FileStar Thị trường hôm nay
FileStar đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của STAR chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.0007118. Với nguồn cung lưu hành là 290,000,000 STAR, tổng vốn hóa thị trường của STAR tính bằng EUR là €184,954.81. Trong 24h qua, giá của STAR tính bằng EUR đã giảm €-0.000106, biểu thị mức giảm -13.1%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của STAR tính bằng EUR là €6.95, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0007021.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1STAR sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 STAR sang EUR là €0.0007118 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -13.1% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá STAR/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 STAR/EUR trong ngày qua.
Giao dịch FileStar
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0007862 | -12.52% |
The real-time trading price of STAR/USDT Spot is $0.0007862, with a 24-hour trading change of -12.52%, STAR/USDT Spot is $0.0007862 and -12.52%, and STAR/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi FileStar sang Euro
Bảng chuyển đổi STAR sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1STAR | 0EUR |
2STAR | 0EUR |
3STAR | 0EUR |
4STAR | 0EUR |
5STAR | 0EUR |
6STAR | 0EUR |
7STAR | 0EUR |
8STAR | 0EUR |
9STAR | 0EUR |
10STAR | 0EUR |
1000000STAR | 711.88EUR |
5000000STAR | 3,559.41EUR |
10000000STAR | 7,118.82EUR |
50000000STAR | 35,594.1EUR |
100000000STAR | 71,188.21EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang STAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 1,404.72STAR |
2EUR | 2,809.45STAR |
3EUR | 4,214.18STAR |
4EUR | 5,618.9STAR |
5EUR | 7,023.63STAR |
6EUR | 8,428.36STAR |
7EUR | 9,833.08STAR |
8EUR | 11,237.81STAR |
9EUR | 12,642.54STAR |
10EUR | 14,047.26STAR |
100EUR | 140,472.69STAR |
500EUR | 702,363.45STAR |
1000EUR | 1,404,726.91STAR |
5000EUR | 7,023,634.55STAR |
10000EUR | 14,047,269.11STAR |
Bảng chuyển đổi số tiền STAR sang EUR và EUR sang STAR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 STAR sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang STAR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1FileStar phổ biến
FileStar | 1 STAR |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.07INR |
![]() | Rp12.05IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.03THB |
FileStar | 1 STAR |
---|---|
![]() | ₽0.07RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.03TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.11JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 STAR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 STAR = $0 USD, 1 STAR = €0 EUR, 1 STAR = ₹0.07 INR, 1 STAR = Rp12.05 IDR, 1 STAR = $0 CAD, 1 STAR = £0 GBP, 1 STAR = ฿0.03 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 28.34 |
![]() | 0.005303 |
![]() | 0.2136 |
![]() | 557.92 |
![]() | 254.25 |
![]() | 0.8372 |
![]() | 3.49 |
![]() | 558.43 |
![]() | 2,865.71 |
![]() | 2,064.88 |
![]() | 803.13 |
![]() | 0.2146 |
![]() | 0.005318 |
![]() | 15.37 |
![]() | 168.57 |
![]() | 39.69 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng FileStar của bạn
Nhập số lượng STAR của bạn
Nhập số lượng STAR của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá FileStar hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua FileStar.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi FileStar sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua FileStar
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ FileStar sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ FileStar sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ FileStar sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi FileStar sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến FileStar (STAR)

Neueste Pi Coin News: Mainnet-Start und Ecosystem-Erweiterung
Pi-Münze macht allmählich den Übergang vom mobilen Mining-Experiment zu einem globalisierten Web3-Ökosystem.

LAUNCHCOIN, startet ein neues Modell der dezentralen Token-Ausgabe
LAUNCHCOIN, als die Plattformmünze der Token-Ausgabe-Plattform Believe, bahnt ein einzigartiges Token-Ausgabe-Modell an

Experten weisen darauf hin, warum der Münzmarkt bald eine starke Korrektur haben könnte
Der Kryptowährungsmarkt, auch als Münzmarkt bekannt, hat in den letzten Jahren ein explosives Wachstum verzeichnet.

Puffverse: Aufbruch in eine neue Ära des Metaverse GameFi, angetrieben von Ronin und gestartet über das Gate.io Launchpad
Puffverse: Web3-Gaming- & Virtual World-Chancen über Gate.io Launchpad

Puffverse: Angetrieben von Xiaomi-DNA startet Gate.io Launchpad eine neue Ära des GameFi
Gate.io Launchpad: Frühe Investitionsmöglichkeit und Wachstum im dezentralen Gaming

Anleitung zum Start von Puffverse (PFVS) auf dem Gate.io Launchpad
PuffVerse ist eine Metaverse-Spielplattform, die auf der Ronin-Kette aufgebaut ist und sich auf das Play-to-Earn (P2E)-Modell konzentriert.
Tìm hiểu thêm về FileStar (STAR)

V revealing Net Worth of John Stamos: The path to wealth of the Hollywood star

Star10 ($STAR10): Token Cách Mạng của Ronaldinho Đang Thay Đổi Trò Chơi Tiền Điện Tử

Bitboard: Nền tảng đổi mới cho Star Voting và Ứng dụng Blockchain hiệu quả
