COMDEXCMDX sang INR:Chuyển đổi COMDEX (CMDX) sang Indian Rupee (INR)

CMDX/INR: 1 CMDX ≈ ₹0.08307 INR

Lần cập nhật mới nhất:

COMDEX Thị trường hôm nay

COMDEX đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CMDX chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.08307. Với nguồn cung lưu hành là 193,383,077.96 CMDX, tổng vốn hóa thị trường của CMDX tính bằng INR là ₹1,342,167,075.48. Trong 24h qua, giá của CMDX tính bằng INR đã giảm ₹-0.0003777, biểu thị mức giảm -0.460000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CMDX tính bằng INR là ₹502.92, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.02864.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CMDX sang INR

0.08307-0.46%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CMDX sang INR là ₹0.08307 INR, với sự thay đổi -0.46% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CMDX/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CMDX/INR trong ngày qua.

Giao dịch COMDEX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of CMDX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, CMDX/-- Spot is $ and --, and CMDX/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi COMDEX sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi CMDX sang INR

logo COMDEXSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1CMDX
0.08INR
2CMDX
0.16INR
3CMDX
0.24INR
4CMDX
0.33INR
5CMDX
0.41INR
6CMDX
0.49INR
7CMDX
0.58INR
8CMDX
0.66INR
9CMDX
0.74INR
10CMDX
0.83INR
10000CMDX
830.77INR
50000CMDX
4,153.85INR
100000CMDX
8,307.7INR
500000CMDX
41,538.53INR
1000000CMDX
83,077.06INR

Bảng chuyển đổi INR sang CMDX

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo COMDEX
1INR
12.03CMDX
2INR
24.07CMDX
3INR
36.11CMDX
4INR
48.14CMDX
5INR
60.18CMDX
6INR
72.22CMDX
7INR
84.25CMDX
8INR
96.29CMDX
9INR
108.33CMDX
10INR
120.37CMDX
100INR
1,203.7CMDX
500INR
6,018.5CMDX
1000INR
12,037.01CMDX
5000INR
60,185.07CMDX
10000INR
120,370.15CMDX

Bảng chuyển đổi số tiền CMDX sang INR và INR sang CMDX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 CMDX sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang CMDX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1COMDEX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CMDX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CMDX = $0 USD, 1 CMDX = €0 EUR, 1 CMDX = ₹0.08 INR, 1 CMDX = Rp15.09 IDR, 1 CMDX = $0 CAD, 1 CMDX = £0 GBP, 1 CMDX = ฿0.03 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3762
logo BTCBTC
0.00005033
logo ETHETH
0.001753
logo XRPXRP
1.81
logo USDTUSDT
5.98
logo BNBBNB
0.00839
logo SOLSOL
0.03484
logo USDCUSDC
5.98
logo SMARTSMART
1,329.43
logo DOGEDOGE
28.4
logo STETHSTETH
0.001765
logo TRXTRX
18.98
logo ADAADA
7.55
logo WBTCWBTC
0.00005021
logo HYPEHYPE
0.1317
logo XLMXLM
12.72

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi COMDEX (CMDX) sang Indian Rupee (INR)

01

Nhập số lượng CMDX của bạn

Nhập số lượng CMDX của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá COMDEX hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua COMDEX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi COMDEX sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ COMDEX sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ COMDEX sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ COMDEX sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi COMDEX sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến COMDEX (CMDX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.