Dar Open Network Thị trường hôm nay
Dar Open Network đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của D chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.02714. Với nguồn cung lưu hành là 643,025,918 D, tổng vốn hóa thị trường của D tính bằng EUR là €15,638,323.02. Trong 24h qua, giá của D tính bằng EUR đã giảm €-0.0008417, biểu thị mức giảm -3%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của D tính bằng EUR là €0.182, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.02668.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1D sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 D sang EUR là €0.02714 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -3% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá D/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 D/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Dar Open Network
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.03039 | -2.93% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.03026 | -3.75% |
The real-time trading price of D/USDT Spot is $0.03039, with a 24-hour trading change of -2.93%, D/USDT Spot is $0.03039 and -2.93%, and D/USDT Perpetual is $0.03026 and -3.75%.
Bảng chuyển đổi Dar Open Network sang Euro
Bảng chuyển đổi D sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1D | 0.02EUR |
2D | 0.05EUR |
3D | 0.08EUR |
4D | 0.1EUR |
5D | 0.13EUR |
6D | 0.16EUR |
7D | 0.19EUR |
8D | 0.21EUR |
9D | 0.24EUR |
10D | 0.27EUR |
10000D | 271.45EUR |
50000D | 1,357.28EUR |
100000D | 2,714.57EUR |
500000D | 13,572.88EUR |
1000000D | 27,145.77EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang D
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 36.83D |
2EUR | 73.67D |
3EUR | 110.51D |
4EUR | 147.35D |
5EUR | 184.19D |
6EUR | 221.02D |
7EUR | 257.86D |
8EUR | 294.7D |
9EUR | 331.54D |
10EUR | 368.38D |
100EUR | 3,683.81D |
500EUR | 18,419.07D |
1000EUR | 36,838.15D |
5000EUR | 184,190.75D |
10000EUR | 368,381.51D |
Bảng chuyển đổi số tiền D sang EUR và EUR sang D ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 D sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang D, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Dar Open Network phổ biến
Dar Open Network | 1 D |
---|---|
![]() | $0.03USD |
![]() | €0.03EUR |
![]() | ₹2.53INR |
![]() | Rp459.64IDR |
![]() | $0.04CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿1THB |
Dar Open Network | 1 D |
---|---|
![]() | ₽2.8RUB |
![]() | R$0.16BRL |
![]() | د.إ0.11AED |
![]() | ₺1.03TRY |
![]() | ¥0.21CNY |
![]() | ¥4.36JPY |
![]() | $0.24HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 D và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 D = $0.03 USD, 1 D = €0.03 EUR, 1 D = ₹2.53 INR, 1 D = Rp459.64 IDR, 1 D = $0.04 CAD, 1 D = £0.02 GBP, 1 D = ฿1 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
BCH chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 33.23 |
![]() | 0.005373 |
![]() | 0.229 |
![]() | 558 |
![]() | 260.79 |
![]() | 0.8714 |
![]() | 3.93 |
![]() | 558.15 |
![]() | 86,997.55 |
![]() | 2,036.11 |
![]() | 3,416.15 |
![]() | 0.2287 |
![]() | 956.3 |
![]() | 0.005374 |
![]() | 15.86 |
![]() | 1.18 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Dar Open Network của bạn
Nhập số lượng D của bạn
Nhập số lượng D của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Dar Open Network hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Dar Open Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Dar Open Network sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Dar Open Network sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Dar Open Network sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Dar Open Network sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Dar Open Network sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Dar Open Network (D)

GST trong STEPN: Phương thức kiếm tiền và các tình huống ứng dụng vào năm 2025
Hiểu GST là gì và vai trò của nó trong hệ sinh thái "Move-to-Earn" của STEPN.

Spark Protocol là gì? Dự đoán giá SPK cho năm 2025
Spark Protocol ra đời trong hệ sinh thái MakerDAO và là một thị trường cho vay phi tập trung với các chức năng cho vay trực tiếp tích hợp sâu.

Pendle coin, tiềm năng đầu tư của token DeFi ngôi sao trong năm 2025
PENDLE coin là Token gốc của giao thức Pendle, được sử dụng để thanh toán phí giao dịch, tham gia quản trị DAO và nhận phần thưởng staking.

Tài sản tiền điện tử Velo: Giá 2025, Công nghệ và Ứng dụng Tài chính phi tập trung
Khám phá tiềm năng của Velo trong thị trường tài sản tiền điện tử thông qua dự đoán giá cho năm 2025, công nghệ blockchain sáng tạo, ứng dụng Tài chính phi tập trung, và phần thưởng staking.

Tài sản tiền điện tử RLC 2025: Giá cả, Khả năng sử dụng và Hướng dẫn mua sắm cho nhà đầu tư Web3
Khám phá sự tăng trưởng bùng nổ của tài sản tiền điện tử RLC, nó là một kẻ phá vỡ Web3 trong lĩnh vực điện toán đám mây phi tập trung.

Chó lên mặt trăng: Cơn sốt đầu tư của Dogecoin và các TOKEN meme vào năm 2025
Dog to the Moon" xuất phát từ Dogecoin, một loại cryptocurrency có hình logo là chú chó Shiba Inu.
Tìm hiểu thêm về Dar Open Network (D)

Hướng dẫn sử dụng ứng dụng Gate: Cách người mới có thể dễ dàng bắt đầu

Hướng dẫn Môi trường Monad: Ứng dụng người dùng tiêu dùng

Sự trỗi dậy của Blockchain dọc

Dựa vào hay không dựa vào

Giải thích AltLayer: Tổng hợp dưới dạng Dịch vụ
