OvrOVR sang VND:Chuyển đổi Ovr (OVR) sang Việt Nam đồng (VND)

OVR/VND: 1 OVR ≈ ₫3,872.04 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Ovr Thị trường hôm nay

Ovr đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Ovr chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫3,872.04. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 51,265,344 OVR, tổng vốn hóa thị trường của Ovr tính bằng VND là ₫5,193,651,046,504,794.2. Trong 24h qua, giá của Ovr tính bằng VND đã tăng ₫62.46, biểu thị mức tăng +1.64%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ovr tính bằng VND là ₫87,126.94, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫666.22.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OVR sang VND

3,872.04+1.64%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OVR sang VND là ₫3,872.04 VND, với sự thay đổi +1.64% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OVR/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OVR/VND trong ngày qua.

Giao dịch Ovr

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo OvrOVR/USDT
Giao ngay
$0.1479
+1.64%

The real-time trading price of OVR/USDT Spot is $0.1479, with a 24-hour trading change of +1.64%, OVR/USDT Spot is $0.1479 and +1.64%, and OVR/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Ovr sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi OVR sang VND

logo OvrSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1OVR
3,872.04VND
2OVR
7,744.09VND
3OVR
11,616.14VND
4OVR
15,488.18VND
5OVR
19,360.23VND
6OVR
23,232.28VND
7OVR
27,104.32VND
8OVR
30,976.37VND
9OVR
34,848.42VND
10OVR
38,720.47VND
100OVR
387,204.7VND
500OVR
1,936,023.54VND
1,000OVR
3,872,047.09VND
5,000OVR
19,360,235.45VND
10,000OVR
38,720,470.91VND

Bảng chuyển đổi VND sang OVR

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Ovr
1VND
0.0002582OVR
2VND
0.0005165OVR
3VND
0.0007747OVR
4VND
0.001033OVR
5VND
0.001291OVR
6VND
0.001549OVR
7VND
0.001807OVR
8VND
0.002066OVR
9VND
0.002324OVR
10VND
0.002582OVR
1,000,000VND
258.26OVR
5,000,000VND
1,291.3OVR
10,000,000VND
2,582.61OVR
50,000,000VND
12,913.06OVR
100,000,000VND
25,826.13OVR

Bảng chuyển đổi số tiền OVR sang VND và VND sang OVR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 OVR sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 VND sang OVR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ovr phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OVR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OVR = $0.15 USD, 1 OVR = €0.13 EUR, 1 OVR = ₹12.97 INR, 1 OVR = Rp2,407.02 IDR, 1 OVR = $0.2 CAD, 1 OVR = £0.11 GBP, 1 OVR = ฿4.8 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001061
logo BTCBTC
0.0000001618
logo ETHETH
0.000004213
logo XRPXRP
0.006123
logo USDTUSDT
0.0191
logo BNBBNB
0.00002229
logo SOLSOL
0.00009856
logo SMARTSMART
2.38
logo USDCUSDC
0.01912
logo STETHSTETH
0.000004222
logo DOGEDOGE
0.08021
logo ADAADA
0.01975
logo TRXTRX
0.05407
logo LINKLINK
0.0007305
logo HYPEHYPE
0.0004069
logo WBTCWBTC
0.0000001618

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Ovr (OVR) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng OVR của bạn

Nhập số lượng OVR của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ovr hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ovr.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ovr sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ovr sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ovr sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ovr sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ovr sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.