HNC CoinHNC sang HKD:Chuyển đổi HNC Coin (HNC) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

HNC/HKD: 1 HNC ≈ $0.09525 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

HNC Coin Thị trường hôm nay

HNC Coin đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HNC chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.09525. Với nguồn cung lưu hành là 83,141,284.9 HNC, tổng vốn hóa thị trường của HNC tính bằng HKD là $62,163,653.96. Trong 24h qua, giá của HNC tính bằng HKD đã giảm $-0.001303, biểu thị mức giảm -1.35%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HNC tính bằng HKD là $37.99, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.002247.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HNC sang HKD

$0.09525-1.35%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HNC sang HKD là $0.09525 HKD, với sự thay đổi -1.35% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HNC/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HNC/HKD trong ngày qua.

Giao dịch HNC Coin

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of HNC/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, HNC/-- Spot is $ and --, and HNC/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi HNC Coin sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi HNC sang HKD

logo HNC CoinSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1HNC
0.09HKD
2HNC
0.19HKD
3HNC
0.28HKD
4HNC
0.38HKD
5HNC
0.47HKD
6HNC
0.57HKD
7HNC
0.66HKD
8HNC
0.76HKD
9HNC
0.85HKD
10HNC
0.95HKD
10,000HNC
952.51HKD
50,000HNC
4,762.57HKD
100,000HNC
9,525.15HKD
500,000HNC
47,625.79HKD
1,000,000HNC
95,251.59HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang HNC

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo HNC Coin
1HKD
10.49HNC
2HKD
20.99HNC
3HKD
31.49HNC
4HKD
41.99HNC
5HKD
52.49HNC
6HKD
62.99HNC
7HKD
73.48HNC
8HKD
83.98HNC
9HKD
94.48HNC
10HKD
104.98HNC
100HKD
1,049.85HNC
500HKD
5,249.25HNC
1,000HKD
10,498.51HNC
5,000HKD
52,492.55HNC
10,000HKD
104,985.11HNC

Bảng chuyển đổi số tiền HNC sang HKD và HKD sang HNC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 HNC sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang HNC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1HNC Coin phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HNC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HNC = $0.01 USD, 1 HNC = €0.01 EUR, 1 HNC = ₹1.06 INR, 1 HNC = Rp197.37 IDR, 1 HNC = $0.02 CAD, 1 HNC = £0.01 GBP, 1 HNC = ฿0.39 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.6
logo BTCBTC
0.00054
logo ETHETH
0.01399
logo XRPXRP
20.71
logo USDTUSDT
63.67
logo BNBBNB
0.07645
logo SOLSOL
0.3355
logo SMARTSMART
7,669.31
logo USDCUSDC
63.74
logo STETHSTETH
0.01403
logo ADAADA
67.21
logo DOGEDOGE
280.21
logo TRXTRX
179.4
logo HYPEHYPE
1.34
logo LINKLINK
2.86
logo WBTCWBTC
0.0005405

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi HNC Coin (HNC) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng HNC của bạn

Nhập số lượng HNC của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá HNC Coin hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua HNC Coin.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi HNC Coin sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ HNC Coin sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ HNC Coin sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ HNC Coin sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi HNC Coin sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.