Tidex Thị trường hôm nay
Tidex đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của TDX chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.008683. Với nguồn cung lưu hành là 10,000,000 TDX, tổng vốn hóa thị trường của TDX tính bằng EUR là €77,796.05. Trong 24h qua, giá của TDX tính bằng EUR đã giảm €0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của TDX tính bằng EUR là €0.7204, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.00004561.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1TDX sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 TDX sang EUR là €0.008683 EUR, với tỷ lệ thay đổi là 0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá TDX/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 TDX/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Tidex
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of TDX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, TDX/-- Spot is $ and 0%, and TDX/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Tidex sang Euro
Bảng chuyển đổi TDX sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TDX | 0EUR |
2TDX | 0.01EUR |
3TDX | 0.02EUR |
4TDX | 0.03EUR |
5TDX | 0.04EUR |
6TDX | 0.05EUR |
7TDX | 0.06EUR |
8TDX | 0.06EUR |
9TDX | 0.07EUR |
10TDX | 0.08EUR |
100000TDX | 868.35EUR |
500000TDX | 4,341.78EUR |
1000000TDX | 8,683.56EUR |
5000000TDX | 43,417.82EUR |
10000000TDX | 86,835.64EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang TDX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 115.16TDX |
2EUR | 230.32TDX |
3EUR | 345.48TDX |
4EUR | 460.64TDX |
5EUR | 575.8TDX |
6EUR | 690.96TDX |
7EUR | 806.12TDX |
8EUR | 921.28TDX |
9EUR | 1,036.44TDX |
10EUR | 1,151.6TDX |
100EUR | 11,516TDX |
500EUR | 57,580.04TDX |
1000EUR | 115,160.08TDX |
5000EUR | 575,800.4TDX |
10000EUR | 1,151,600.81TDX |
Bảng chuyển đổi số tiền TDX sang EUR và EUR sang TDX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 TDX sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang TDX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Tidex phổ biến
Tidex | 1 TDX |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.81INR |
![]() | Rp147.03IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.32THB |
Tidex | 1 TDX |
---|---|
![]() | ₽0.9RUB |
![]() | R$0.05BRL |
![]() | د.إ0.04AED |
![]() | ₺0.33TRY |
![]() | ¥0.07CNY |
![]() | ¥1.4JPY |
![]() | $0.08HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 TDX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 TDX = $0.01 USD, 1 TDX = €0.01 EUR, 1 TDX = ₹0.81 INR, 1 TDX = Rp147.03 IDR, 1 TDX = $0.01 CAD, 1 TDX = £0.01 GBP, 1 TDX = ฿0.32 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 29.83 |
![]() | 0.005398 |
![]() | 0.2169 |
![]() | 557.97 |
![]() | 257.06 |
![]() | 0.8524 |
![]() | 3.73 |
![]() | 558.37 |
![]() | 3,098.47 |
![]() | 2,040.8 |
![]() | 842.66 |
![]() | 0.2176 |
![]() | 0.005406 |
![]() | 16.25 |
![]() | 180.29 |
![]() | 41.13 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Tidex của bạn
Nhập số lượng TDX của bạn
Nhập số lượng TDX của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Tidex hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Tidex.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Tidex sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Tidex sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Tidex sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Tidex sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Tidex sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Tidex (TDX)

Gate Alpha Meluncurkan LA Token - Apa Itu Lagrange?
Pembelian satu klik, rebut kesempatan, Gate Alpha membuat perdagangan aset on-chain dengan ambang tinggi menjadi sangat sederhana.

Gate Earn: Opsi Investasi Kripto Baru yang Menggabungkan Fleksibilitas dan Hasil Tinggi
Gate Simple Earn, dengan risiko rendah, fleksibilitas tinggi, dan pengembalian yang dapat diprediksi, telah menjadi alat pilihan bagi pengguna untuk mengelola dana menganggur.

Pix: Bagaimana Sistem Pembayaran yang Didukung oleh Bank Sentral Brasil Mengubah Lanskap Kripto
Sebuah kode QR yang memungkinkan 160 juta orang Brasil untuk bebas dari batasan uang tunai, juga menyediakan enkripsi dengan titik masuk terbaik ke pasar Amerika Latin.

Huma Finance: Pelopor PayFi dalam DeFi
Huma Finance adalah protokol PayFi pertama di dunia yang berdasarkan aliran pendapatan masa depan.

Apa itu Merlin Chain? Analisis Lengkap dan Prediksi Harga untuk Koin MERL
Artikel ini akan menganalisis secara mendalam arsitektur teknis dan nilai ekologi dari Merlin Chain serta membuat prediksi tentang tren harga koin MER.

Analisis Yield Farming Huma Finance: Pengembalian Nyata dan Strategi Dual-Mode Inovatif
Ketika hasil DeFi tradisional bergantung pada inflasi token, Huma Finance telah mengubah aliran pembayaran global menjadi mesin hasil.