CovestingCOV sang BRL:Chuyển đổi Covesting (COV) sang Brazilian Real (BRL)

COV/BRL: 1 COV ≈ R$0.3105 BRL

Lần cập nhật mới nhất:

Covesting Thị trường hôm nay

Covesting đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Covesting chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$0.3105. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 18,725,534.21 COV, tổng vốn hóa thị trường của Covesting tính bằng BRL là R$31,627,514.96. Trong 24h qua, giá của Covesting tính bằng BRL đã tăng R$0.06281, biểu thị mức tăng +25.360000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Covesting tính bằng BRL là R$12.94, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.01087.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1COV sang BRL

R$0.3105+25.36%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 COV sang BRL là R$0.3105 BRL, với sự thay đổi +25.360000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá COV/BRL của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 COV/BRL trong ngày qua.

Giao dịch Covesting

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of COV/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, COV/-- Spot is $ and --, and COV/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Covesting sang Brazilian Real

Bảng chuyển đổi COV sang BRL

logo CovestingSố lượng
Chuyển thànhlogo BRL
1COV
0.31BRL
2COV
0.62BRL
3COV
0.93BRL
4COV
1.24BRL
5COV
1.55BRL
6COV
1.86BRL
7COV
2.17BRL
8COV
2.48BRL
9COV
2.79BRL
10COV
3.1BRL
1000COV
310.51BRL
5000COV
1,552.59BRL
10000COV
3,105.18BRL
50000COV
15,525.93BRL
100000COV
31,051.87BRL

Bảng chuyển đổi BRL sang COV

logo BRLSố lượng
Chuyển thànhlogo Covesting
1BRL
3.22COV
2BRL
6.44COV
3BRL
9.66COV
4BRL
12.88COV
5BRL
16.1COV
6BRL
19.32COV
7BRL
22.54COV
8BRL
25.76COV
9BRL
28.98COV
10BRL
32.2COV
100BRL
322.04COV
500BRL
1,610.2COV
1000BRL
3,220.41COV
5000BRL
16,102.08COV
10000BRL
32,204.17COV

Bảng chuyển đổi số tiền COV sang BRL và BRL sang COV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 COV sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BRL sang COV, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Covesting phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 COV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 COV = $0.06 USD, 1 COV = €0.05 EUR, 1 COV = ₹4.77 INR, 1 COV = Rp866.01 IDR, 1 COV = $0.08 CAD, 1 COV = £0.04 GBP, 1 COV = ฿1.88 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

BRLBRL
logo GTGT
5.69
logo BTCBTC
0.0008577
logo ETHETH
0.03804
logo USDTUSDT
91.87
logo XRPXRP
42.1
logo BNBBNB
0.1424
logo SOLSOL
0.6413
logo USDCUSDC
91.96
logo SMARTSMART
15,899.88
logo TRXTRX
336.69
logo DOGEDOGE
559.14
logo STETHSTETH
0.03803
logo ADAADA
162.32
logo WBTCWBTC
0.0008592
logo HYPEHYPE
2.49
logo BCHBCH
0.1905

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Covesting (COV) sang Brazilian Real (BRL)

01

Nhập số lượng COV của bạn

Nhập số lượng COV của bạn

02

Chọn Brazilian Real

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn BRL hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Covesting hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Covesting.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Covesting sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Covesting sang Brazilian Real (BRL) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Covesting sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Covesting sang Brazilian Real?

4.Tôi có thể chuyển đổi Covesting sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Covesting (COV)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.