ObolOBOL sang AED:Chuyển đổi Obol (OBOL) sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED)

OBOL/AED: 1 OBOL ≈ د.إ0.4737 AED

Lần cập nhật mới nhất:

Obol Thị trường hôm nay

Obol đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Obol chuyển đổi sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) là د.إ0.4737. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 110,490,000 OBOL, tổng vốn hóa thị trường của Obol tính bằng AED là د.إ192,221,793.58. Trong 24h qua, giá của Obol tính bằng AED đã tăng د.إ0.05357, biểu thị mức tăng +12.65%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Obol tính bằng AED là د.إ1.54, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.إ0.3278.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OBOL sang AED

د.إ0.4737+12.65%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OBOL sang AED là د.إ0.4737 AED, với sự thay đổi +12.65% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OBOL/AED của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OBOL/AED trong ngày qua.

Giao dịch Obol

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ObolOBOL/USDT
Giao ngay
$0.1292
+12.13%
logo ObolOBOL/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.1295
+12.51%

The real-time trading price of OBOL/USDT Spot is $0.1292, with a 24-hour trading change of +12.13%, OBOL/USDT Spot is $0.1292 and +12.13%, and OBOL/USDT Perpetual is $0.1295 and +12.51%.

Bảng chuyển đổi Obol sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Bảng chuyển đổi OBOL sang AED

logo ObolSố lượng
Chuyển thànhlogo AED
1OBOL
0.47AED
2OBOL
0.94AED
3OBOL
1.42AED
4OBOL
1.89AED
5OBOL
2.36AED
6OBOL
2.84AED
7OBOL
3.31AED
8OBOL
3.78AED
9OBOL
4.26AED
10OBOL
4.73AED
1,000OBOL
473.71AED
5,000OBOL
2,368.57AED
10,000OBOL
4,737.15AED
50,000OBOL
23,685.78AED
100,000OBOL
47,371.57AED

Bảng chuyển đổi AED sang OBOL

logo AEDSố lượng
Chuyển thànhlogo Obol
1AED
2.11OBOL
2AED
4.22OBOL
3AED
6.33OBOL
4AED
8.44OBOL
5AED
10.55OBOL
6AED
12.66OBOL
7AED
14.77OBOL
8AED
16.88OBOL
9AED
18.99OBOL
10AED
21.1OBOL
100AED
211.09OBOL
500AED
1,055.48OBOL
1,000AED
2,110.97OBOL
5,000AED
10,554.85OBOL
10,000AED
21,109.7OBOL

Bảng chuyển đổi số tiền OBOL sang AED và AED sang OBOL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 OBOL sang AED, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 AED sang OBOL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Obol phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OBOL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OBOL = $0.13 USD, 1 OBOL = €0.12 EUR, 1 OBOL = ₹10.88 INR, 1 OBOL = Rp1,976.01 IDR, 1 OBOL = $0.18 CAD, 1 OBOL = £0.1 GBP, 1 OBOL = ฿4.3 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AED, ETH sang AED, USDT sang AED, BNB sang AED, SOL sang AED, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

AEDAED
logo GTGT
8.26
logo BTCBTC
0.001187
logo ETHETH
0.03711
logo XRPXRP
45.82
logo USDTUSDT
136.13
logo BNBBNB
0.1776
logo SOLSOL
0.8071
logo USDCUSDC
136.17
logo SMARTSMART
26,864.05
logo STETHSTETH
0.03716
logo TRXTRX
401.73
logo DOGEDOGE
666.96
logo ADAADA
185.25
logo WBTCWBTC
0.00119
logo HYPEHYPE
3.56
logo XLMXLM
341.36

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AED sang GT, AED sang USDT, AED sang BTC, AED sang ETH, AED sang USBT, AED sang PEPE, AED sang EIGEN, AED sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Obol (OBOL) sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED)

01

Nhập số lượng OBOL của bạn

Nhập số lượng OBOL của bạn

02

Chọn Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn AED hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Obol hiện tại theo Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Obol.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Obol sang AED theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Obol sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Obol sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Obol sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất?

4.Tôi có thể chuyển đổi Obol sang loại tiền tệ khác ngoài Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Obol (OBOL)

Tìm hiểu thêm về Obol (OBOL)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.