Matr1x Thị trường hôm nay
Matr1x đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của MATR1X chuyển đổi sang Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) là ﷼0.04796. Với nguồn cung lưu hành là 137,464,444 MATR1X, tổng vốn hóa thị trường của MATR1X tính bằng SAR là ﷼24,724,268.98. Trong 24h qua, giá của MATR1X tính bằng SAR đã giảm ﷼-0.005407, biểu thị mức giảm -10.09%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MATR1X tính bằng SAR là ﷼1.81, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.0459.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MATR1X sang SAR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MATR1X sang SAR là ﷼0.04796 SAR, với sự thay đổi -10.09% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá MATR1X/SAR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MATR1X/SAR trong ngày qua.
Giao dịch Matr1x
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0128 | -10.23% |
The real-time trading price of MATR1X/USDT Spot is $0.0128, with a 24-hour trading change of -10.23%, MATR1X/USDT Spot is $0.0128 and -10.23%, and MATR1X/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Matr1x sang Riyal Ả Rập Xê Út
Bảng chuyển đổi MATR1X sang SAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MATR1X | 0.04SAR |
2MATR1X | 0.09SAR |
3MATR1X | 0.14SAR |
4MATR1X | 0.19SAR |
5MATR1X | 0.24SAR |
6MATR1X | 0.28SAR |
7MATR1X | 0.33SAR |
8MATR1X | 0.38SAR |
9MATR1X | 0.43SAR |
10MATR1X | 0.48SAR |
10,000MATR1X | 481.12SAR |
50,000MATR1X | 2,405.62SAR |
100,000MATR1X | 4,811.25SAR |
500,000MATR1X | 24,056.25SAR |
1,000,000MATR1X | 48,112.5SAR |
Bảng chuyển đổi SAR sang MATR1X
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SAR | 20.78MATR1X |
2SAR | 41.56MATR1X |
3SAR | 62.35MATR1X |
4SAR | 83.13MATR1X |
5SAR | 103.92MATR1X |
6SAR | 124.7MATR1X |
7SAR | 145.49MATR1X |
8SAR | 166.27MATR1X |
9SAR | 187.06MATR1X |
10SAR | 207.84MATR1X |
100SAR | 2,078.46MATR1X |
500SAR | 10,392.3MATR1X |
1,000SAR | 20,784.61MATR1X |
5,000SAR | 103,923.09MATR1X |
10,000SAR | 207,846.19MATR1X |
Bảng chuyển đổi số tiền MATR1X sang SAR và SAR sang MATR1X ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 MATR1X sang SAR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 SAR sang MATR1X, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Matr1x phổ biến
Matr1x | 1 MATR1X |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.12INR |
![]() | Rp208.03IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.41THB |
Matr1x | 1 MATR1X |
---|---|
![]() | ₽1.02RUB |
![]() | R$0.07BRL |
![]() | د.إ0.05AED |
![]() | ₺0.52TRY |
![]() | ¥0.09CNY |
![]() | ¥1.89JPY |
![]() | $0.1HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MATR1X và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MATR1X = $0.01 USD, 1 MATR1X = €0.01 EUR, 1 MATR1X = ₹1.12 INR, 1 MATR1X = Rp208.03 IDR, 1 MATR1X = $0.02 CAD, 1 MATR1X = £0.01 GBP, 1 MATR1X = ฿0.41 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang SAR
ETH chuyển đổi sang SAR
XRP chuyển đổi sang SAR
USDT chuyển đổi sang SAR
BNB chuyển đổi sang SAR
SOL chuyển đổi sang SAR
SMART chuyển đổi sang SAR
USDC chuyển đổi sang SAR
STETH chuyển đổi sang SAR
TRX chuyển đổi sang SAR
DOGE chuyển đổi sang SAR
ADA chuyển đổi sang SAR
HYPE chuyển đổi sang SAR
LINK chuyển đổi sang SAR
WBTC chuyển đổi sang SAR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SAR, ETH sang SAR, USDT sang SAR, BNB sang SAR, SOL sang SAR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 7.51 |
![]() | 0.001125 |
![]() | 0.029 |
![]() | 43.13 |
![]() | 133.23 |
![]() | 0.1583 |
![]() | 0.6897 |
![]() | 15,626.89 |
![]() | 133.42 |
![]() | 0.02928 |
![]() | 370.81 |
![]() | 592.32 |
![]() | 144.92 |
![]() | 2.85 |
![]() | 5.98 |
![]() | 0.001126 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Riyal Ả Rập Xê Út nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SAR sang GT, SAR sang USDT, SAR sang BTC, SAR sang ETH, SAR sang USBT, SAR sang PEPE, SAR sang EIGEN, SAR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Matr1x (MATR1X) sang Riyal Ả Rập Xê Út (SAR)
Nhập số lượng MATR1X của bạn
Nhập số lượng MATR1X của bạn
Chọn Riyal Ả Rập Xê Út
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn SAR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Matr1x hiện tại theo Riyal Ả Rập Xê Út hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Matr1x.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Matr1x sang SAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Matr1x sang Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Matr1x sang Riyal Ả Rập Xê Út trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Matr1x sang Riyal Ả Rập Xê Út?
4.Tôi có thể chuyển đổi Matr1x sang loại tiền tệ khác ngoài Riyal Ả Rập Xê Út không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Matr1x (MATR1X)

What Is Matr1x Fire?
Matr1x Fire is a Web3 entertainment platform, and its core product MATR1X FIRE is a AAA first-person shooter mobile game.

Leading the Future of GameFi: Gate.io Game Gang Night Highlights
On March 21, 2024, Gate.io was honored to sponsor an extraordinary gathering - Game Gang Night, held in collaboration with BlockTempo, Matr1x, and Pomerium.

Gate.io Announces Sponsorship of Game Gang Night: Exploring the Future of GameFi
We are delighted to announce that Game Gang Night, sponsored by Gate.io and co-hosted by BlockTempo, Matr1x and Pomerium, will take place on March 21, 2024. We cordially invite you to join us for this in-depth conversation on GameFi.