ArbitrumARB sang THB:Chuyển đổi Arbitrum (ARB) sang Thai Baht (THB)

ARB/THB: 1 ARB ≈ ฿10.44 THB

Lần cập nhật mới nhất:

Arbitrum Thị trường hôm nay

Arbitrum đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Arbitrum chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿10.44. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 4,963,238,296 ARB, tổng vốn hóa thị trường của Arbitrum tính bằng THB là ฿1,709,968,984,232.5. Trong 24h qua, giá của Arbitrum tính bằng THB đã tăng ฿1.38, biểu thị mức tăng +15.320000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Arbitrum tính bằng THB là ฿131.93, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿7.98.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ARB sang THB

฿10.44+15.32%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ARB sang THB là ฿10.44 THB, với sự thay đổi +15.320000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ARB/THB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ARB/THB trong ngày qua.

Giao dịch Arbitrum

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ArbitrumARB/USDT
Giao ngay
$0.3167
+15.450000%
logo ArbitrumARB/USDC
Giao ngay
$0.3177
+15.990000%
logo ArbitrumARB/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.3163
+15.990000%

The real-time trading price of ARB/USDT Spot is $0.3167, with a 24-hour trading change of +15.450000%, ARB/USDT Spot is $0.3167 and +15.450000%, and ARB/USDT Perpetual is $0.3163 and +15.990000%.

Bảng chuyển đổi Arbitrum sang Thai Baht

Bảng chuyển đổi ARB sang THB

logo ArbitrumSố lượng
Chuyển thànhlogo THB
1ARB
10.37THB
2ARB
20.75THB
3ARB
31.12THB
4ARB
41.5THB
5ARB
51.88THB
6ARB
62.25THB
7ARB
72.63THB
8ARB
83.01THB
9ARB
93.38THB
10ARB
103.76THB
100ARB
1,037.63THB
500ARB
5,188.19THB
1000ARB
10,376.38THB
5000ARB
51,881.94THB
10000ARB
103,763.88THB

Bảng chuyển đổi THB sang ARB

logo THBSố lượng
Chuyển thànhlogo Arbitrum
1THB
0.09637ARB
2THB
0.1927ARB
3THB
0.2891ARB
4THB
0.3854ARB
5THB
0.4818ARB
6THB
0.5782ARB
7THB
0.6746ARB
8THB
0.7709ARB
9THB
0.8673ARB
10THB
0.9637ARB
10000THB
963.72ARB
50000THB
4,818.63ARB
100000THB
9,637.26ARB
500000THB
48,186.32ARB
1000000THB
96,372.64ARB

Bảng chuyển đổi số tiền ARB sang THB và THB sang ARB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ARB sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 THB sang ARB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Arbitrum phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ARB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ARB = $0.32 USD, 1 ARB = €0.28 EUR, 1 ARB = ₹26.46 INR, 1 ARB = Rp4,804.26 IDR, 1 ARB = $0.43 CAD, 1 ARB = £0.24 GBP, 1 ARB = ฿10.45 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

THBTHB
logo GTGT
0.9269
logo BTCBTC
0.0001443
logo ETHETH
0.006229
logo USDTUSDT
15.15
logo XRPXRP
6.98
logo BNBBNB
0.02374
logo SOLSOL
0.1055
logo USDCUSDC
15.16
logo SMARTSMART
2,882.34
logo TRXTRX
55.61
logo DOGEDOGE
93.53
logo STETHSTETH
0.006261
logo ADAADA
26.1
logo WBTCWBTC
0.0001438
logo HYPEHYPE
0.4
logo SUISUI
5.4

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Arbitrum (ARB) sang Thai Baht (THB)

01

Nhập số lượng ARB của bạn

Nhập số lượng ARB của bạn

02

Chọn Thai Baht

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn THB hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Arbitrum hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Arbitrum.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Arbitrum sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Arbitrum sang Thai Baht (THB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Arbitrum sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Arbitrum sang Thai Baht?

4.Tôi có thể chuyển đổi Arbitrum sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Arbitrum (ARB)

BABY代币:美国说唱歌手Arbaby推特发布的MEME币

BABY代币:美国说唱歌手Arbaby推特发布的MEME币

文章分析了BABY代币的起源、特点及其在社交媒体营销中的成功策略,同时也客观评估了投资该代币的机遇与风险。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-03
Ithaca Protocol:Arbitrum上的非托管可组合期权协议

Ithaca Protocol:Arbitrum上的非托管可组合期权协议

作为Arbitrum上的非托管期权协议,Ithaca Protocol创造了一个可组合的期权市场,还引入了AI代理交互和抗MEV解决方案。这个创新的DeFi项目如何通过其独特的技术和设计,为用户提供前所未有的交易体验?

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-12
DEARBOOK代币:AI生成互动童话书的区块链革新

DEARBOOK代币:AI生成互动童话书的区块链革新

DEARBOOK代币革新 了童话创作,融合AI、区块链与NFT技术。用户可定制互动童书,获得精美插画,重塑亲子阅读体验。为作者开辟新商业模式,引领儿童文学数字化未来。探索AI驱动的创意新纪元!

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-07
DEARBOOK:AI驱动的儿童故事创作平台

DEARBOOK:AI驱动的儿童故事创作平台

DEARBOOK引领AI童话创作新时代,激发儿童想象力,为家庭和投资者带来全新体验。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-04
NEXD代币: Arbitrum上的机构级RWA协议及稳定币收益解决方案

NEXD代币: Arbitrum上的机构级RWA协议及稳定币收益解决方案

NEXADE 是一种 RWA 协议,通过机构级现实世界贸易融资资产组合获取稳定币收益。该链上平台提供保险和风险调整后的收益解决方案,对寻求实际收益的机构投资者具有吸引力。了解如何购买NEXD、分析价格趋势以及加入社区,探索此独特代币的功能和未来潜力。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-02
MOZ代币:Arbitrum生态下Lumoz平台的模块化计算层代币

MOZ代币:Arbitrum生态下Lumoz平台的模块化计算层代币

MOZ代币是Lumoz平台的原生代币,Lumoz平台通过创新的模块化计算架构和RaaS模式,为区块链技术的开发者和用户提供了全新的解决方案。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-26

Tìm hiểu thêm về Arbitrum (ARB)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.