NamadaNAM sang GBP:Chuyển đổi Namada (NAM) sang Bảng Anh (GBP)

NAM/GBP: 1 NAM ≈ £0.008489 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

Namada Thị trường hôm nay

Namada đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Namada chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.008489. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 962,064,744.17 NAM, tổng vốn hóa thị trường của Namada tính bằng GBP là £6,055,011.18. Trong 24h qua, giá của Namada tính bằng GBP đã tăng £0.0001187, biểu thị mức tăng +1.42%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Namada tính bằng GBP là £0.07562, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.007488.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NAM sang GBP

£0.008489+1.42%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NAM sang GBP là £0.008489 GBP, với sự thay đổi +1.42% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NAM/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NAM/GBP trong ngày qua.

Giao dịch Namada

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NamadaNAM/USDT
Giao ngay
$0.01144
+1.59%

The real-time trading price of NAM/USDT Spot is $0.01144, with a 24-hour trading change of +1.59%, NAM/USDT Spot is $0.01144 and +1.59%, and NAM/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Namada sang Bảng Anh

Bảng chuyển đổi NAM sang GBP

logo NamadaSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1NAM
0GBP
2NAM
0.01GBP
3NAM
0.02GBP
4NAM
0.03GBP
5NAM
0.04GBP
6NAM
0.05GBP
7NAM
0.05GBP
8NAM
0.06GBP
9NAM
0.07GBP
10NAM
0.08GBP
100,000NAM
848.9GBP
500,000NAM
4,244.51GBP
1,000,000NAM
8,489.03GBP
5,000,000NAM
42,445.15GBP
10,000,000NAM
84,890.3GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang NAM

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo Namada
1GBP
117.79NAM
2GBP
235.59NAM
3GBP
353.39NAM
4GBP
471.19NAM
5GBP
588.99NAM
6GBP
706.79NAM
7GBP
824.59NAM
8GBP
942.39NAM
9GBP
1,060.19NAM
10GBP
1,177.99NAM
100GBP
11,779.9NAM
500GBP
58,899.54NAM
1,000GBP
117,799.08NAM
5,000GBP
588,995.44NAM
10,000GBP
1,177,990.88NAM

Bảng chuyển đổi số tiền NAM sang GBP và GBP sang NAM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 NAM sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang NAM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Namada phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NAM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NAM = $0.01 USD, 1 NAM = €0.01 EUR, 1 NAM = ₹1 INR, 1 NAM = Rp186.63 IDR, 1 NAM = $0.02 CAD, 1 NAM = £0.01 GBP, 1 NAM = ฿0.37 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
36.69
logo BTCBTC
0.005832
logo ETHETH
0.1436
logo XRPXRP
225.62
logo USDTUSDT
674.62
logo BNBBNB
0.7643
logo SOLSOL
3.41
logo USDCUSDC
674.26
logo SMARTSMART
120,415.63
logo STETHSTETH
0.1439
logo DOGEDOGE
2,919.35
logo TRXTRX
1,855.6
logo ADAADA
749.33
logo LINKLINK
25.89
logo WBTCWBTC
0.005844
logo HYPEHYPE
15.39

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Namada (NAM) sang Bảng Anh (GBP)

01

Nhập số lượng NAM của bạn

Nhập số lượng NAM của bạn

02

Chọn Bảng Anh

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Namada hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Namada.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Namada sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Namada sang Bảng Anh (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Namada sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Namada sang Bảng Anh?

4.Tôi có thể chuyển đổi Namada sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Namada (NAM)

Tìm hiểu thêm về Namada (NAM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.