Tao CeτiCETI sang HKD:Chuyển đổi Tao Ceτi (CETI) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

CETI/HKD: 1 CETI ≈ $0.5152 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Tao Ceτi Thị trường hôm nay

Tao Ceτi đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Tao Ceτi chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.5152. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 21,000,000 CETI, tổng vốn hóa thị trường của Tao Ceτi tính bằng HKD là $84,926,498.87. Trong 24h qua, giá của Tao Ceτi tính bằng HKD đã tăng $0.0213, biểu thị mức tăng +4.52%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Tao Ceτi tính bằng HKD là $365.71, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.00882.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CETI sang HKD

$0.5152+4.52%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CETI sang HKD là $0.5152 HKD, với sự thay đổi +4.52% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CETI/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CETI/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Tao Ceτi

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of CETI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, CETI/-- Spot is $ and --, and CETI/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Tao Ceτi sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi CETI sang HKD

logo Tao CeτiSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1CETI
0.51HKD
2CETI
1.03HKD
3CETI
1.54HKD
4CETI
2.06HKD
5CETI
2.57HKD
6CETI
3.09HKD
7CETI
3.6HKD
8CETI
4.12HKD
9CETI
4.63HKD
10CETI
5.15HKD
1,000CETI
515.2HKD
5,000CETI
2,576HKD
10,000CETI
5,152HKD
50,000CETI
25,760.03HKD
100,000CETI
51,520.06HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang CETI

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Tao Ceτi
1HKD
1.94CETI
2HKD
3.88CETI
3HKD
5.82CETI
4HKD
7.76CETI
5HKD
9.7CETI
6HKD
11.64CETI
7HKD
13.58CETI
8HKD
15.52CETI
9HKD
17.46CETI
10HKD
19.4CETI
100HKD
194.09CETI
500HKD
970.49CETI
1,000HKD
1,940.99CETI
5,000HKD
9,704.95CETI
10,000HKD
19,409.91CETI

Bảng chuyển đổi số tiền CETI sang HKD và HKD sang CETI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 CETI sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang CETI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Tao Ceτi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CETI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CETI = $0.07 USD, 1 CETI = €0.06 EUR, 1 CETI = ₹5.75 INR, 1 CETI = Rp1,067.52 IDR, 1 CETI = $0.09 CAD, 1 CETI = £0.05 GBP, 1 CETI = ฿2.13 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.79
logo BTCBTC
0.0005328
logo ETHETH
0.01388
logo XRPXRP
19.71
logo USDTUSDT
63.72
logo BNBBNB
0.07652
logo SOLSOL
0.3283
logo SMARTSMART
7,452.26
logo USDCUSDC
63.7
logo STETHSTETH
0.01393
logo DOGEDOGE
271.51
logo TRXTRX
180.76
logo ADAADA
76.01
logo LINKLINK
2.71
logo WBTCWBTC
0.0005333
logo HYPEHYPE
1.44

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Tao Ceτi (CETI) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng CETI của bạn

Nhập số lượng CETI của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Tao Ceτi hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Tao Ceτi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Tao Ceτi sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Tao Ceτi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Tao Ceτi sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Tao Ceτi sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Tao Ceτi sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.