Dark Frontiers Thị trường hôm nay
Dark Frontiers đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của FRONTIERS chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.003024. Với nguồn cung lưu hành là 215,174,900 FRONTIERS, tổng vốn hóa thị trường của FRONTIERS tính bằng USD là $650,688.89. Trong 24h qua, giá của FRONTIERS tính bằng USD đã giảm $-0.00004391, biểu thị mức giảm -1.42%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FRONTIERS tính bằng USD là $1.82, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.002016.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FRONTIERS sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FRONTIERS sang USD là $0.003024 USD, với sự thay đổi -1.42% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FRONTIERS/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FRONTIERS/USD trong ngày qua.
Giao dịch Dark Frontiers
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.00303 | -2.13% |
The real-time trading price of FRONTIERS/USDT Spot is $0.00303, with a 24-hour trading change of -2.13%, FRONTIERS/USDT Spot is $0.00303 and -2.13%, and FRONTIERS/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Dark Frontiers sang US Dollar
Bảng chuyển đổi FRONTIERS sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FRONTIERS | 0USD |
2FRONTIERS | 0USD |
3FRONTIERS | 0USD |
4FRONTIERS | 0.01USD |
5FRONTIERS | 0.01USD |
6FRONTIERS | 0.01USD |
7FRONTIERS | 0.02USD |
8FRONTIERS | 0.02USD |
9FRONTIERS | 0.02USD |
10FRONTIERS | 0.03USD |
100,000FRONTIERS | 302.4USD |
500,000FRONTIERS | 1,512USD |
1,000,000FRONTIERS | 3,024USD |
5,000,000FRONTIERS | 15,120USD |
10,000,000FRONTIERS | 30,240USD |
Bảng chuyển đổi USD sang FRONTIERS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 330.68FRONTIERS |
2USD | 661.37FRONTIERS |
3USD | 992.06FRONTIERS |
4USD | 1,322.75FRONTIERS |
5USD | 1,653.43FRONTIERS |
6USD | 1,984.12FRONTIERS |
7USD | 2,314.81FRONTIERS |
8USD | 2,645.5FRONTIERS |
9USD | 2,976.19FRONTIERS |
10USD | 3,306.87FRONTIERS |
100USD | 33,068.78FRONTIERS |
500USD | 165,343.91FRONTIERS |
1,000USD | 330,687.83FRONTIERS |
5,000USD | 1,653,439.15FRONTIERS |
10,000USD | 3,306,878.3FRONTIERS |
Bảng chuyển đổi số tiền FRONTIERS sang USD và USD sang FRONTIERS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 FRONTIERS sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USD sang FRONTIERS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Dark Frontiers phổ biến
Dark Frontiers | 1 FRONTIERS |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.25INR |
![]() | Rp45.87IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.1THB |
Dark Frontiers | 1 FRONTIERS |
---|---|
![]() | ₽0.28RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.1TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.44JPY |
![]() | $0.02HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FRONTIERS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FRONTIERS = $0 USD, 1 FRONTIERS = €0 EUR, 1 FRONTIERS = ₹0.25 INR, 1 FRONTIERS = Rp45.87 IDR, 1 FRONTIERS = $0 CAD, 1 FRONTIERS = £0 GBP, 1 FRONTIERS = ฿0.1 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
SMART chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
HYPE chuyển đổi sang USD
SUI chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 28.57 |
![]() | 0.004226 |
![]() | 0.1295 |
![]() | 159.33 |
![]() | 500.03 |
![]() | 0.6248 |
![]() | 2.76 |
![]() | 500 |
![]() | 118,940 |
![]() | 0.1291 |
![]() | 2,244.26 |
![]() | 1,532.56 |
![]() | 641.1 |
![]() | 0.00422 |
![]() | 11.53 |
![]() | 129.69 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Dark Frontiers (FRONTIERS) sang US Dollar (USD)
Nhập số lượng FRONTIERS của bạn
Nhập số lượng FRONTIERS của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Dark Frontiers hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Dark Frontiers.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Dark Frontiers sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Dark Frontiers sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Dark Frontiers sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Dark Frontiers sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Dark Frontiers sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Dark Frontiers (FRONTIERS)

Cập nhật mới nhất về Ika: Bán Gate Launchpad kết thúc, IKA chính thức bắt đầu giao dịch
Không cần phải cầu nối hoặc bọc token, mạng lưới MPC sub-second của Ikas cho phép các hợp đồng thông minh Sui điều khiển tài sản Bitcoin và Ethereum một cách tự nhiên lần đầu tiên.

Hệ sinh thái DIA Crypto Oracle: Chiến lược miễn phí đa chuỗi và cuộc cách mạng công nghệ phía sau sự tăng giá
Dữ liệu là sức mạnh, nhưng trong thế giới blockchain, DIA đang làm cho sức mạnh này trở nên miễn phí và hiện diện khắp nơi.

Aspecta là gì? Dự đoán giá đồng ASP
Aspecta (ASP) là một giao thức hạ tầng blockchain được thiết kế để giải quyết các thách thức về định giá và giao dịch của các tài sản không thanh khoản trong thị trường tài chính truyền thống và thị trường crypto.

NERO Chain là gì? Phân tích thị trường NERO Coin
NERO Chain là một kiến trúc Layer 1 mô-đun tương thích EVM nhắm đến các ứng dụng cấp doanh nghiệp và những vấn đề mà các nhà phát triển gặp phải.

BankrCoin là gì? Phân tích thị trường BNKR Coin
Bankr là một nền tảng điều khiển bởi AI, nơi người dùng có thể nhận được sự hỗ trợ từ các đại lý AI.

NeonNeko là gì? Dự đoán giá đồng NEKO
NeonNeko là một dự án cộng đồng gamified dựa trên blockchain Solana, nhằm định nghĩa lại trải nghiệm game Web3.