Axe Thị trường hôm nay
Axe đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Axe chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿0.2817. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 7,300,532 AXE, tổng vốn hóa thị trường của Axe tính bằng THB là ฿67,839,956.32. Trong 24h qua, giá của Axe tính bằng THB đã tăng ฿0.0000287, biểu thị mức tăng +0.012000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Axe tính bằng THB là ฿85.75, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.000000927.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AXE sang THB
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AXE sang THB là ฿0.2817 THB, với sự thay đổi +0.012000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá AXE/THB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AXE/THB trong ngày qua.
Giao dịch Axe
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of AXE/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, AXE/-- Spot is $ and --, and AXE/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Axe sang Thai Baht
Bảng chuyển đổi AXE sang THB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AXE | 0.28THB |
2AXE | 0.56THB |
3AXE | 0.84THB |
4AXE | 1.12THB |
5AXE | 1.4THB |
6AXE | 1.69THB |
7AXE | 1.97THB |
8AXE | 2.25THB |
9AXE | 2.53THB |
10AXE | 2.81THB |
1000AXE | 281.73THB |
5000AXE | 1,408.68THB |
10000AXE | 2,817.36THB |
50000AXE | 14,086.83THB |
100000AXE | 28,173.67THB |
Bảng chuyển đổi THB sang AXE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1THB | 3.54AXE |
2THB | 7.09AXE |
3THB | 10.64AXE |
4THB | 14.19AXE |
5THB | 17.74AXE |
6THB | 21.29AXE |
7THB | 24.84AXE |
8THB | 28.39AXE |
9THB | 31.94AXE |
10THB | 35.49AXE |
100THB | 354.94AXE |
500THB | 1,774.7AXE |
1000THB | 3,549.41AXE |
5000THB | 17,747.06AXE |
10000THB | 35,494.12AXE |
Bảng chuyển đổi số tiền AXE sang THB và THB sang AXE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 AXE sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 THB sang AXE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Axe phổ biến
Axe | 1 AXE |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.71INR |
![]() | Rp129.58IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.28THB |
Axe | 1 AXE |
---|---|
![]() | ₽0.79RUB |
![]() | R$0.05BRL |
![]() | د.إ0.03AED |
![]() | ₺0.29TRY |
![]() | ¥0.06CNY |
![]() | ¥1.23JPY |
![]() | $0.07HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AXE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AXE = $0.01 USD, 1 AXE = €0.01 EUR, 1 AXE = ₹0.71 INR, 1 AXE = Rp129.58 IDR, 1 AXE = $0.01 CAD, 1 AXE = £0.01 GBP, 1 AXE = ฿0.28 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang THB
ETH chuyển đổi sang THB
USDT chuyển đổi sang THB
XRP chuyển đổi sang THB
BNB chuyển đổi sang THB
SOL chuyển đổi sang THB
USDC chuyển đổi sang THB
SMART chuyển đổi sang THB
TRX chuyển đổi sang THB
DOGE chuyển đổi sang THB
STETH chuyển đổi sang THB
ADA chuyển đổi sang THB
WBTC chuyển đổi sang THB
HYPE chuyển đổi sang THB
BCH chuyển đổi sang THB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.9452 |
![]() | 0.0001422 |
![]() | 0.006271 |
![]() | 15.15 |
![]() | 6.94 |
![]() | 0.02357 |
![]() | 0.1042 |
![]() | 15.16 |
![]() | 2,795.39 |
![]() | 55.59 |
![]() | 91.74 |
![]() | 0.006256 |
![]() | 26.3 |
![]() | 0.0001419 |
![]() | 0.3952 |
![]() | 0.03182 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Axe (AXE) sang Thai Baht (THB)
Nhập số lượng AXE của bạn
Nhập số lượng AXE của bạn
Chọn Thai Baht
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn THB hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Axe hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Axe.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Axe sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Axe sang Thai Baht (THB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Axe sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Axe sang Thai Baht?
4.Tôi có thể chuyển đổi Axe sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Axe (AXE)

What Is Axelar? AXL Token Price Analysis
Axelar is a decentralized cross-chain interoperability protocol that provides seamless connectivity as the underlying infrastructure for Web3 applications.

Axelar Crypto: A Cross-Chain Hub Redefining Web3 Interoperability
Axelar is enabling assets and data to flow freely across more than 60 blockchains with its programmable, secure, and scalable universal interoperability layer.

Axelar Network in 2025: Innovating cross-chain solutions for the Web3 space.
Explore Axelar Networks transformative cross-chain solutions in 2025.

WAXE Token: A Powerful Tool for NFT Trading on the WAXE Blockchain Platform
The WAXE token is leading a revolution in NFT trading and reshaping the future of digital value exchange through an efficient, low-cost trading experience and an innovative ecosystem.
Q1RPQUQgbmVkaXI6IEtyaXB0byBQYXJhJ2RhIEVuIFJhaGF0IEt1cmJhxJ9h
Q1RPQUQnaW4gYmVuemVyc2l6IGZlbHNlZmVzaSB2ZSB0b3BsdWx1ayBmYXlkYWxhcsSxbsSxbiBrcmlwdG8gcGFyYSB5YXTEsXLEsW1sYXLEsW5hIGJha8SxxZ8gYcOnxLFtxLF6xLEgZGV2cmltbGXFn3RpcmViaWxlY2XEn2luaSDDtsSfcmVuaW4u
R8O8bmzDvGsgSGFiZXJsZXIgfCBLb3JlIFdvbnUgRW4gQsO8ecO8ayBGaWF0IETDtnZpeiDEsMWfbGVtIMOHaWZ0aSBIYWxpbmUgR2VsaXlvcjsgSmFwb255YSBLcmlwdG8gVmVyZ2lsZXJpbmRlbiBNdWFmIFR1dHVsdXlvcjsgQlRDIEvDvHJlc2VsIFBpeWFzYSBEZcSfZXJpIFZhcmzEsWtsYXLEsSBBcmFzxLFuZGEgOS4gU8SxcmF5YSB
S29yZSB3b251LCBlbiBiw7x5w7xrIGZpYXQgcGFyYSBiaXJpbWkgdGljYXJldCDDp2lmdGkgaGFsaW5lIGdlbGRpIHZlIEphcG9ueWEga3JpcHRvIHZlcmdpbGVyZGVuIG11YWYgdHV0dWx1eW9yLiBTRUMsIEJpdGNvaW4naW4gdGFyaWhpIGJpciB5w7xrc2VrbGnEn2UgdWxhxZ90xLHEn8SxbsSxIHZlIGvDvHJlc2VsIHBpeWFzYSBkZcSfZXJpIHZhcmzEsWtsYXLEsW5kYSA5LiBzxLFyYXlhIGdlcmkgZMO2bmTDvMSfw7xuw7wgYmVsaXJ0dGku