AkroDelphi Thị trường hôm nay
AkroDelphi đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ADEL chuyển đổi sang New Taiwan Dollar (TWD) là NT$0.008963. Với nguồn cung lưu hành là 18,682,348 ADEL, tổng vốn hóa thị trường của ADEL tính bằng TWD là NT$5,347,817.54. Trong 24h qua, giá của ADEL tính bằng TWD đã giảm NT$0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ADEL tính bằng TWD là NT$269.22, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là NT$0.0000004885.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ADEL sang TWD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ADEL sang TWD là NT$0.008963 TWD, với tỷ lệ thay đổi là +0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ADEL/TWD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ADEL/TWD trong ngày qua.
Giao dịch AkroDelphi
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of ADEL/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ADEL/-- Spot is $ and 0%, and ADEL/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi AkroDelphi sang New Taiwan Dollar
Bảng chuyển đổi ADEL sang TWD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ADEL | 0TWD |
2ADEL | 0.01TWD |
3ADEL | 0.02TWD |
4ADEL | 0.03TWD |
5ADEL | 0.04TWD |
6ADEL | 0.05TWD |
7ADEL | 0.06TWD |
8ADEL | 0.07TWD |
9ADEL | 0.08TWD |
10ADEL | 0.08TWD |
100000ADEL | 896.3TWD |
500000ADEL | 4,481.51TWD |
1000000ADEL | 8,963.03TWD |
5000000ADEL | 44,815.17TWD |
10000000ADEL | 89,630.34TWD |
Bảng chuyển đổi TWD sang ADEL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TWD | 111.56ADEL |
2TWD | 223.13ADEL |
3TWD | 334.7ADEL |
4TWD | 446.27ADEL |
5TWD | 557.84ADEL |
6TWD | 669.41ADEL |
7TWD | 780.98ADEL |
8TWD | 892.55ADEL |
9TWD | 1,004.12ADEL |
10TWD | 1,115.69ADEL |
100TWD | 11,156.93ADEL |
500TWD | 55,784.67ADEL |
1000TWD | 111,569.35ADEL |
5000TWD | 557,846.76ADEL |
10000TWD | 1,115,693.53ADEL |
Bảng chuyển đổi số tiền ADEL sang TWD và TWD sang ADEL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 ADEL sang TWD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 TWD sang ADEL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1AkroDelphi phổ biến
AkroDelphi | 1 ADEL |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.02INR |
![]() | Rp4.26IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
AkroDelphi | 1 ADEL |
---|---|
![]() | ₽0.03RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.04JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ADEL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ADEL = $0 USD, 1 ADEL = €0 EUR, 1 ADEL = ₹0.02 INR, 1 ADEL = Rp4.26 IDR, 1 ADEL = $0 CAD, 1 ADEL = £0 GBP, 1 ADEL = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang TWD
ETH chuyển đổi sang TWD
USDT chuyển đổi sang TWD
XRP chuyển đổi sang TWD
BNB chuyển đổi sang TWD
SOL chuyển đổi sang TWD
USDC chuyển đổi sang TWD
SMART chuyển đổi sang TWD
TRX chuyển đổi sang TWD
DOGE chuyển đổi sang TWD
STETH chuyển đổi sang TWD
ADA chuyển đổi sang TWD
WBTC chuyển đổi sang TWD
HYPE chuyển đổi sang TWD
BCH chuyển đổi sang TWD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TWD, ETH sang TWD, USDT sang TWD, BNB sang TWD, SOL sang TWD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 1 |
![]() | 0.0001574 |
![]() | 0.007144 |
![]() | 15.65 |
![]() | 8.02 |
![]() | 0.02546 |
![]() | 0.1204 |
![]() | 15.66 |
![]() | 2,408.75 |
![]() | 58.66 |
![]() | 105.71 |
![]() | 0.007173 |
![]() | 29.55 |
![]() | 0.0001567 |
![]() | 0.4893 |
![]() | 0.03461 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng New Taiwan Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TWD sang GT, TWD sang USDT, TWD sang BTC, TWD sang ETH, TWD sang USBT, TWD sang PEPE, TWD sang EIGEN, TWD sang OG, v.v.
Nhập số lượng AkroDelphi của bạn
Nhập số lượng ADEL của bạn
Nhập số lượng ADEL của bạn
Chọn New Taiwan Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn New Taiwan Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá AkroDelphi hiện tại theo New Taiwan Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua AkroDelphi.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi AkroDelphi sang TWD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ AkroDelphi sang New Taiwan Dollar (TWD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ AkroDelphi sang New Taiwan Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ AkroDelphi sang New Taiwan Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi AkroDelphi sang loại tiền tệ khác ngoài New Taiwan Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang New Taiwan Dollar (TWD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến AkroDelphi (ADEL)

The Full Analysis Of The ZKJ Crash: What Is The Future Trend Of ZKJ After The Market Shock?
The ZKJ incident reveals three major risk points of emerging tokens.

T USDT Price Analysis and Prediction: Will it Break 0.027 USD in 2025?
Despite a 13.45% decline over the past month, technical indicators and market forecasts suggest that the T token may experience a critical turning point in 2025.

Mainnet vs Testnet: Comparison and Benefits for Users
Blockchain networks are generally divided into two types: mainnet and testnet.

MEMEFI Latest Price Trend and Forecast
MEMEFI was born on November 22, 2024, and is the native token of the MemeFi ecosystem.

Staking Borrowing Coins: Unlocking the Financial Potential of Crypto Assets Trading
Pledging borrowed coins as a flexible capital management and investment strategy is becoming increasingly popular among traders.

FLOCK USDT Latest Price and FLOCK Future Price Prediction
Flock.ai is trying to break the technology giants monopoly on model development. What kind of technical logic and market game is hidden behind the price fluctuations of FLOCK?