Quản lý mã hóa Ấn Độ tiếp tục nâng cấp: Dự toán ngân sách tài chính năm 2025 giới thiệu quy định mới
Khung pháp lý của chính phủ Ấn Độ đối với mã hóa vẫn đang tiếp tục phát triển. Đề xuất ngân sách tài chính năm 2025 đã đưa ra yêu cầu báo cáo nghiêm ngặt hơn và tăng cường cơ chế quản lý dựa trên mức thuế 30% được áp dụng từ năm 2022. Luật Thuế thu nhập năm 2022 đã chính thức đưa tài sản mã hóa vào hệ thống thuế lần đầu tiên, nhưng không cho phép các nhà giao dịch khấu trừ lỗ từ các khoản thu nhập khác. Đề xuất ngân sách tài chính năm 2025 đã mở rộng thêm phạm vi quản lý, yêu cầu các tổ chức cụ thể báo cáo giao dịch mã hóa trong thời hạn quy định. Đồng thời, chính phủ đã mở rộng định nghĩa về tài sản mã hóa để phù hợp với sự phát triển của ngành. Những thay đổi này xảy ra đúng vào thời điểm Bitcoin tăng giá do tin tốt từ cuộc bầu cử Mỹ, nhưng thị trường vẫn phải đối mặt với sự không chắc chắn về quy định và rủi ro biến động.
Trong những năm gần đây, thái độ của các quốc gia trên toàn cầu đối với mã hóa đang dần chuyển từ quản lý quá mức sang hướng linh hoạt, thận trọng và thích ứng tốt hơn. Sự chuyển biến này chủ yếu được thúc đẩy bởi sự phổ biến nhanh chóng của tài sản mã hóa trên toàn cầu. Tuy nhiên, Ấn Độ, một trong những quốc gia giao dịch mã hóa sôi động nhất thế giới, vẫn duy trì các chính sách quản lý nghiêm ngặt và thuế cao, tụt lại so với xu hướng quản lý thân thiện với tài sản mã hóa trên thị trường quốc tế.
Chế độ thuế mã hóa của Ấn Độ được coi là một trong những chế độ nghiêm ngặt nhất trên thế giới, không chỉ làm giảm niềm tin của các nhà đầu tư mà còn cản trở sự đổi mới và phát triển ứng dụng của công nghệ blockchain. Mặc dù các lĩnh vực khác nhau trên thị trường đã nhiều lần kêu gọi nới lỏng chính sách thuế, nhưng lập trường của chính phủ Ấn Độ vẫn chưa bao giờ thay đổi. Tuy nhiên, trong dự toán ngân sách năm 2025 và việc sửa đổi Luật Thuế thu nhập, chính phủ Ấn Độ đã thực hiện một số điều chỉnh đối với hệ thống thuế hiện hành.
Chính sách quản lý tiền mã hóa của Ấn Độ đã trải qua quá trình tiến hóa từ việc hạn chế nghiêm ngặt đến điều chỉnh dần dần. Ngay từ đầu, Ngân hàng Trung ương Ấn Độ đã tỏ ra nghi ngờ cao độ đối với tiền mã hóa, thậm chí vào năm 2013 đã phát hành thông báo, cảnh báo nhà đầu tư về rủi ro đầu cơ của tài sản mã hóa. Năm 2018, Ngân hàng Trung ương Ấn Độ tiếp tục cấm các ngân hàng giao dịch với các doanh nghiệp liên quan đến tiền mã hóa, cố gắng hạn chế sự phát triển của thị trường thông qua các biện pháp tài chính. Tuy nhiên, lệnh cấm này đã bị các tổ chức trong ngành và các bên tham gia thị trường phản đối mạnh mẽ, và vào năm 2020 đã bị Tòa án Tối cao Ấn Độ tuyên bố là vi hiến.
Dự toán ngân sách năm 2022 lần đầu tiên đưa tiền mã hóa và các tài sản mã hóa khác vào phạm vi quản lý pháp lý, và thiết lập một loạt chính sách thuế, bao gồm thuế thu nhập vốn 30% trên lợi nhuận từ tài sản mã hóa và thuế khấu trừ nguồn 1% trên doanh thu giao dịch. Mặc dù việc ban hành hệ thống thuế này đã phần nào cung cấp cơ sở pháp lý cho việc tuân thủ thuế, nhưng gánh nặng thuế cao và các yêu cầu quản lý nghiêm ngặt vẫn gây nhiều tranh cãi.
Việc ban hành dự toán ngân sách tài chính năm 2025 không thực hiện cải cách căn bản nào đối với hệ thống thuế hiện hành, chỉ tăng cường quản lý trong việc khai báo thuế mã hóa và công bố thông tin, dự kiến có hiệu lực chính thức vào tháng 4 năm 2026.
Mặc dù các chính sách quy định trên toàn cầu ngày càng trở nên thoải mái, nhưng Ấn Độ vẫn duy trì hệ thống thuế mã hóa nghiêm ngặt nhất thế giới. Dự toán ngân sách tài chính năm 2025 và Luật Thuế thu nhập sửa đổi đã điều chỉnh các quy tắc thuế, nhưng tổng thể không thay đổi được tình trạng hạn chế giao dịch tiền điện tử hiện tại. Hiện tại, Ấn Độ áp dụng mức thuế 30% đối với lợi nhuận từ tài sản mã hóa, mức thuế này ở mức cực đoan trên toàn cầu. Hơn nữa, hệ thống thuế này không cho phép nhà đầu tư khấu trừ tổn thất hoặc chi phí kinh doanh, dẫn đến hàng loạt doanh nghiệp và nhà đầu tư mã hóa chuyển đến các khu vực thân thiện hơn. Dự toán ngân sách tài chính năm 2025 cũng mở rộng định nghĩa về tài sản mã hóa, đưa tất cả các tài sản mã hóa dựa trên công nghệ blockchain vào phạm vi thuế. Tuy nhiên, định nghĩa này vẫn chưa phân loại các loại tài sản mã hóa khác nhau, không phân biệt công dụng kỹ thuật và thuộc tính kinh tế của chúng, dẫn đến sự gia tăng không chắc chắn trong việc tuân thủ quy định.
Ngoài ra, Luật Thuế Thu nhập áp dụng các biện pháp xử phạt nghiêm ngặt hơn đối với tài sản mã hóa không được khai báo, phân loại chúng là "thu nhập chưa khai báo", và bị phạt lên đến 70%, mà không cung cấp bất kỳ chính sách miễn trừ hoặc giảm nhẹ nào. Mức độ xử phạt này phản ánh thái độ áp lực cao của chính phủ Ấn Độ đối với tài sản mã hóa, và điều quan trọng hơn là, định nghĩa của chính phủ Ấn Độ về tài sản mã hóa quá rộng, dẫn đến việc người dùng mã hóa Ấn Độ phải đối mặt với gánh nặng thuế quá lớn.
Trong môi trường thuế nghiêm ngặt như vậy, việc các doanh nghiệp mã hóa nội địa Ấn Độ di chuyển ra nước ngoài quy mô lớn đã trở thành xu hướng, trong khi khối lượng giao dịch trên thị trường mã hóa liên tục tăng phản ánh sự khác biệt lớn giữa chính sách quản lý và thực tế thị trường. Mặc dù chính phủ cố gắng kiềm chế thị trường mã hóa thông qua chính sách thuế cao, nhưng thế hệ trẻ Ấn Độ vẫn coi tài sản mã hóa là nguồn thu nhập chính hoặc phụ.
Chính sách thuế nghiêm ngặt của Ấn Độ chắc chắn đã làm tăng khó khăn cho các doanh nghiệp mã hóa trong việc hoạt động tại thị trường địa phương. Mặc dù ngành công nghiệp mã hóa ở Ấn Độ vẫn duy trì sức sống mạnh mẽ, nhưng môi trường quy định thân thiện hơn ở các khu vực khác đang thu hút các doanh nghiệp chuyển đi. Một nghiên cứu dự đoán rằng đến năm 2035, quy mô thị trường mã hóa của Ấn Độ có khả năng tăng từ 2,5 tỷ USD hiện tại lên 15 tỷ USD. Tuy nhiên, quy định quá nghiêm ngặt có thể thúc đẩy dòng vốn của ngành công nghiệp mã hóa Ấn Độ chảy sang các quốc gia khác, dẫn đến việc chính phủ Ấn Độ giảm thu nhập thuế, hạn chế đổi mới trong thị trường và ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh của Ấn Độ trong hệ sinh thái tài chính kỹ thuật số toàn cầu.
Một thách thức chính khác của thị trường mã hóa Ấn Độ là sự phức tạp về quy định và sự không chắc chắn về pháp lý. Mặc dù chính phủ Ấn Độ đã đề xuất xây dựng một khuôn khổ quy định mã hóa toàn diện từ năm 2021, nhưng dự luật này có xu hướng cấm Bitcoin và các loại tiền mã hóa khác, đồng thời thúc đẩy đồng tiền kỹ thuật số của ngân hàng trung ương Ấn Độ, cuối cùng dẫn đến việc dự luật chưa được thực hiện. Trong môi trường quy định này, các chủ thể trên thị trường phải đối mặt với sự thay đổi chính sách đột ngột và rủi ro tuân thủ, dẫn đến việc đầu tư dài hạn bị cản trở. Các doanh nghiệp và nhà đầu tư lo ngại rằng trong tương lai có thể phải chịu đựng sự trấn áp đột ngột của chính phủ hoặc gánh nặng thuế bổ sung, từ đó ảnh hưởng đến quyết định kinh doanh và sức sống của thị trường.
Tóm lại, mặc dù chính phủ Ấn Độ tăng cường quản lý với lý do ổn định tài chính, nhưng hệ thống thuế nghiêm ngặt và khung quy định mơ hồ đang nghiêm trọng hạn chế khả năng đổi mới của thị trường mã hóa Ấn Độ và ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh toàn cầu của Ấn Độ. Chính phủ Ấn Độ cần tìm ra điểm cân bằng giữa bảo vệ nhà đầu tư và phát triển thị trường, giảm thuế, làm rõ phân loại tài sản, giảm bất định pháp lý để nâng cao niềm tin thị trường và thu hút nhiều vốn hơn. Nếu Ấn Độ tiếp tục duy trì lập trường quy định hiện tại, có thể sẽ bỏ lỡ các cơ hội kinh tế trong lĩnh vực blockchain và tài chính kỹ thuật số, ngược lại, Ấn Độ vẫn có khả năng trở thành một người tham gia quan trọng trên thị trường mã hóa toàn cầu.
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
Quy định mới về mã hóa Ấn Độ năm 2025: Cải cách quản lý gây lo ngại trong ngành và cơ hội song song
Quản lý mã hóa Ấn Độ tiếp tục nâng cấp: Dự toán ngân sách tài chính năm 2025 giới thiệu quy định mới
Khung pháp lý của chính phủ Ấn Độ đối với mã hóa vẫn đang tiếp tục phát triển. Đề xuất ngân sách tài chính năm 2025 đã đưa ra yêu cầu báo cáo nghiêm ngặt hơn và tăng cường cơ chế quản lý dựa trên mức thuế 30% được áp dụng từ năm 2022. Luật Thuế thu nhập năm 2022 đã chính thức đưa tài sản mã hóa vào hệ thống thuế lần đầu tiên, nhưng không cho phép các nhà giao dịch khấu trừ lỗ từ các khoản thu nhập khác. Đề xuất ngân sách tài chính năm 2025 đã mở rộng thêm phạm vi quản lý, yêu cầu các tổ chức cụ thể báo cáo giao dịch mã hóa trong thời hạn quy định. Đồng thời, chính phủ đã mở rộng định nghĩa về tài sản mã hóa để phù hợp với sự phát triển của ngành. Những thay đổi này xảy ra đúng vào thời điểm Bitcoin tăng giá do tin tốt từ cuộc bầu cử Mỹ, nhưng thị trường vẫn phải đối mặt với sự không chắc chắn về quy định và rủi ro biến động.
Trong những năm gần đây, thái độ của các quốc gia trên toàn cầu đối với mã hóa đang dần chuyển từ quản lý quá mức sang hướng linh hoạt, thận trọng và thích ứng tốt hơn. Sự chuyển biến này chủ yếu được thúc đẩy bởi sự phổ biến nhanh chóng của tài sản mã hóa trên toàn cầu. Tuy nhiên, Ấn Độ, một trong những quốc gia giao dịch mã hóa sôi động nhất thế giới, vẫn duy trì các chính sách quản lý nghiêm ngặt và thuế cao, tụt lại so với xu hướng quản lý thân thiện với tài sản mã hóa trên thị trường quốc tế.
Chế độ thuế mã hóa của Ấn Độ được coi là một trong những chế độ nghiêm ngặt nhất trên thế giới, không chỉ làm giảm niềm tin của các nhà đầu tư mà còn cản trở sự đổi mới và phát triển ứng dụng của công nghệ blockchain. Mặc dù các lĩnh vực khác nhau trên thị trường đã nhiều lần kêu gọi nới lỏng chính sách thuế, nhưng lập trường của chính phủ Ấn Độ vẫn chưa bao giờ thay đổi. Tuy nhiên, trong dự toán ngân sách năm 2025 và việc sửa đổi Luật Thuế thu nhập, chính phủ Ấn Độ đã thực hiện một số điều chỉnh đối với hệ thống thuế hiện hành.
Chính sách quản lý tiền mã hóa của Ấn Độ đã trải qua quá trình tiến hóa từ việc hạn chế nghiêm ngặt đến điều chỉnh dần dần. Ngay từ đầu, Ngân hàng Trung ương Ấn Độ đã tỏ ra nghi ngờ cao độ đối với tiền mã hóa, thậm chí vào năm 2013 đã phát hành thông báo, cảnh báo nhà đầu tư về rủi ro đầu cơ của tài sản mã hóa. Năm 2018, Ngân hàng Trung ương Ấn Độ tiếp tục cấm các ngân hàng giao dịch với các doanh nghiệp liên quan đến tiền mã hóa, cố gắng hạn chế sự phát triển của thị trường thông qua các biện pháp tài chính. Tuy nhiên, lệnh cấm này đã bị các tổ chức trong ngành và các bên tham gia thị trường phản đối mạnh mẽ, và vào năm 2020 đã bị Tòa án Tối cao Ấn Độ tuyên bố là vi hiến.
Dự toán ngân sách năm 2022 lần đầu tiên đưa tiền mã hóa và các tài sản mã hóa khác vào phạm vi quản lý pháp lý, và thiết lập một loạt chính sách thuế, bao gồm thuế thu nhập vốn 30% trên lợi nhuận từ tài sản mã hóa và thuế khấu trừ nguồn 1% trên doanh thu giao dịch. Mặc dù việc ban hành hệ thống thuế này đã phần nào cung cấp cơ sở pháp lý cho việc tuân thủ thuế, nhưng gánh nặng thuế cao và các yêu cầu quản lý nghiêm ngặt vẫn gây nhiều tranh cãi.
Việc ban hành dự toán ngân sách tài chính năm 2025 không thực hiện cải cách căn bản nào đối với hệ thống thuế hiện hành, chỉ tăng cường quản lý trong việc khai báo thuế mã hóa và công bố thông tin, dự kiến có hiệu lực chính thức vào tháng 4 năm 2026.
Mặc dù các chính sách quy định trên toàn cầu ngày càng trở nên thoải mái, nhưng Ấn Độ vẫn duy trì hệ thống thuế mã hóa nghiêm ngặt nhất thế giới. Dự toán ngân sách tài chính năm 2025 và Luật Thuế thu nhập sửa đổi đã điều chỉnh các quy tắc thuế, nhưng tổng thể không thay đổi được tình trạng hạn chế giao dịch tiền điện tử hiện tại. Hiện tại, Ấn Độ áp dụng mức thuế 30% đối với lợi nhuận từ tài sản mã hóa, mức thuế này ở mức cực đoan trên toàn cầu. Hơn nữa, hệ thống thuế này không cho phép nhà đầu tư khấu trừ tổn thất hoặc chi phí kinh doanh, dẫn đến hàng loạt doanh nghiệp và nhà đầu tư mã hóa chuyển đến các khu vực thân thiện hơn. Dự toán ngân sách tài chính năm 2025 cũng mở rộng định nghĩa về tài sản mã hóa, đưa tất cả các tài sản mã hóa dựa trên công nghệ blockchain vào phạm vi thuế. Tuy nhiên, định nghĩa này vẫn chưa phân loại các loại tài sản mã hóa khác nhau, không phân biệt công dụng kỹ thuật và thuộc tính kinh tế của chúng, dẫn đến sự gia tăng không chắc chắn trong việc tuân thủ quy định.
Ngoài ra, Luật Thuế Thu nhập áp dụng các biện pháp xử phạt nghiêm ngặt hơn đối với tài sản mã hóa không được khai báo, phân loại chúng là "thu nhập chưa khai báo", và bị phạt lên đến 70%, mà không cung cấp bất kỳ chính sách miễn trừ hoặc giảm nhẹ nào. Mức độ xử phạt này phản ánh thái độ áp lực cao của chính phủ Ấn Độ đối với tài sản mã hóa, và điều quan trọng hơn là, định nghĩa của chính phủ Ấn Độ về tài sản mã hóa quá rộng, dẫn đến việc người dùng mã hóa Ấn Độ phải đối mặt với gánh nặng thuế quá lớn.
Trong môi trường thuế nghiêm ngặt như vậy, việc các doanh nghiệp mã hóa nội địa Ấn Độ di chuyển ra nước ngoài quy mô lớn đã trở thành xu hướng, trong khi khối lượng giao dịch trên thị trường mã hóa liên tục tăng phản ánh sự khác biệt lớn giữa chính sách quản lý và thực tế thị trường. Mặc dù chính phủ cố gắng kiềm chế thị trường mã hóa thông qua chính sách thuế cao, nhưng thế hệ trẻ Ấn Độ vẫn coi tài sản mã hóa là nguồn thu nhập chính hoặc phụ.
Chính sách thuế nghiêm ngặt của Ấn Độ chắc chắn đã làm tăng khó khăn cho các doanh nghiệp mã hóa trong việc hoạt động tại thị trường địa phương. Mặc dù ngành công nghiệp mã hóa ở Ấn Độ vẫn duy trì sức sống mạnh mẽ, nhưng môi trường quy định thân thiện hơn ở các khu vực khác đang thu hút các doanh nghiệp chuyển đi. Một nghiên cứu dự đoán rằng đến năm 2035, quy mô thị trường mã hóa của Ấn Độ có khả năng tăng từ 2,5 tỷ USD hiện tại lên 15 tỷ USD. Tuy nhiên, quy định quá nghiêm ngặt có thể thúc đẩy dòng vốn của ngành công nghiệp mã hóa Ấn Độ chảy sang các quốc gia khác, dẫn đến việc chính phủ Ấn Độ giảm thu nhập thuế, hạn chế đổi mới trong thị trường và ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh của Ấn Độ trong hệ sinh thái tài chính kỹ thuật số toàn cầu.
Một thách thức chính khác của thị trường mã hóa Ấn Độ là sự phức tạp về quy định và sự không chắc chắn về pháp lý. Mặc dù chính phủ Ấn Độ đã đề xuất xây dựng một khuôn khổ quy định mã hóa toàn diện từ năm 2021, nhưng dự luật này có xu hướng cấm Bitcoin và các loại tiền mã hóa khác, đồng thời thúc đẩy đồng tiền kỹ thuật số của ngân hàng trung ương Ấn Độ, cuối cùng dẫn đến việc dự luật chưa được thực hiện. Trong môi trường quy định này, các chủ thể trên thị trường phải đối mặt với sự thay đổi chính sách đột ngột và rủi ro tuân thủ, dẫn đến việc đầu tư dài hạn bị cản trở. Các doanh nghiệp và nhà đầu tư lo ngại rằng trong tương lai có thể phải chịu đựng sự trấn áp đột ngột của chính phủ hoặc gánh nặng thuế bổ sung, từ đó ảnh hưởng đến quyết định kinh doanh và sức sống của thị trường.
Tóm lại, mặc dù chính phủ Ấn Độ tăng cường quản lý với lý do ổn định tài chính, nhưng hệ thống thuế nghiêm ngặt và khung quy định mơ hồ đang nghiêm trọng hạn chế khả năng đổi mới của thị trường mã hóa Ấn Độ và ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh toàn cầu của Ấn Độ. Chính phủ Ấn Độ cần tìm ra điểm cân bằng giữa bảo vệ nhà đầu tư và phát triển thị trường, giảm thuế, làm rõ phân loại tài sản, giảm bất định pháp lý để nâng cao niềm tin thị trường và thu hút nhiều vốn hơn. Nếu Ấn Độ tiếp tục duy trì lập trường quy định hiện tại, có thể sẽ bỏ lỡ các cơ hội kinh tế trong lĩnh vực blockchain và tài chính kỹ thuật số, ngược lại, Ấn Độ vẫn có khả năng trở thành một người tham gia quan trọng trên thị trường mã hóa toàn cầu.