thumbTHUMB sang INR:Chuyển đổi thumb (THUMB) sang Rupee Ấn Độ (INR)

THUMB/INR: 1 THUMB ≈ ₹0.1582 INR

Lần cập nhật mới nhất:

thumb Thị trường hôm nay

thumb đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của thumb chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.1582. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 206,892,843.52 THUMB, tổng vốn hóa thị trường của thumb tính bằng INR là ₹2,871,165,888.78. Trong 24h qua, giá của thumb tính bằng INR đã tăng ₹0.00138, biểu thị mức tăng +0.88%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của thumb tính bằng INR là ₹1.18, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.09581.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1THUMB sang INR

0.1582+0.88%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 THUMB sang INR là ₹0.1582 INR, với sự thay đổi +0.88% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá THUMB/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 THUMB/INR trong ngày qua.

Giao dịch thumb

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of THUMB/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, THUMB/-- Spot is $ and --, and THUMB/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi thumb sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi THUMB sang INR

logo thumbSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1THUMB
0.15INR
2THUMB
0.31INR
3THUMB
0.47INR
4THUMB
0.63INR
5THUMB
0.79INR
6THUMB
0.95INR
7THUMB
1.11INR
8THUMB
1.27INR
9THUMB
1.43INR
10THUMB
1.59INR
1,000THUMB
159.76INR
5,000THUMB
798.82INR
10,000THUMB
1,597.64INR
50,000THUMB
7,988.24INR
100,000THUMB
15,976.48INR

Bảng chuyển đổi INR sang THUMB

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo thumb
1INR
6.25THUMB
2INR
12.51THUMB
3INR
18.77THUMB
4INR
25.03THUMB
5INR
31.29THUMB
6INR
37.55THUMB
7INR
43.81THUMB
8INR
50.07THUMB
9INR
56.33THUMB
10INR
62.59THUMB
100INR
625.91THUMB
500INR
3,129.59THUMB
1,000INR
6,259.19THUMB
5,000INR
31,295.99THUMB
10,000INR
62,591.98THUMB

Bảng chuyển đổi số tiền THUMB sang INR và INR sang THUMB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 THUMB sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INR sang THUMB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1thumb phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 THUMB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 THUMB = $0 USD, 1 THUMB = €0 EUR, 1 THUMB = ₹0.16 INR, 1 THUMB = Rp29.64 IDR, 1 THUMB = $0 CAD, 1 THUMB = £0 GBP, 1 THUMB = ฿0.06 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3217
logo BTCBTC
0.00004865
logo ETHETH
0.001281
logo XRPXRP
1.85
logo USDTUSDT
5.69
logo BNBBNB
0.006681
logo SOLSOL
0.03003
logo SMARTSMART
724.65
logo USDCUSDC
5.7
logo STETHSTETH
0.001285
logo DOGEDOGE
24.43
logo ADAADA
5.91
logo TRXTRX
16.12
logo LINKLINK
0.2203
logo HYPEHYPE
0.1246
logo WBTCWBTC
0.0000487

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi thumb (THUMB) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng THUMB của bạn

Nhập số lượng THUMB của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá thumb hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua thumb.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi thumb sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ thumb sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ thumb sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ thumb sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi thumb sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.