ExverseEXVG sang INR:Chuyển đổi Exverse (EXVG) sang Rupee Ấn Độ (INR)

EXVG/INR: 1 EXVG ≈ ₹0.2693 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Exverse Thị trường hôm nay

Exverse đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của EXVG chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.2693. Với nguồn cung lưu hành là 32,160,000 EXVG, tổng vốn hóa thị trường của EXVG tính bằng INR là ₹759,423,176.54. Trong 24h qua, giá của EXVG tính bằng INR đã giảm ₹-0.01102, biểu thị mức giảm -3.93%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của EXVG tính bằng INR là ₹26.25, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.2592.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EXVG sang INR

0.2693-3.93%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EXVG sang INR là ₹0.2693 INR, với sự thay đổi -3.93% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá EXVG/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EXVG/INR trong ngày qua.

Giao dịch Exverse

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ExverseEXVG/USDT
Giao ngay
$0.003078
-3.56%

The real-time trading price of EXVG/USDT Spot is $0.003078, with a 24-hour trading change of -3.56%, EXVG/USDT Spot is $0.003078 and -3.56%, and EXVG/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Exverse sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi EXVG sang INR

logo ExverseSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1EXVG
0.26INR
2EXVG
0.53INR
3EXVG
0.8INR
4EXVG
1.07INR
5EXVG
1.34INR
6EXVG
1.61INR
7EXVG
1.88INR
8EXVG
2.15INR
9EXVG
2.42INR
10EXVG
2.69INR
1,000EXVG
269.33INR
5,000EXVG
1,346.68INR
10,000EXVG
2,693.36INR
50,000EXVG
13,466.8INR
100,000EXVG
26,933.6INR

Bảng chuyển đổi INR sang EXVG

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Exverse
1INR
3.71EXVG
2INR
7.42EXVG
3INR
11.13EXVG
4INR
14.85EXVG
5INR
18.56EXVG
6INR
22.27EXVG
7INR
25.98EXVG
8INR
29.7EXVG
9INR
33.41EXVG
10INR
37.12EXVG
100INR
371.28EXVG
500INR
1,856.41EXVG
1,000INR
3,712.83EXVG
5,000INR
18,564.16EXVG
10,000INR
37,128.33EXVG

Bảng chuyển đổi số tiền EXVG sang INR và INR sang EXVG ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 EXVG sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INR sang EXVG, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Exverse phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EXVG và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EXVG = $0 USD, 1 EXVG = €0 EUR, 1 EXVG = ₹0.27 INR, 1 EXVG = Rp49.97 IDR, 1 EXVG = $0 CAD, 1 EXVG = £0 GBP, 1 EXVG = ฿0.1 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3243
logo BTCBTC
0.00004794
logo ETHETH
0.001228
logo XRPXRP
1.83
logo USDTUSDT
5.7
logo BNBBNB
0.006749
logo SOLSOL
0.02924
logo SMARTSMART
676.94
logo USDCUSDC
5.7
logo STETHSTETH
0.001234
logo DOGEDOGE
24.61
logo ADAADA
6
logo TRXTRX
15.82
logo HYPEHYPE
0.1177
logo LINKLINK
0.2558
logo WBTCWBTC
0.00004793

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Exverse (EXVG) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng EXVG của bạn

Nhập số lượng EXVG của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Exverse hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Exverse.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Exverse sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Exverse sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Exverse sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Exverse sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Exverse sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.