Digits DAO Thị trường hôm nay
Digits DAO đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Digits DAO chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.004137. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 790,737,270.42 DIGITS, tổng vốn hóa thị trường của Digits DAO tính bằng EUR là €2,931,131.5. Trong 24h qua, giá của Digits DAO tính bằng EUR đã tăng €0.0000004137, biểu thị mức tăng +0.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Digits DAO tính bằng EUR là €0.01581, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.002573.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DIGITS sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DIGITS sang EUR là €0.004137 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0.01% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá DIGITS/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DIGITS/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Digits DAO
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of DIGITS/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, DIGITS/-- Spot is $ and 0%, and DIGITS/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Digits DAO sang Euro
Bảng chuyển đổi DIGITS sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1DIGITS | 0EUR |
2DIGITS | 0EUR |
3DIGITS | 0.01EUR |
4DIGITS | 0.01EUR |
5DIGITS | 0.02EUR |
6DIGITS | 0.02EUR |
7DIGITS | 0.02EUR |
8DIGITS | 0.03EUR |
9DIGITS | 0.03EUR |
10DIGITS | 0.04EUR |
100000DIGITS | 413.75EUR |
500000DIGITS | 2,068.77EUR |
1000000DIGITS | 4,137.55EUR |
5000000DIGITS | 20,687.76EUR |
10000000DIGITS | 41,375.52EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang DIGITS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 241.68DIGITS |
2EUR | 483.37DIGITS |
3EUR | 725.06DIGITS |
4EUR | 966.75DIGITS |
5EUR | 1,208.44DIGITS |
6EUR | 1,450.13DIGITS |
7EUR | 1,691.82DIGITS |
8EUR | 1,933.51DIGITS |
9EUR | 2,175.19DIGITS |
10EUR | 2,416.88DIGITS |
100EUR | 24,168.87DIGITS |
500EUR | 120,844.37DIGITS |
1000EUR | 241,688.75DIGITS |
5000EUR | 1,208,443.76DIGITS |
10000EUR | 2,416,887.53DIGITS |
Bảng chuyển đổi số tiền DIGITS sang EUR và EUR sang DIGITS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 DIGITS sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang DIGITS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Digits DAO phổ biến
Digits DAO | 1 DIGITS |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.39INR |
![]() | Rp70.06IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.15THB |
Digits DAO | 1 DIGITS |
---|---|
![]() | ₽0.43RUB |
![]() | R$0.03BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.16TRY |
![]() | ¥0.03CNY |
![]() | ¥0.67JPY |
![]() | $0.04HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DIGITS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DIGITS = $0 USD, 1 DIGITS = €0 EUR, 1 DIGITS = ₹0.39 INR, 1 DIGITS = Rp70.06 IDR, 1 DIGITS = $0.01 CAD, 1 DIGITS = £0 GBP, 1 DIGITS = ฿0.15 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 32.52 |
![]() | 0.0052 |
![]() | 0.2034 |
![]() | 558.08 |
![]() | 249.26 |
![]() | 0.8374 |
![]() | 3.51 |
![]() | 558.2 |
![]() | 2,959.47 |
![]() | 2,037 |
![]() | 0.2039 |
![]() | 818.56 |
![]() | 359,645.57 |
![]() | 0.005197 |
![]() | 13.57 |
![]() | 169.28 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Digits DAO của bạn
Nhập số lượng DIGITS của bạn
Nhập số lượng DIGITS của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Digits DAO hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Digits DAO.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Digits DAO sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Digits DAO sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Digits DAO sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Digits DAO sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Digits DAO sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Digits DAO (DIGITS)

O que é Livepeer? O Guia Completo para a Criptomoeda LPT (2025)
O vídeo já consome mais de 80 % da largura de banda da internet global, no entanto, os gigantes do streaming tradicionais continuam a ser caros e centralizados.

Como comprar Trump Meme Coin?
A moeda Meme TRUMP é a moeda Meme oficial lançada pela equipe do Presidente Trump em 17 de janeiro de 2025.

O que é Loom Network: Um Guia de 2025 para Desenvolvedores Web3
Descubra a Loom Network: a solução Layer-2 revolucionária para desenvolvedores Web3.

Análise de Preço do Safemoon e Perspectivas Futuras
Safemoon está a tentar fazer a transição de uma moeda meme impulsionada pela comunidade para um projeto de utilidade.

Previsão de Preço da Hedera (HBAR) 2025 - 2030
As inovações da Hedera em velocidade, custo e sustentabilidade ambiental lhe conferiram uma posição única no mercado de blockchain empresarial.

Por que o preço do Cardano (ADA) subiu 70%? Análise de três catalisadores de preço chave e sinais de mercado.
Um anúncio presidencial provocou um aumento de 75% em um único dia, com as baleias comprando 200 milhões de ADA em 24 horas; a ascensão do Cardano acaba de abrir o primeiro capítulo.