Ether.fiChuyển đổi Ether.fi (ETHFI) sang US Dollar (USD)

ETHFI/USD: 1 ETHFI ≈ $1.09 USD

Lần cập nhật mới nhất:

Ether.fi Thị trường hôm nay

Ether.fi đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ETHFI chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $1.09. Với nguồn cung lưu hành là 276,965,331 ETHFI, tổng vốn hóa thị trường của ETHFI tính bằng USD là $302,446,141.45. Trong 24h qua, giá của ETHFI tính bằng USD đã giảm $-0.02626, biểu thị mức giảm -2.31%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ETHFI tính bằng USD là $8.65, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.3991.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETHFI sang USD

$1.09-2.31%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETHFI sang USD là $1.09 USD, với tỷ lệ thay đổi là -2.31% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ETHFI/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETHFI/USD trong ngày qua.

Giao dịch Ether.fi

The real-time trading price of ETHFI/USDT Spot is $1.12, with a 24-hour trading change of 2.7%, ETHFI/USDT Spot is $1.12 and 2.7%, and ETHFI/USDT Perpetual is $1.12 and 8.44%.

Bảng chuyển đổi Ether.fi sang US Dollar

Bảng chuyển đổi ETHFI sang USD

logo Ether.fiSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1ETHFI
1.09USD
2ETHFI
2.18USD
3ETHFI
3.27USD
4ETHFI
4.36USD
5ETHFI
5.46USD
6ETHFI
6.55USD
7ETHFI
7.64USD
8ETHFI
8.73USD
9ETHFI
9.82USD
10ETHFI
10.92USD
100ETHFI
109.2USD
500ETHFI
546USD
1000ETHFI
1,092USD
5000ETHFI
5,460USD
10000ETHFI
10,920USD

Bảng chuyển đổi USD sang ETHFI

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo Ether.fi
1USD
0.9157ETHFI
2USD
1.83ETHFI
3USD
2.74ETHFI
4USD
3.66ETHFI
5USD
4.57ETHFI
6USD
5.49ETHFI
7USD
6.41ETHFI
8USD
7.32ETHFI
9USD
8.24ETHFI
10USD
9.15ETHFI
1000USD
915.75ETHFI
5000USD
4,578.75ETHFI
10000USD
9,157.5ETHFI
50000USD
45,787.54ETHFI
100000USD
91,575.09ETHFI

Bảng chuyển đổi số tiền ETHFI sang USD và USD sang ETHFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ETHFI sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 USD sang ETHFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ether.fi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETHFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETHFI = $1.09 USD, 1 ETHFI = €0.98 EUR, 1 ETHFI = ₹91.23 INR, 1 ETHFI = Rp16,565.35 IDR, 1 ETHFI = $1.48 CAD, 1 ETHFI = £0.82 GBP, 1 ETHFI = ฿36.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
22.71
logo BTCBTC
0.004814
logo ETHETH
0.1967
logo USDTUSDT
500.02
logo XRPXRP
200.08
logo BNBBNB
0.7251
logo SOLSOL
2.86
logo USDCUSDC
500.05
logo DOGEDOGE
2,055.24
logo ADAADA
600.38
logo TRXTRX
1,840.8
logo STETHSTETH
0.1972
logo SUISUI
122.36
logo WBTCWBTC
0.004813
logo LINKLINK
28.69
logo AVAXAVAX
19.72

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Ether.fi của bạn

01

Nhập số lượng ETHFI của bạn

Nhập số lượng ETHFI của bạn

02

Chọn US Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ether.fi hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ether.fi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ether.fi sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Ether.fi

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ether.fi sang US Dollar (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ether.fi sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ether.fi sang US Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ether.fi sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ether.fi (ETHFI)

Що таке криптовалюта AI Agents? Які є топ-5 проектів криптоагентів з штучним інтелектом?

Що таке криптовалюта AI Agents? Які є топ-5 проектів криптоагентів з штучним інтелектом?

До 2025 року штучні інтелектуальні агенти стрімко зросли і стали обєктом уваги інвесторів.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-08
Що таке Гармонія? Яка перспектива вартості її токена (ONE)?

Що таке Гармонія? Яка перспектива вартості її токена (ONE)?

Досліджуйте, як платформа блокчейну Harmony інновує розробку додатків DApps за допомогою випадкового розділення стану.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-08
Яка ціна токена GRASS і що таке проект Grass?

Яка ціна токена GRASS і що таке проект Grass?

GRASS - це протокол блокчейну, який акцентує на рішеннях масштабування на рівні 2.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07
Глибокий аналіз тенденцій цін XRP: Який прогноз на майбутнє для XRP?

Глибокий аналіз тенденцій цін XRP: Який прогноз на майбутнє для XRP?

XRP є власною криптовалютою, створеною компанією Ripple та позиціонується як глобальна міжнародна платіжна інфраструктура.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07
Що таке ZEN? Дослідження майбутнього потенціалу Horizen

Що таке ZEN? Дослідження майбутнього потенціалу Horizen

Horizen, колишній ZENCash, є проектом з відкритим вихідним кодом, присвяченим побудові масштабованої розподіленої мережі зі збереженням конфіденційності.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07
Прогноз ціни токену LINK на 2025 рік

Прогноз ціни токену LINK на 2025 рік

Успіх Chainlink випливає з його ключового положення в екосистемі Web3.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07

Tìm hiểu thêm về Ether.fi (ETHFI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.