Altura Thị trường hôm nay
Altura đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ALU chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.01878. Với nguồn cung lưu hành là 990,000,000 ALU, tổng vốn hóa thị trường của ALU tính bằng EUR là €16,662,980.96. Trong 24h qua, giá của ALU tính bằng EUR đã giảm €-0.001631, biểu thị mức giảm -8.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ALU tính bằng EUR là €0.4144, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.002288.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ALU sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ALU sang EUR là €0.01878 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -8.01% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ALU/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ALU/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Altura
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.02092 | -7.39% | |
![]() Giao ngay | $0.000008391 | -2.61% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.02102 | -3.45% |
The real-time trading price of ALU/USDT Spot is $0.02092, with a 24-hour trading change of -7.39%, ALU/USDT Spot is $0.02092 and -7.39%, and ALU/USDT Perpetual is $0.02102 and -3.45%.
Bảng chuyển đổi Altura sang Euro
Bảng chuyển đổi ALU sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ALU | 0.01EUR |
2ALU | 0.03EUR |
3ALU | 0.05EUR |
4ALU | 0.07EUR |
5ALU | 0.09EUR |
6ALU | 0.11EUR |
7ALU | 0.13EUR |
8ALU | 0.15EUR |
9ALU | 0.16EUR |
10ALU | 0.18EUR |
10000ALU | 187.87EUR |
50000ALU | 939.35EUR |
100000ALU | 1,878.7EUR |
500000ALU | 9,393.51EUR |
1000000ALU | 18,787.02EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang ALU
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 53.22ALU |
2EUR | 106.45ALU |
3EUR | 159.68ALU |
4EUR | 212.91ALU |
5EUR | 266.14ALU |
6EUR | 319.36ALU |
7EUR | 372.59ALU |
8EUR | 425.82ALU |
9EUR | 479.05ALU |
10EUR | 532.28ALU |
100EUR | 5,322.82ALU |
500EUR | 26,614.11ALU |
1000EUR | 53,228.23ALU |
5000EUR | 266,141.15ALU |
10000EUR | 532,282.3ALU |
Bảng chuyển đổi số tiền ALU sang EUR và EUR sang ALU ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 ALU sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang ALU, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Altura phổ biến
Altura | 1 ALU |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.75INR |
![]() | Rp318.11IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.69THB |
Altura | 1 ALU |
---|---|
![]() | ₽1.94RUB |
![]() | R$0.11BRL |
![]() | د.إ0.08AED |
![]() | ₺0.72TRY |
![]() | ¥0.15CNY |
![]() | ¥3.02JPY |
![]() | $0.16HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ALU và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ALU = $0.02 USD, 1 ALU = €0.02 EUR, 1 ALU = ₹1.75 INR, 1 ALU = Rp318.11 IDR, 1 ALU = $0.03 CAD, 1 ALU = £0.02 GBP, 1 ALU = ฿0.69 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 30.25 |
![]() | 0.005381 |
![]() | 0.2249 |
![]() | 557.73 |
![]() | 258.37 |
![]() | 0.8612 |
![]() | 3.69 |
![]() | 558.43 |
![]() | 3,128 |
![]() | 2,002.5 |
![]() | 849.2 |
![]() | 0.2243 |
![]() | 0.005376 |
![]() | 16.32 |
![]() | 176.9 |
![]() | 42.12 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Altura của bạn
Nhập số lượng ALU của bạn
Nhập số lượng ALU của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Altura hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Altura.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Altura sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Altura sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Altura sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Altura sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Altura sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Altura (ALU)

Reploy: The AI-Driven Web3 Development Revolution and RAI Token Value Explained
Reploy is not just a tool, but an evolution of the Web3 development paradigm.

MATIC Price Prediction 2025: Current Value and Market Trends
Explore MATICs potential in 2025 with our in-depth analysis.

MUBARAK Token Value Analysis
With the endorsement of the Middle Eastern cultural background and CZ personally, the MUBARAK token has skyrocketed to a market value of $180 million in just one week.

Nano Price 2025: Current Value and Market Analysis on Gate
Explore Nanos price trajectory for 2025, analyzing market trends, trading dynamics on Gate, and investment potential.

What Is Huma Finance? HUMA Price Prediction and Value Analysis
Huma Finance is the first PayFi protocol collateralized by real assets.

LINK Price Prediction 2025: Chainlink's Value in 2025 Web3 Landscape
Explore Chainlinks potential in 2025 with our in-depth LINK price prediction analysis.