Alchemy PayChuyển đổi Alchemy Pay (ACH) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

ACH/CNY: 1 ACH ≈ ¥0.1875 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Alchemy Pay Thị trường hôm nay

Alchemy Pay đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Alchemy Pay chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.1875. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 4,943,691,067.14 ACH, tổng vốn hóa thị trường của Alchemy Pay tính bằng CNY là ¥6,539,462,575.94. Trong 24h qua, giá của Alchemy Pay tính bằng CNY đã tăng ¥0.01114, biểu thị mức tăng +6.3%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Alchemy Pay tính bằng CNY là ¥1.4, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.009559.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ACH sang CNY

¥0.1875+6.31%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ACH sang CNY là ¥0.1875 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +6.3% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ACH/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ACH/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Alchemy Pay

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Alchemy PayACH/USDT
Giao ngay
$0.0266
5.22%
logo Alchemy PayACH/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.02654
5.48%

The real-time trading price of ACH/USDT Spot is $0.0266, with a 24-hour trading change of 5.22%, ACH/USDT Spot is $0.0266 and 5.22%, and ACH/USDT Perpetual is $0.02654 and 5.48%.

Bảng chuyển đổi Alchemy Pay sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi ACH sang CNY

logo Alchemy PaySố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1ACH
0.18CNY
2ACH
0.37CNY
3ACH
0.55CNY
4ACH
0.74CNY
5ACH
0.92CNY
6ACH
1.11CNY
7ACH
1.29CNY
8ACH
1.48CNY
9ACH
1.66CNY
10ACH
1.85CNY
1000ACH
185.42CNY
5000ACH
927.14CNY
10000ACH
1,854.28CNY
50000ACH
9,271.43CNY
100000ACH
18,542.86CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang ACH

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Alchemy Pay
1CNY
5.39ACH
2CNY
10.78ACH
3CNY
16.17ACH
4CNY
21.57ACH
5CNY
26.96ACH
6CNY
32.35ACH
7CNY
37.75ACH
8CNY
43.14ACH
9CNY
48.53ACH
10CNY
53.92ACH
100CNY
539.29ACH
500CNY
2,696.45ACH
1000CNY
5,392.91ACH
5000CNY
26,964.55ACH
10000CNY
53,929.1ACH

Bảng chuyển đổi số tiền ACH sang CNY và CNY sang ACH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ACH sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang ACH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Alchemy Pay phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ACH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ACH = $0.03 USD, 1 ACH = €0.02 EUR, 1 ACH = ₹2.22 INR, 1 ACH = Rp403.36 IDR, 1 ACH = $0.04 CAD, 1 ACH = £0.02 GBP, 1 ACH = ฿0.88 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.24
logo BTCBTC
0.0006376
logo ETHETH
0.02677
logo USDTUSDT
70.86
logo XRPXRP
29.24
logo BNBBNB
0.1036
logo SOLSOL
0.3953
logo USDCUSDC
70.91
logo DOGEDOGE
292.77
logo ADAADA
87.88
logo TRXTRX
258.28
logo STETHSTETH
0.02684
logo WBTCWBTC
0.0006393
logo SUISUI
18.5
logo HYPEHYPE
2.14
logo LINKLINK
4.26

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Alchemy Pay của bạn

01

Nhập số lượng ACH của bạn

Nhập số lượng ACH của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Alchemy Pay hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Alchemy Pay.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Alchemy Pay sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Alchemy Pay

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Alchemy Pay sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Alchemy Pay sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Alchemy Pay sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi Alchemy Pay sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Alchemy Pay (ACH)

什麼是 ACH 幣 (Alchemy Pay)?面向 Web3 用戶的支付解決方案

什麼是 ACH 幣 (Alchemy Pay)?面向 Web3 用戶的支付解決方案

在本文中,我們將深入探討 ACH 幣的含義、它在促進 Web3 用戶支付方面的作用,以及它爲何有可能徹底改變去中心化環境中的支付處理方式。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-16
Berachain空投2025:如何參與並最大化您的獎勵

Berachain空投2025:如何參與並最大化您的獎勵

瞭解如何加入2025年的Berachain空投,提升您的BERA獎勵,並獲取加密和Web3愛好者的關鍵提示和最新動態。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-01
什麼是 ACH 代幣?您需要了解的 ACH 代幣: 支付行業的創新

什麼是 ACH 代幣?您需要了解的 ACH 代幣: 支付行業的創新

CH 代幣為無縫數字支付和匯款提供了新的解決方案,正在金融行業掀起波瀾。在本文中,我們將探討什麼是 ACH 代幣、它是如何工作的,以及為什麼它能在支付行業的未來發揮重要作用。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-01
HENLO代幣:Berachain龍頭meme項目

HENLO代幣:Berachain龍頭meme項目

HENLO代幣作為Berachain 2025年的新星,正在BERA生態系統中快速崛起。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-30
NACHO代幣2025:Kaspa的領先MEME代幣推動DeFi創新

NACHO代幣2025:Kaspa的領先MEME代幣推動DeFi創新

探索NACHO,Kaspa的meme代幣,正在重塑Web3和DeFi,影響2025年的快速區塊鏈和加密貨幣趨勢。瞭解其實用性和未來。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-28
NACHO代幣:Kaspa上的首個MEME代幣引領去中心化金融創新

NACHO代幣:Kaspa上的首個MEME代幣引領去中心化金融創新

文章闡述了NACHO在DeFi領域的應用,包括其快速交易、社區治理和跨鏈互操作性。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-27

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.