.46 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

THBTHB
logo GTGT
0.8774
logo BTCBTC
0.0001316
logo ETHETH
0.003487
logo XRPXRP
5.01
logo USDTUSDT
15.4
logo BNBBNB
0.01865
logo SOLSOL
0.08325
logo SMARTSMART
1,871.83
logo USDCUSDC
15.42
logo STETHSTETH
0.003488
logo DOGEDOGE
67.74
logo ADAADA
16.4
logo TRXTRX
43.81
logo HYPEHYPE
0.3227
logo WBTCWBTC
0.0001318
logo LINKLINK
0.7086

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Baht Thái nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi DFIMoney (YFII) sang Baht Thái (THB)

01

Nhập số lượng YFII của bạn

Nhập số lượng YFII của bạn

02

Chọn Baht Thái

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn THB hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá DFIMoney hiện tại theo Baht Thái hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua DFIMoney.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi DFIMoney sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ DFIMoney sang Baht Thái (THB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ DFIMoney sang Baht Thái trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ DFIMoney sang Baht Thái?

4.Tôi có thể chuyển đổi DFIMoney sang loại tiền tệ khác ngoài Baht Thái không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Baht Thái (THB) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.