ZircuitZRC sang EUR:Chuyển đổi Zircuit (ZRC) sang Euro (EUR)

ZRC/EUR: 1 ZRC ≈ €0.02405 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Zircuit Thị trường hôm nay

Zircuit đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ZRC chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.02405. Với nguồn cung lưu hành là 2,194,923,458 ZRC, tổng vốn hóa thị trường của ZRC tính bằng EUR là €45,297,134.03. Trong 24h qua, giá của ZRC tính bằng EUR đã giảm €-0.0007583, biểu thị mức giảm -3.05%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZRC tính bằng EUR là €0.1273, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.01667.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZRC sang EUR

0.02405-3.05%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZRC sang EUR là €0.02405 EUR, với sự thay đổi -3.05% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ZRC/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZRC/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Zircuit

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ZircuitZRC/USDT
Giao ngay
$0.0279
-3.12%
logo ZircuitZRC/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.02795
-2.95%

The real-time trading price of ZRC/USDT Spot is $0.0279, with a 24-hour trading change of -3.12%, ZRC/USDT Spot is $0.0279 and -3.12%, and ZRC/USDT Perpetual is $0.02795 and -2.95%.

Bảng chuyển đổi Zircuit sang Euro

Bảng chuyển đổi ZRC sang EUR

logo ZircuitSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1ZRC
0.02EUR
2ZRC
0.04EUR
3ZRC
0.07EUR
4ZRC
0.09EUR
5ZRC
0.12EUR
6ZRC
0.14EUR
7ZRC
0.16EUR
8ZRC
0.19EUR
9ZRC
0.21EUR
10ZRC
0.24EUR
10,000ZRC
242.78EUR
50,000ZRC
1,213.92EUR
100,000ZRC
2,427.85EUR
500,000ZRC
12,139.28EUR
1,000,000ZRC
24,278.57EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang ZRC

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Zircuit
1EUR
41.18ZRC
2EUR
82.37ZRC
3EUR
123.56ZRC
4EUR
164.75ZRC
5EUR
205.94ZRC
6EUR
247.13ZRC
7EUR
288.32ZRC
8EUR
329.5ZRC
9EUR
370.69ZRC
10EUR
411.88ZRC
100EUR
4,118.85ZRC
500EUR
20,594.29ZRC
1,000EUR
41,188.58ZRC
5,000EUR
205,942.93ZRC
10,000EUR
411,885.87ZRC

Bảng chuyển đổi số tiền ZRC sang EUR và EUR sang ZRC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 ZRC sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang ZRC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Zircuit phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZRC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZRC = $0.03 USD, 1 ZRC = €0.02 EUR, 1 ZRC = ₹2.46 INR, 1 ZRC = Rp456.06 IDR, 1 ZRC = $0.04 CAD, 1 ZRC = £0.02 GBP, 1 ZRC = ฿0.91 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
34.14
logo BTCBTC
0.005126
logo ETHETH
0.1396
logo XRPXRP
199.25
logo USDTUSDT
582.8
logo BNBBNB
0.7018
logo SOLSOL
3.27
logo USDCUSDC
582.93
logo SMARTSMART
89,585.82
logo STETHSTETH
0.1398
logo TRXTRX
1,675.05
logo DOGEDOGE
2,738.16
logo ADAADA
673.31
logo LINKLINK
24.19
logo WBTCWBTC
0.005128
logo HYPEHYPE
13.77

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Zircuit (ZRC) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng ZRC của bạn

Nhập số lượng ZRC của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Zircuit hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Zircuit.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Zircuit sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Zircuit sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Zircuit sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Zircuit sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Zircuit sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.