Frax Thị trường hôm nay
Frax đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của FRAX chuyển đổi sang Đô la Đài Loan mới (TWD) là NT$99.16. Với nguồn cung lưu hành là 90,892,245 FRAX, tổng vốn hóa thị trường của FRAX tính bằng TWD là NT$287,851,510,280.14. Trong 24h qua, giá của FRAX tính bằng TWD đã giảm NT$-1.42, biểu thị mức giảm -1.42%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FRAX tính bằng TWD là NT$36.4, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là NT$27.92.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FRAX sang TWD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FRAX sang TWD là NT$99.16 TWD, với sự thay đổi -1.42% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FRAX/TWD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FRAX/TWD trong ngày qua.
Giao dịch Frax
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $3.12 | -0.79% |
The real-time trading price of FRAX/USDT Spot is $3.12, with a 24-hour trading change of -0.79%, FRAX/USDT Spot is $3.12 and -0.79%, and FRAX/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Frax sang Đô la Đài Loan mới
Bảng chuyển đổi FRAX sang TWD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FRAX | 99.16TWD |
2FRAX | 198.32TWD |
3FRAX | 297.49TWD |
4FRAX | 396.65TWD |
5FRAX | 495.81TWD |
6FRAX | 594.98TWD |
7FRAX | 694.14TWD |
8FRAX | 793.3TWD |
9FRAX | 892.47TWD |
10FRAX | 991.63TWD |
100FRAX | 9,916.34TWD |
500FRAX | 49,581.72TWD |
1,000FRAX | 99,163.45TWD |
5,000FRAX | 495,817.26TWD |
10,000FRAX | 991,634.53TWD |
Bảng chuyển đổi TWD sang FRAX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TWD | 0.01008FRAX |
2TWD | 0.02016FRAX |
3TWD | 0.03025FRAX |
4TWD | 0.04033FRAX |
5TWD | 0.05042FRAX |
6TWD | 0.0605FRAX |
7TWD | 0.07059FRAX |
8TWD | 0.08067FRAX |
9TWD | 0.09075FRAX |
10TWD | 0.1008FRAX |
10,000TWD | 100.84FRAX |
50,000TWD | 504.21FRAX |
100,000TWD | 1,008.43FRAX |
500,000TWD | 5,042.18FRAX |
1,000,000TWD | 10,084.36FRAX |
Bảng chuyển đổi số tiền FRAX sang TWD và TWD sang FRAX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 FRAX sang TWD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 TWD sang FRAX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Frax phổ biến
Frax | 1 FRAX |
---|---|
![]() | $3.11USD |
![]() | €2.78EUR |
![]() | ₹259.4INR |
![]() | Rp47,102.03IDR |
![]() | $4.21CAD |
![]() | £2.33GBP |
![]() | ฿102.41THB |
Frax | 1 FRAX |
---|---|
![]() | ₽286.93RUB |
![]() | R$16.89BRL |
![]() | د.إ11.4AED |
![]() | ₺105.98TRY |
![]() | ¥21.9CNY |
![]() | ¥447.13JPY |
![]() | $24.19HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FRAX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FRAX = $3.11 USD, 1 FRAX = €2.78 EUR, 1 FRAX = ₹259.4 INR, 1 FRAX = Rp47,102.03 IDR, 1 FRAX = $4.21 CAD, 1 FRAX = £2.33 GBP, 1 FRAX = ฿102.41 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang TWD
ETH chuyển đổi sang TWD
XRP chuyển đổi sang TWD
USDT chuyển đổi sang TWD
BNB chuyển đổi sang TWD
SOL chuyển đổi sang TWD
USDC chuyển đổi sang TWD
SMART chuyển đổi sang TWD
STETH chuyển đổi sang TWD
DOGE chuyển đổi sang TWD
TRX chuyển đổi sang TWD
ADA chuyển đổi sang TWD
LINK chuyển đổi sang TWD
WBTC chuyển đổi sang TWD
HYPE chuyển đổi sang TWD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TWD, ETH sang TWD, USDT sang TWD, BNB sang TWD, SOL sang TWD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.9244 |
![]() | 0.0001325 |
![]() | 0.003718 |
![]() | 4.82 |
![]() | 15.65 |
![]() | 0.01937 |
![]() | 0.08638 |
![]() | 15.65 |
![]() | 2,260.46 |
![]() | 0.003719 |
![]() | 66.01 |
![]() | 45.99 |
![]() | 19.39 |
![]() | 0.704 |
![]() | 0.000133 |
![]() | 0.3585 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Đài Loan mới nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TWD sang GT, TWD sang USDT, TWD sang BTC, TWD sang ETH, TWD sang USBT, TWD sang PEPE, TWD sang EIGEN, TWD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Frax (FRAX) sang Đô la Đài Loan mới (TWD)
Nhập số lượng FRAX của bạn
Nhập số lượng FRAX của bạn
Chọn Đô la Đài Loan mới
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn TWD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Frax hiện tại theo Đô la Đài Loan mới hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Frax.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Frax sang TWD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Frax sang Đô la Đài Loan mới (TWD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Frax sang Đô la Đài Loan mới trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Frax sang Đô la Đài Loan mới?
4.Tôi có thể chuyển đổi Frax sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Đài Loan mới không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Đài Loan mới (TWD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Frax (FRAX)

FRAX Stablecoin in 2025: Price, Purchase, and Decentralized Finance Integration Guide
Explore FRAX, this innovative fractional algorithmic stablecoin is revolutionizing Decentralized Finance (DeFi).

LSD — Tokenomics and Valuation Comparison
Investors can compare the advantages and disadvantages of Lido, Rocket Pool, and Frax projects based on this article: rate of return, operator commission, discount rate of pegged assets, liquidity, degree of decentralization, and protocol risk to find a best solution that works for you.

Daily News | Fed Decision Looms as Bitcoin Remained Stable Amid Negative Funding Rates, Frax Ends Algorithmic Stablecoin Experimentation
Stock market rally fails amid economic risks and rising Treasury yields. Federal Reserve decision and upcoming events to determine global financial markets_ revival or derailment. Bitcoin and Ether continued to trade within a tight range, while Frax ends experimentation with algorithmic stablecoins, opting to back FEI with USD equivalents.