Taker ProtocolTAKER sang EUR:Chuyển đổi Taker Protocol (TAKER) sang Euro (EUR)

TAKER/EUR: 1 TAKER ≈ €0.02007 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Taker Protocol Thị trường hôm nay

Taker Protocol đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Taker Protocol chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.02007. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 170,000,000 TAKER, tổng vốn hóa thị trường của Taker Protocol tính bằng EUR là €3,057,805.45. Trong 24h qua, giá của Taker Protocol tính bằng EUR đã tăng €0.002791, biểu thị mức tăng +16.25%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Taker Protocol tính bằng EUR là €0.2017, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.01346.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1TAKER sang EUR

0.02007+16.25%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 TAKER sang EUR là €0.02007 EUR, với sự thay đổi +16.25% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá TAKER/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 TAKER/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Taker Protocol

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Taker ProtocolTAKER/USDT
Giao ngay
$0.02155
+9.83%
logo Taker ProtocolTAKER/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.02163
+10.30%

The real-time trading price of TAKER/USDT Spot is $0.02155, with a 24-hour trading change of +9.83%, TAKER/USDT Spot is $0.02155 and +9.83%, and TAKER/USDT Perpetual is $0.02163 and +10.30%.

Bảng chuyển đổi Taker Protocol sang Euro

Bảng chuyển đổi TAKER sang EUR

logo Taker ProtocolSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1TAKER
0.01EUR
2TAKER
0.03EUR
3TAKER
0.05EUR
4TAKER
0.07EUR
5TAKER
0.09EUR
6TAKER
0.11EUR
7TAKER
0.13EUR
8TAKER
0.15EUR
9TAKER
0.17EUR
10TAKER
0.19EUR
10,000TAKER
199.6EUR
50,000TAKER
998.03EUR
100,000TAKER
1,996.06EUR
500,000TAKER
9,980.32EUR
1,000,000TAKER
19,960.65EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang TAKER

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Taker Protocol
1EUR
50.09TAKER
2EUR
100.19TAKER
3EUR
150.29TAKER
4EUR
200.39TAKER
5EUR
250.49TAKER
6EUR
300.59TAKER
7EUR
350.68TAKER
8EUR
400.78TAKER
9EUR
450.88TAKER
10EUR
500.98TAKER
100EUR
5,009.85TAKER
500EUR
25,049.28TAKER
1,000EUR
50,098.56TAKER
5,000EUR
250,492.81TAKER
10,000EUR
500,985.63TAKER

Bảng chuyển đổi số tiền TAKER sang EUR và EUR sang TAKER ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 TAKER sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang TAKER, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Taker Protocol phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 TAKER và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 TAKER = $0.02 USD, 1 TAKER = €0.02 EUR, 1 TAKER = ₹1.86 INR, 1 TAKER = Rp337.98 IDR, 1 TAKER = $0.03 CAD, 1 TAKER = £0.02 GBP, 1 TAKER = ฿0.73 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
33.02
logo BTCBTC
0.004617
logo ETHETH
0.1293
logo XRPXRP
171.09
logo USDTUSDT
557.93
logo BNBBNB
0.6845
logo SOLSOL
3.03
logo USDCUSDC
558.15
logo SMARTSMART
80,991.75
logo STETHSTETH
0.1296
logo DOGEDOGE
2,342.58
logo TRXTRX
1,644.6
logo ADAADA
678.95
logo WBTCWBTC
0.004612
logo HYPEHYPE
12.09
logo LINKLINK
25.16

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Taker Protocol (TAKER) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng TAKER của bạn

Nhập số lượng TAKER của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Taker Protocol hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Taker Protocol.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Taker Protocol sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Taker Protocol sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Taker Protocol sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Taker Protocol sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Taker Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Taker Protocol (TAKER)

Tìm hiểu thêm về Taker Protocol (TAKER)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.