ZircuitZRC sang EUR:Chuyển đổi Zircuit (ZRC) sang Euro (EUR)

ZRC/EUR: 1 ZRC ≈ €0.0255 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Zircuit Thị trường hôm nay

Zircuit đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ZRC chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.0255. Với nguồn cung lưu hành là 2,194,923,458 ZRC, tổng vốn hóa thị trường của ZRC tính bằng EUR là €48,027,239.47. Trong 24h qua, giá của ZRC tính bằng EUR đã giảm €-0.0001178, biểu thị mức giảm -0.46%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZRC tính bằng EUR là €0.1273, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.01667.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZRC sang EUR

0.0255-0.46%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZRC sang EUR là €0.0255 EUR, với sự thay đổi -0.46% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ZRC/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZRC/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Zircuit

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ZircuitZRC/USDT
Giao ngay
$0.0297
-0.26%
logo ZircuitZRC/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.02969
-0.30%

The real-time trading price of ZRC/USDT Spot is $0.0297, with a 24-hour trading change of -0.26%, ZRC/USDT Spot is $0.0297 and -0.26%, and ZRC/USDT Perpetual is $0.02969 and -0.30%.

Bảng chuyển đổi Zircuit sang Euro

Bảng chuyển đổi ZRC sang EUR

logo ZircuitSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1ZRC
0.02EUR
2ZRC
0.05EUR
3ZRC
0.07EUR
4ZRC
0.1EUR
5ZRC
0.12EUR
6ZRC
0.15EUR
7ZRC
0.17EUR
8ZRC
0.2EUR
9ZRC
0.22EUR
10ZRC
0.25EUR
10,000ZRC
255.05EUR
50,000ZRC
1,275.26EUR
100,000ZRC
2,550.53EUR
500,000ZRC
12,752.68EUR
1,000,000ZRC
25,505.36EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang ZRC

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Zircuit
1EUR
39.2ZRC
2EUR
78.41ZRC
3EUR
117.62ZRC
4EUR
156.82ZRC
5EUR
196.03ZRC
6EUR
235.24ZRC
7EUR
274.45ZRC
8EUR
313.65ZRC
9EUR
352.86ZRC
10EUR
392.07ZRC
100EUR
3,920.74ZRC
500EUR
19,603.71ZRC
1,000EUR
39,207.43ZRC
5,000EUR
196,037.17ZRC
10,000EUR
392,074.34ZRC

Bảng chuyển đổi số tiền ZRC sang EUR và EUR sang ZRC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 ZRC sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang ZRC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Zircuit phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZRC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZRC = $0.03 USD, 1 ZRC = €0.03 EUR, 1 ZRC = ₹2.61 INR, 1 ZRC = Rp483.55 IDR, 1 ZRC = $0.04 CAD, 1 ZRC = £0.02 GBP, 1 ZRC = ฿0.96 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
32.72
logo BTCBTC
0.004945
logo ETHETH
0.1289
logo XRPXRP
187.64
logo USDTUSDT
582.48
logo BNBBNB
0.681
logo SOLSOL
3.01
logo SMARTSMART
74,377.04
logo USDCUSDC
583.11
logo STETHSTETH
0.1294
logo DOGEDOGE
2,475.33
logo ADAADA
607.73
logo TRXTRX
1,650.06
logo LINKLINK
22.59
logo HYPEHYPE
12.48
logo WBTCWBTC
0.004942

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Zircuit (ZRC) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng ZRC của bạn

Nhập số lượng ZRC của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Zircuit hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Zircuit.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Zircuit sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Zircuit sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Zircuit sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Zircuit sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Zircuit sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.