MakerDAO Thị trường hôm nay
MakerDAO đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của MKR chuyển đổi sang Đô la Đài Loan mới (TWD) là NT$66,456.44. Với nguồn cung lưu hành là 870,827 MKR, tổng vốn hóa thị trường của MKR tính bằng TWD là NT$1,848,242,699,518.25. Trong 24h qua, giá của MKR tính bằng TWD đã giảm NT$-19.99, biểu thị mức giảm -0.03%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MKR tính bằng TWD là NT$200,955.61, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là NT$5,376.86.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MKR sang TWD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MKR sang TWD là NT$66,456.44 TWD, với sự thay đổi -0.03% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá MKR/TWD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MKR/TWD trong ngày qua.
Giao dịch MakerDAO
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $2,091.12 | +0.36% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $2,090.1 | +0.38% |
The real-time trading price of MKR/USDT Spot is $2,091.12, with a 24-hour trading change of +0.36%, MKR/USDT Spot is $2,091.12 and +0.36%, and MKR/USDT Perpetual is $2,090.1 and +0.38%.
Bảng chuyển đổi MakerDAO sang Đô la Đài Loan mới
Bảng chuyển đổi MKR sang TWD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
Bảng chuyển đổi TWD sang MKR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
Bảng chuyển đổi số tiền MKR sang TWD và TWD sang MKR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ -- sang -- MKR sang TWD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ -- sang -- TWD sang MKR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1MakerDAO phổ biến
MakerDAO | 1 MKR |
---|---|
![]() | $2,080.88USD |
![]() | €1,864.26EUR |
![]() | ₹173,841.71INR |
![]() | Rp31,566,399.62IDR |
![]() | $2,822.51CAD |
![]() | £1,562.74GBP |
![]() | ฿68,633.25THB |
MakerDAO | 1 MKR |
---|---|
![]() | ₽192,291.42RUB |
![]() | R$11,318.53BRL |
![]() | د.إ7,642.03AED |
![]() | ₺71,025.43TRY |
![]() | ¥14,676.86CNY |
![]() | ¥299,650.26JPY |
![]() | $16,212.97HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MKR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MKR = $2,080.88 USD, 1 MKR = €1,864.26 EUR, 1 MKR = ₹173,841.71 INR, 1 MKR = Rp31,566,399.62 IDR, 1 MKR = $2,822.51 CAD, 1 MKR = £1,562.74 GBP, 1 MKR = ฿68,633.25 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang TWD
ETH chuyển đổi sang TWD
XRP chuyển đổi sang TWD
USDT chuyển đổi sang TWD
BNB chuyển đổi sang TWD
SOL chuyển đổi sang TWD
USDC chuyển đổi sang TWD
SMART chuyển đổi sang TWD
STETH chuyển đổi sang TWD
DOGE chuyển đổi sang TWD
TRX chuyển đổi sang TWD
ADA chuyển đổi sang TWD
WBTC chuyển đổi sang TWD
HYPE chuyển đổi sang TWD
LINK chuyển đổi sang TWD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TWD, ETH sang TWD, USDT sang TWD, BNB sang TWD, SOL sang TWD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.9279 |
![]() | 0.0001316 |
![]() | 0.003704 |
![]() | 4.91 |
![]() | 15.65 |
![]() | 0.0195 |
![]() | 0.0855 |
![]() | 15.65 |
![]() | 2,280.31 |
![]() | 0.00371 |
![]() | 67.23 |
![]() | 46.2 |
![]() | 19.58 |
![]() | 0.0001316 |
![]() | 0.3485 |
![]() | 0.7067 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Đài Loan mới nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TWD sang GT, TWD sang USDT, TWD sang BTC, TWD sang ETH, TWD sang USBT, TWD sang PEPE, TWD sang EIGEN, TWD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi MakerDAO (MKR) sang Đô la Đài Loan mới (TWD)
Nhập số lượng MKR của bạn
Nhập số lượng MKR của bạn
Chọn Đô la Đài Loan mới
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn TWD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá MakerDAO hiện tại theo Đô la Đài Loan mới hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua MakerDAO.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi MakerDAO sang TWD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ MakerDAO sang Đô la Đài Loan mới (TWD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ MakerDAO sang Đô la Đài Loan mới trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ MakerDAO sang Đô la Đài Loan mới?
4.Tôi có thể chuyển đổi MakerDAO sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Đài Loan mới không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Đài Loan mới (TWD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến MakerDAO (MKR)

Glassnode Insights: Is DeFi Back in Business?
Regulatory conditions in 2023 have been a tug-of-war between positive and negative news, with altcoins and DeFi tokens being most heavily impacted. With MKR and COMP experiencing significant out-performance in recent week, we explore how we can extract information from changes in DEX liquidity.

Daily News | Asia Embraces Positive Crypto Sentiment While US Lawsuits Rise and Chinese Banks Provide Crypto Banking; MKR Approves $7B Overhaul
US financial shares rise while Bitcoin drops below $27k on Binance lawsuit. Chinese banks offer crypto firms services in Hong Kong. MakerDAO_s community approves rules for the $7bn lending platform.

Daily News | Moody\'s Downgrades Financial Sector, Bitcoin Gains Confidence, and MakerDAO Seeks Stability
Moody_s cuts financial sector outlook as global fallout from US banking stabilizes. Bitcoin retests $26,000 amid confidence in digital asset industry. MakerDAO proposes debt ceiling breaker to improve stability, but potential negative implications for MKR holders.