Cronos Bridged USDC (Cronos) Thị trường hôm nay
Cronos Bridged USDC (Cronos) đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của USDC chuyển đổi sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴41.26. Với nguồn cung lưu hành là 129,445,548.31 USDC, tổng vốn hóa thị trường của USDC tính bằng UAH là ₴220,820,001,793.03. Trong 24h qua, giá của USDC tính bằng UAH đã giảm ₴-0.1576, biểu thị mức giảm -0.38%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của USDC tính bằng UAH là ₴46.71, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴38.87.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USDC sang UAH
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USDC sang UAH là ₴41.26 UAH, với tỷ lệ thay đổi là -0.38% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá USDC/UAH của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDC/UAH trong ngày qua.
Giao dịch Cronos Bridged USDC (Cronos)
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.9996 | -0.01% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.9991 | 0.07% |
The real-time trading price of USDC/USDT Spot is $0.9996, with a 24-hour trading change of -0.01%, USDC/USDT Spot is $0.9996 and -0.01%, and USDC/USDT Perpetual is $0.9991 and 0.07%.
Bảng chuyển đổi Cronos Bridged USDC (Cronos) sang Ukrainian Hryvnia
Bảng chuyển đổi USDC sang UAH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USDC | 41.26UAH |
2USDC | 82.52UAH |
3USDC | 123.78UAH |
4USDC | 165.05UAH |
5USDC | 206.31UAH |
6USDC | 247.57UAH |
7USDC | 288.83UAH |
8USDC | 330.1UAH |
9USDC | 371.36UAH |
10USDC | 412.62UAH |
100USDC | 4,126.28UAH |
500USDC | 20,631.4UAH |
1000USDC | 41,262.8UAH |
5000USDC | 206,314.02UAH |
10000USDC | 412,628.05UAH |
Bảng chuyển đổi UAH sang USDC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1UAH | 0.02423USDC |
2UAH | 0.04846USDC |
3UAH | 0.0727USDC |
4UAH | 0.09693USDC |
5UAH | 0.1211USDC |
6UAH | 0.1454USDC |
7UAH | 0.1696USDC |
8UAH | 0.1938USDC |
9UAH | 0.2181USDC |
10UAH | 0.2423USDC |
10000UAH | 242.34USDC |
50000UAH | 1,211.74USDC |
100000UAH | 2,423.49USDC |
500000UAH | 12,117.45USDC |
1000000UAH | 24,234.9USDC |
Bảng chuyển đổi số tiền USDC sang UAH và UAH sang USDC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USDC sang UAH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 UAH sang USDC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Cronos Bridged USDC (Cronos) phổ biến
Cronos Bridged USDC (Cronos) | 1 USDC |
---|---|
![]() | $1USD |
![]() | €0.89EUR |
![]() | ₹83.38INR |
![]() | Rp15,140.64IDR |
![]() | $1.35CAD |
![]() | £0.75GBP |
![]() | ฿32.92THB |
Cronos Bridged USDC (Cronos) | 1 USDC |
---|---|
![]() | ₽92.23RUB |
![]() | R$5.43BRL |
![]() | د.إ3.67AED |
![]() | ₺34.07TRY |
![]() | ¥7.04CNY |
![]() | ¥143.73JPY |
![]() | $7.78HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USDC = $1 USD, 1 USDC = €0.89 EUR, 1 USDC = ₹83.38 INR, 1 USDC = Rp15,140.64 IDR, 1 USDC = $1.35 CAD, 1 USDC = £0.75 GBP, 1 USDC = ฿32.92 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang UAH
ETH chuyển đổi sang UAH
USDT chuyển đổi sang UAH
XRP chuyển đổi sang UAH
BNB chuyển đổi sang UAH
SOL chuyển đổi sang UAH
USDC chuyển đổi sang UAH
DOGE chuyển đổi sang UAH
ADA chuyển đổi sang UAH
TRX chuyển đổi sang UAH
STETH chuyển đổi sang UAH
WBTC chuyển đổi sang UAH
SUI chuyển đổi sang UAH
LINK chuyển đổi sang UAH
AVAX chuyển đổi sang UAH
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.5666 |
![]() | 0.0001176 |
![]() | 0.004878 |
![]() | 12.09 |
![]() | 5.16 |
![]() | 0.0189 |
![]() | 0.07252 |
![]() | 12.09 |
![]() | 56.4 |
![]() | 15.97 |
![]() | 44.97 |
![]() | 0.004877 |
![]() | 0.0001177 |
![]() | 3.21 |
![]() | 0.7881 |
![]() | 0.5302 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Ukrainian Hryvnia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT, UAH sang BTC, UAH sang ETH, UAH sang USBT, UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.
Nhập số lượng Cronos Bridged USDC (Cronos) của bạn
Nhập số lượng USDC của bạn
Nhập số lượng USDC của bạn
Chọn Ukrainian Hryvnia
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ukrainian Hryvnia hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Cronos Bridged USDC (Cronos) hiện tại theo Ukrainian Hryvnia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Cronos Bridged USDC (Cronos).
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Cronos Bridged USDC (Cronos) sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Cronos Bridged USDC (Cronos)
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Cronos Bridged USDC (Cronos) sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Cronos Bridged USDC (Cronos) sang Ukrainian Hryvnia trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Cronos Bridged USDC (Cronos) sang Ukrainian Hryvnia?
4.Tôi có thể chuyển đổi Cronos Bridged USDC (Cronos) sang loại tiền tệ khác ngoài Ukrainian Hryvnia không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ukrainian Hryvnia (UAH) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Cronos Bridged USDC (Cronos) (USDC)

¿Es USDC seguro en 2025?
USDC, como una de las principales stablecoins a nivel mundial, siempre ha sido un foco de atención por su seguridad.

USDC vs USDT: Diferencias clave para inversores de Cripto en 2025
Explora el futuro de las monedas estables en 2025 mientras comparamos USDC y USDT.

USDC vs USDT: Comprendiendo a los Titanes del Mercado de la Moneda Estable
En el siempre cambiante panorama de las criptomonedas, las stablecoins han surgido como herramientas cruciales para los traders, inversores

Noticias diarias | La cuota de mercado de ETH apostado de Lido cae por debajo del 30%, Fantom lanzó la stablecoin USDC.e respaldada por el dólar estadounidense, Ripple planea emitir stablec
Satoshi Nakamoto puede cumplir 49 años, Lido _La participación de mercado de Ethereum apostado ha caído por debajo del 30%, Fantom anunció el lanzamiento de la moneda estable respaldada por el dólar estadounidense USDC.e hoy_ Ripple planea emitir stablecoins vinculadas al dólar estadounidense.

Con la capitalización de mercado de Solana superando a USDC, ¿se ha convertido en una presencia "única"?
Recientemente, Solana celebró la Conferencia Anual Breakpoint en Ámsterdam, y se probó por primera vez la segunda red de nodos de validación, Firedancer, pronosticando mejoras significativas en el rendimiento y la estabilidad.

El emisor de la moneda estable USDC entabla amistad con el Cross River Bank
Bank of New York Mellon y Cross River Bank ofrecen servicios de criptomonedas
Tìm hiểu thêm về Cronos Bridged USDC (Cronos) (USDC)

Nghiên cứu cổng: Gate.io Chính thức Chấp nhận Tên tiếng Trung mới "Damen", Chuyển giao Ethereum Stablecoin Đạt 1,18 Nghìn tỷ đô la; OM Flash Crashes

Phân tích về Falcon Finance - Giao thức Stablecoin

Tổng quan về các nền tảng thanh toán Web3

Mùa Alt 2025: Sự xoay chuyển về cốt truyện và tái cấu trúc vốn trong một Thị trường Bull bất thường

Berachain là gì: Một Blockchain EVM Hiệu suất cao thế hệ tiếp theo, được thúc đẩy bởi Thanh khoản
