DFIMoneyYFII sang THB:Chuyển đổi DFIMoney (YFII) sang Baht Thái (THB)

YFII/THB: 1 YFII ≈ ฿2,730.16 THB

Lần cập nhật mới nhất:

DFIMoney Thị trường hôm nay

DFIMoney đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của YFII chuyển đổi sang Baht Thái (THB) là ฿2,730.16. Với nguồn cung lưu hành là 39,732.11 YFII, tổng vốn hóa thị trường của YFII tính bằng THB là ฿3,517,697,963.46. Trong 24h qua, giá của YFII tính bằng THB đã giảm ฿-129.21, biểu thị mức giảm -4.52%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của YFII tính bằng THB là ฿300,019.67, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿1,845.18.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1YFII sang THB

฿2,730.16-4.52%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 YFII sang THB là ฿2,730.16 THB, với sự thay đổi -4.52% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá YFII/THB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 YFII/THB trong ngày qua.

Giao dịch DFIMoney

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo DFIMoneyYFII/USDT
Giao ngay
$85.29
-3.81%

The real-time trading price of YFII/USDT Spot is $85.29, with a 24-hour trading change of -3.81%, YFII/USDT Spot is $85.29 and -3.81%, and YFII/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi DFIMoney sang Baht Thái

Bảng chuyển đổi YFII sang THB

logo DFIMoneySố lượng
Chuyển thànhlogo THB
1YFII
2,711.35THB
2YFII
5,422.71THB
3YFII
8,134.06THB
4YFII
10,845.42THB
5YFII
13,556.77THB
6YFII
16,268.13THB
7YFII
18,979.48THB
8YFII
21,690.84THB
9YFII
24,402.19THB
10YFII
27,113.55THB
100YFII
271,135.52THB
500YFII
1,355,677.62THB
1,000YFII
2,711,355.24THB
5,000YFII
13,556,776.23THB
10,000YFII
27,113,552.46THB

Bảng chuyển đổi THB sang YFII

logo THBSố lượng
Chuyển thànhlogo DFIMoney
1THB
0.0003688YFII
2THB
0.0007376YFII
3THB
0.001106YFII
4THB
0.001475YFII
5THB
0.001844YFII
6THB
0.002212YFII
7THB
0.002581YFII
8THB
0.00295YFII
9THB
0.003319YFII
10THB
0.003688YFII
1,000,000THB
368.81YFII
5,000,000THB
1,844.09YFII
10,000,000THB
3,688.19YFII
50,000,000THB
18,440.96YFII
100,000,000THB
36,881.92YFII

Bảng chuyển đổi số tiền YFII sang THB và THB sang YFII ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 YFII sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 THB sang YFII, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1DFIMoney phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 YFII và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 YFII = $84.19 USD, 1 YFII = €72.23 EUR, 1 YFII = ₹7,381.32 INR, 1 YFII = Rp1,369,331.81 IDR, 1 YFII = $115.95 CAD, 1 YFII = £62.4 GBP, 1 YFII = ฿2,730.16 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

THBTHB
logo GTGT
0.8808
logo BTCBTC
0.0001314
logo ETHETH
0.003492
logo XRPXRP
5
logo USDTUSDT
15.4
logo BNBBNB
0.01867
logo SOLSOL
0.08335
logo SMARTSMART
1,870.63
logo USDCUSDC
15.42
logo STETHSTETH
0.0035
logo DOGEDOGE
67.46
logo ADAADA
16.54
logo TRXTRX
43.85
logo HYPEHYPE
0.3263
logo WBTCWBTC
0.0001317
logo LINKLINK
0.715

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Baht Thái nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi DFIMoney (YFII) sang Baht Thái (THB)

01

Nhập số lượng YFII của bạn

Nhập số lượng YFII của bạn

02

Chọn Baht Thái

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn THB hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá DFIMoney hiện tại theo Baht Thái hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua DFIMoney.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi DFIMoney sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ DFIMoney sang Baht Thái (THB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ DFIMoney sang Baht Thái trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ DFIMoney sang Baht Thái?

4.Tôi có thể chuyển đổi DFIMoney sang loại tiền tệ khác ngoài Baht Thái không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Baht Thái (THB) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.