Constellation Thị trường hôm nay
Constellation đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Constellation chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$0.2681. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,207,199,414.85 DAG, tổng vốn hóa thị trường của Constellation tính bằng BRL là R$4,677,037,019.18. Trong 24h qua, giá của Constellation tính bằng BRL đã tăng R$0.01086, biểu thị mức tăng +4.21%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Constellation tính bằng BRL là R$2.45, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.005993.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DAG sang BRL
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DAG sang BRL là R$0.2681 BRL, với tỷ lệ thay đổi là +4.21% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá DAG/BRL của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DAG/BRL trong ngày qua.
Giao dịch Constellation
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.04942 | 4.97% |
The real-time trading price of DAG/USDT Spot is $0.04942, with a 24-hour trading change of 4.97%, DAG/USDT Spot is $0.04942 and 4.97%, and DAG/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Constellation sang Brazilian Real
Bảng chuyển đổi DAG sang BRL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1DAG | 0.26BRL |
2DAG | 0.53BRL |
3DAG | 0.8BRL |
4DAG | 1.07BRL |
5DAG | 1.34BRL |
6DAG | 1.61BRL |
7DAG | 1.88BRL |
8DAG | 2.15BRL |
9DAG | 2.42BRL |
10DAG | 2.69BRL |
1000DAG | 269.62BRL |
5000DAG | 1,348.13BRL |
10000DAG | 2,696.26BRL |
50000DAG | 13,481.3BRL |
100000DAG | 26,962.61BRL |
Bảng chuyển đổi BRL sang DAG
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BRL | 3.7DAG |
2BRL | 7.41DAG |
3BRL | 11.12DAG |
4BRL | 14.83DAG |
5BRL | 18.54DAG |
6BRL | 22.25DAG |
7BRL | 25.96DAG |
8BRL | 29.67DAG |
9BRL | 33.37DAG |
10BRL | 37.08DAG |
100BRL | 370.88DAG |
500BRL | 1,854.41DAG |
1000BRL | 3,708.83DAG |
5000BRL | 18,544.19DAG |
10000BRL | 37,088.39DAG |
Bảng chuyển đổi số tiền DAG sang BRL và BRL sang DAG ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 DAG sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BRL sang DAG, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Constellation phổ biến
Constellation | 1 DAG |
---|---|
![]() | $0.05USD |
![]() | €0.04EUR |
![]() | ₹4.12INR |
![]() | Rp747.72IDR |
![]() | $0.07CAD |
![]() | £0.04GBP |
![]() | ฿1.63THB |
Constellation | 1 DAG |
---|---|
![]() | ₽4.55RUB |
![]() | R$0.27BRL |
![]() | د.إ0.18AED |
![]() | ₺1.68TRY |
![]() | ¥0.35CNY |
![]() | ¥7.1JPY |
![]() | $0.38HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DAG và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DAG = $0.05 USD, 1 DAG = €0.04 EUR, 1 DAG = ₹4.12 INR, 1 DAG = Rp747.72 IDR, 1 DAG = $0.07 CAD, 1 DAG = £0.04 GBP, 1 DAG = ฿1.63 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang BRL
ETH chuyển đổi sang BRL
USDT chuyển đổi sang BRL
XRP chuyển đổi sang BRL
BNB chuyển đổi sang BRL
SOL chuyển đổi sang BRL
USDC chuyển đổi sang BRL
DOGE chuyển đổi sang BRL
ADA chuyển đổi sang BRL
TRX chuyển đổi sang BRL
STETH chuyển đổi sang BRL
WBTC chuyển đổi sang BRL
SUI chuyển đổi sang BRL
LINK chuyển đổi sang BRL
HYPE chuyển đổi sang BRL
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.21 |
![]() | 0.0008267 |
![]() | 0.03441 |
![]() | 91.93 |
![]() | 37.9 |
![]() | 0.1341 |
![]() | 0.5152 |
![]() | 91.93 |
![]() | 381.44 |
![]() | 114.46 |
![]() | 330.7 |
![]() | 0.03448 |
![]() | 0.0008307 |
![]() | 23.46 |
![]() | 5.49 |
![]() | 3.65 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.
Nhập số lượng Constellation của bạn
Nhập số lượng DAG của bạn
Nhập số lượng DAG của bạn
Chọn Brazilian Real
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brazilian Real hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Constellation hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Constellation.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Constellation sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Constellation
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Constellation sang Brazilian Real (BRL) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Constellation sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Constellation sang Brazilian Real?
4.Tôi có thể chuyển đổi Constellation sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Constellation (DAG)

2025年的BlockDAG:Web3應用與可擴展性解決方案
探索BlockDAG對Web3的biange1性影響,提供無與倫比的可擴展性和性能。

U2U 代幣:基於DAG技術的高性能區塊鏈網絡
U2U網絡利用DAG技術和EVM兼容性創建高性能區塊鏈,其創新的子網絡技術為DePIN應用提供了無限可能性。

U2U Network:一個具有DAG技術和EVM相容性的模塊化第1層解決方案
深入了解U2U Network如何改變去中心化應用程序,為創新的DePIN項目鋪平道路。

DAGO:迪士尼經典角色Scrooge McDuck進入幣圈
DAGO代幣,也稱為DAGOBERT DUCK,是一種獨特的加密貨幣,將迪士尼漫畫中的經典角色與區塊鏈技術結合在一起。該代幣以唐老鴨的叔叔Scrooge為原型,他是漫畫世界中最富有的鴨子。