Elixir Thị trường hôm nay
Elixir đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ELX chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.7223. Với nguồn cung lưu hành là 168,300,000 ELX, tổng vốn hóa thị trường của ELX tính bằng CNY là ¥857,430,405. Trong 24h qua, giá của ELX tính bằng CNY đã giảm ¥-0.09259, biểu thị mức giảm -11.330000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ELX tính bằng CNY là ¥5.4, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.5174.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ELX sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ELX sang CNY là ¥0.7223 CNY, với sự thay đổi -11.330000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ELX/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ELX/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Elixir
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1018 | -11.600000% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.102 | -10.370000% |
The real-time trading price of ELX/USDT Spot is $0.1018, with a 24-hour trading change of -11.600000%, ELX/USDT Spot is $0.1018 and -11.600000%, and ELX/USDT Perpetual is $0.102 and -10.370000%.
Bảng chuyển đổi Elixir sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi ELX sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ELX | 0.72CNY |
2ELX | 1.44CNY |
3ELX | 2.16CNY |
4ELX | 2.88CNY |
5ELX | 3.61CNY |
6ELX | 4.33CNY |
7ELX | 5.05CNY |
8ELX | 5.77CNY |
9ELX | 6.5CNY |
10ELX | 7.22CNY |
1000ELX | 722.31CNY |
5000ELX | 3,611.59CNY |
10000ELX | 7,223.18CNY |
50000ELX | 36,115.91CNY |
100000ELX | 72,231.82CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang ELX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 1.38ELX |
2CNY | 2.76ELX |
3CNY | 4.15ELX |
4CNY | 5.53ELX |
5CNY | 6.92ELX |
6CNY | 8.3ELX |
7CNY | 9.69ELX |
8CNY | 11.07ELX |
9CNY | 12.45ELX |
10CNY | 13.84ELX |
100CNY | 138.44ELX |
500CNY | 692.21ELX |
1000CNY | 1,384.43ELX |
5000CNY | 6,922.15ELX |
10000CNY | 13,844.31ELX |
Bảng chuyển đổi số tiền ELX sang CNY và CNY sang ELX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ELX sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang ELX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Elixir phổ biến
Elixir | 1 ELX |
---|---|
![]() | $0.1USD |
![]() | €0.09EUR |
![]() | ₹8.56INR |
![]() | Rp1,553.53IDR |
![]() | $0.14CAD |
![]() | £0.08GBP |
![]() | ฿3.38THB |
Elixir | 1 ELX |
---|---|
![]() | ₽9.46RUB |
![]() | R$0.56BRL |
![]() | د.إ0.38AED |
![]() | ₺3.5TRY |
![]() | ¥0.72CNY |
![]() | ¥14.75JPY |
![]() | $0.8HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ELX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ELX = $0.1 USD, 1 ELX = €0.09 EUR, 1 ELX = ₹8.56 INR, 1 ELX = Rp1,553.53 IDR, 1 ELX = $0.14 CAD, 1 ELX = £0.08 GBP, 1 ELX = ฿3.38 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
BCH chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.35 |
![]() | 0.0006661 |
![]() | 0.02903 |
![]() | 70.84 |
![]() | 32.48 |
![]() | 0.1098 |
![]() | 0.4844 |
![]() | 70.92 |
![]() | 12,822.14 |
![]() | 258.55 |
![]() | 425.38 |
![]() | 0.02903 |
![]() | 121.69 |
![]() | 0.0006667 |
![]() | 1.86 |
![]() | 0.148 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Elixir (ELX) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)
Nhập số lượng ELX của bạn
Nhập số lượng ELX của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Elixir hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Elixir.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Elixir sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Elixir sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Elixir sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Elixir sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Elixir sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Elixir (ELX)

Jelajahi ELX: Membentuk Ulang Masa Depan Keuangan Digital
ELX menggunakan teknologi blockchain untuk memastikan transaksi aman, transparan, dan terdesentralisasi tanpa kontrol.

Koin ELX: Solusi Likuiditas DeFi Elixir Mencapai TVL $300 juta pada tahun 2025
Jelajahi protokol DeFi Elixirs dan Koin ELX, mendorong pertukaran terdesentralisasi dengan TVL $300 juta+ dan membingkai ulang blockchain dengan deUSD.

Koin ELX: Masa Depan Likuiditas DeFi di 2025
Jelajahi bagaimana ELX Coin mengubah Likuiditas DeFi pada tahun 2025 dengan fitur lintas-rantai, utilitas token, dan dampak Web3.

Elixir (ELX): Pemimpin Dalam Solusi Likuiditas DeFi Pada Tahun 2025
Artikel ini memperkenalkan arsitektur jaringan inovatif Elixir

Harga Token ELX dan Hadiah Staking pada 2025: Panduan Komprehensif
Jelajahi potensi pertumbuhan token ELX, imbalan staking, dan harga tahun 2025, dan pelajari cara bergabung dengan revolusi DeFi.

Bagaimana Kinerja Harga Token ELX? Apa Keunggulan Unik dari Token ELX?
Token ELX menonjol di pasar kripto yang kompetitif dengan teknologi inovatif dan aplikasi luas.