dForceChuyển đổi dForce (DF) sang Euro (EUR)

DF/EUR: 1 DF ≈ €0.04471 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

dForce Thị trường hôm nay

dForce đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của DF chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.04471. Với nguồn cung lưu hành là 999,926,146.62 DF, tổng vốn hóa thị trường của DF tính bằng EUR là €40,056,644.65. Trong 24h qua, giá của DF tính bằng EUR đã giảm €-0.002296, biểu thị mức giảm -4.9%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DF tính bằng EUR là €1.34, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.01881.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DF sang EUR

0.04471-4.9%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DF sang EUR là €0.04471 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -4.9% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá DF/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DF/EUR trong ngày qua.

Giao dịch dForce

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo dForceDF/USDT
Giao ngay
$0.04991
-4%
logo dForceDF/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.04987
-4.5%

The real-time trading price of DF/USDT Spot is $0.04991, with a 24-hour trading change of -4%, DF/USDT Spot is $0.04991 and -4%, and DF/USDT Perpetual is $0.04987 and -4.5%.

Bảng chuyển đổi dForce sang Euro

Bảng chuyển đổi DF sang EUR

logo dForceSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1DF
0.04EUR
2DF
0.08EUR
3DF
0.13EUR
4DF
0.17EUR
5DF
0.22EUR
6DF
0.26EUR
7DF
0.31EUR
8DF
0.35EUR
9DF
0.4EUR
10DF
0.44EUR
10000DF
446.96EUR
50000DF
2,234.82EUR
100000DF
4,469.64EUR
500000DF
22,348.22EUR
1000000DF
44,696.45EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang DF

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo dForce
1EUR
22.37DF
2EUR
44.74DF
3EUR
67.11DF
4EUR
89.49DF
5EUR
111.86DF
6EUR
134.23DF
7EUR
156.61DF
8EUR
178.98DF
9EUR
201.35DF
10EUR
223.73DF
100EUR
2,237.31DF
500EUR
11,186.57DF
1000EUR
22,373.14DF
5000EUR
111,865.7DF
10000EUR
223,731.4DF

Bảng chuyển đổi số tiền DF sang EUR và EUR sang DF ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 DF sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang DF, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1dForce phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DF và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DF = $0.05 USD, 1 DF = €0.04 EUR, 1 DF = ₹4.17 INR, 1 DF = Rp756.82 IDR, 1 DF = $0.07 CAD, 1 DF = £0.04 GBP, 1 DF = ฿1.65 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
26.1
logo BTCBTC
0.005128
logo ETHETH
0.2172
logo USDTUSDT
558.05
logo XRPXRP
236.78
logo BNBBNB
0.8263
logo SOLSOL
3.16
logo USDCUSDC
558.2
logo DOGEDOGE
2,433.49
logo ADAADA
732.89
logo TRXTRX
2,040.42
logo STETHSTETH
0.2184
logo WBTCWBTC
0.005162
logo SUISUI
153.71
logo HYPEHYPE
16.06
logo LINKLINK
35.59

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng dForce của bạn

01

Nhập số lượng DF của bạn

Nhập số lượng DF của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá dForce hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua dForce.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi dForce sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua dForce

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ dForce sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ dForce sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ dForce sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi dForce sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến dForce (DF)

Alchemy Pay: Ligando TradFi e a Economia Cripto com Inovação

Alchemy Pay: Ligando TradFi e a Economia Cripto com Inovação

A Alchemy Pay fornece aos consumidores, comerciantes e instituições uma experiência de pagamento fácil, segura e compatível através da sua plataforma de pagamento fiat-cripto Gate.io.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-21
Token WCT: Redfinindo o padrão para a conectividade de rede descentralizada Web3

Token WCT: Redfinindo o padrão para a conectividade de rede descentralizada Web3

Este artigo analisa as principais vantagens do WalletConnect como um padrão de conexão descentralizado e explica como o token WCT reformula a experiência do usuário on-chain.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-14
O que é PulseChain (PLS)? Saiba mais sobre o projeto de blockchain de camada 1 hardforked do Ethereum

O que é PulseChain (PLS)? Saiba mais sobre o projeto de blockchain de camada 1 hardforked do Ethereum

PulseChain (PLS) é um desses projetos, um hardfork da camada 1 da blockchain Ethereum, projetado para oferecer taxas mais baixas, maior escalabilidade e transações mais rápidas.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-12
Token TMC: Experiências de Crowdfunding para Ferramentas de IA de Código Aberto

Token TMC: Experiências de Crowdfunding para Ferramentas de IA de Código Aberto

Este artigo explora o projeto de token TMC, uma experiência inovadora de crowdfunding lançada pelo engenheiro de IA da NVIDIA, Travis Cline.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-26
Laura K. Inamedinova assume novo cargo como CGEO da Gate.io, impulsionando a colaboração Web3 e TradFi nas Cimeiras do Dubai

Laura K. Inamedinova assume novo cargo como CGEO da Gate.io, impulsionando a colaboração Web3 e TradFi nas Cimeiras do Dubai

De 11 a 13 de dezembro de 2024, Laura K. Inamedinova, recém-nomeada Chief Eco_ Officer da Gate.io, marcou um forte início em seu cargo ao participar de dois eventos proeminentes em Dubai

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-16
Análise: Relação entre Bitcoin e Tipos de Ativos TradFi

Análise: Relação entre Bitcoin e Tipos de Ativos TradFi

Volatilidade do Bitcoin e Adoção Institucional de Criptomoedas Influencia a Correlação do BTC com Ativos de Investimento Tradicionais

Gate.blogThời gian đăng: 2023-09-06

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.