FlowX FinanceFLX sang GBP:Chuyển đổi FlowX Finance (FLX) sang Bảng Anh (GBP)

FLX/GBP: 1 FLX ≈ £0.353 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

FlowX Finance Thị trường hôm nay

FlowX Finance đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của FLX chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.353. Với nguồn cung lưu hành là 6,638,219 FLX, tổng vốn hóa thị trường của FLX tính bằng GBP là £1,737,194.98. Trong 24h qua, giá của FLX tính bằng GBP đã giảm £-0.02362, biểu thị mức giảm -6.26%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FLX tính bằng GBP là £2.03, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.2173.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FLX sang GBP

£0.353-6.26%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FLX sang GBP là £0.353 GBP, với sự thay đổi -6.26% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FLX/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FLX/GBP trong ngày qua.

Giao dịch FlowX Finance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of FLX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, FLX/-- Spot is $ and --, and FLX/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi FlowX Finance sang Bảng Anh

Bảng chuyển đổi FLX sang GBP

logo FlowX FinanceSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1FLX
0.35GBP
2FLX
0.7GBP
3FLX
1.05GBP
4FLX
1.41GBP
5FLX
1.76GBP
6FLX
2.11GBP
7FLX
2.47GBP
8FLX
2.82GBP
9FLX
3.17GBP
10FLX
3.53GBP
1,000FLX
353.07GBP
5,000FLX
1,765.35GBP
10,000FLX
3,530.7GBP
50,000FLX
17,653.53GBP
100,000FLX
35,307.06GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang FLX

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo FlowX Finance
1GBP
2.83FLX
2GBP
5.66FLX
3GBP
8.49FLX
4GBP
11.32FLX
5GBP
14.16FLX
6GBP
16.99FLX
7GBP
19.82FLX
8GBP
22.65FLX
9GBP
25.49FLX
10GBP
28.32FLX
100GBP
283.22FLX
500GBP
1,416.14FLX
1,000GBP
2,832.29FLX
5,000GBP
14,161.47FLX
10,000GBP
28,322.94FLX

Bảng chuyển đổi số tiền FLX sang GBP và GBP sang FLX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 FLX sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang FLX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1FlowX Finance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FLX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FLX = $0.48 USD, 1 FLX = €0.41 EUR, 1 FLX = ₹41.76 INR, 1 FLX = Rp7,747.73 IDR, 1 FLX = $0.66 CAD, 1 FLX = £0.35 GBP, 1 FLX = ฿15.45 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
39.02
logo BTCBTC
0.005817
logo ETHETH
0.1563
logo XRPXRP
224.48
logo USDTUSDT
674.18
logo BNBBNB
0.8032
logo SOLSOL
3.7
logo USDCUSDC
674.91
logo SMARTSMART
93,616.49
logo STETHSTETH
0.1562
logo DOGEDOGE
3,047.16
logo ADAADA
744.48
logo TRXTRX
1,934
logo LINKLINK
27.09
logo WBTCWBTC
0.005816
logo HYPEHYPE
15.37

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi FlowX Finance (FLX) sang Bảng Anh (GBP)

01

Nhập số lượng FLX của bạn

Nhập số lượng FLX của bạn

02

Chọn Bảng Anh

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá FlowX Finance hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua FlowX Finance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi FlowX Finance sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ FlowX Finance sang Bảng Anh (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ FlowX Finance sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ FlowX Finance sang Bảng Anh?

4.Tôi có thể chuyển đổi FlowX Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.