Financie Token Thị trường hôm nay
Financie Token đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của FNCT chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿0.05392. Với nguồn cung lưu hành là 4,075,069,904.6 FNCT, tổng vốn hóa thị trường của FNCT tính bằng THB là ฿7,247,407,889.18. Trong 24h qua, giá của FNCT tính bằng THB đã giảm ฿-0.00272, biểu thị mức giảm -4.99%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FNCT tính bằng THB là ฿0.2137, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.02703.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FNCT sang THB
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FNCT sang THB là ฿0.05392 THB, với tỷ lệ thay đổi là -4.99% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FNCT/THB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FNCT/THB trong ngày qua.
Giao dịch Financie Token
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of FNCT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, FNCT/-- Spot is $ and 0%, and FNCT/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Financie Token sang Thai Baht
Bảng chuyển đổi FNCT sang THB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FNCT | 0.05THB |
2FNCT | 0.1THB |
3FNCT | 0.16THB |
4FNCT | 0.21THB |
5FNCT | 0.26THB |
6FNCT | 0.32THB |
7FNCT | 0.37THB |
8FNCT | 0.43THB |
9FNCT | 0.48THB |
10FNCT | 0.53THB |
10000FNCT | 539.21THB |
50000FNCT | 2,696.06THB |
100000FNCT | 5,392.12THB |
500000FNCT | 26,960.63THB |
1000000FNCT | 53,921.27THB |
Bảng chuyển đổi THB sang FNCT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1THB | 18.54FNCT |
2THB | 37.09FNCT |
3THB | 55.63FNCT |
4THB | 74.18FNCT |
5THB | 92.72FNCT |
6THB | 111.27FNCT |
7THB | 129.81FNCT |
8THB | 148.36FNCT |
9THB | 166.91FNCT |
10THB | 185.45FNCT |
100THB | 1,854.55FNCT |
500THB | 9,272.77FNCT |
1000THB | 18,545.55FNCT |
5000THB | 92,727.78FNCT |
10000THB | 185,455.56FNCT |
Bảng chuyển đổi số tiền FNCT sang THB và THB sang FNCT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 FNCT sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 THB sang FNCT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Financie Token phổ biến
Financie Token | 1 FNCT |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.14INR |
![]() | Rp24.8IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.05THB |
Financie Token | 1 FNCT |
---|---|
![]() | ₽0.15RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.06TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.24JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FNCT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FNCT = $0 USD, 1 FNCT = €0 EUR, 1 FNCT = ₹0.14 INR, 1 FNCT = Rp24.8 IDR, 1 FNCT = $0 CAD, 1 FNCT = £0 GBP, 1 FNCT = ฿0.05 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang THB
ETH chuyển đổi sang THB
USDT chuyển đổi sang THB
XRP chuyển đổi sang THB
BNB chuyển đổi sang THB
SOL chuyển đổi sang THB
USDC chuyển đổi sang THB
DOGE chuyển đổi sang THB
TRX chuyển đổi sang THB
STETH chuyển đổi sang THB
ADA chuyển đổi sang THB
SMART chuyển đổi sang THB
WBTC chuyển đổi sang THB
HYPE chuyển đổi sang THB
SUI chuyển đổi sang THB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.9029 |
![]() | 0.0001438 |
![]() | 0.006016 |
![]() | 15.15 |
![]() | 7.08 |
![]() | 0.02355 |
![]() | 0.105 |
![]() | 15.16 |
![]() | 85.4 |
![]() | 55.95 |
![]() | 0.00601 |
![]() | 24.37 |
![]() | 6,405.56 |
![]() | 0.0001438 |
![]() | 0.3788 |
![]() | 5.16 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.
Nhập số lượng Financie Token của bạn
Nhập số lượng FNCT của bạn
Nhập số lượng FNCT của bạn
Chọn Thai Baht
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Financie Token hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Financie Token.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Financie Token sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Financie Token sang Thai Baht (THB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Financie Token sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Financie Token sang Thai Baht?
4.Tôi có thể chuyển đổi Financie Token sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Financie Token (FNCT)

Shiba Inu能达到 1 美元吗?2025 年 SHIB 代币价值分析
探索Shiba Inu在 2025 年达到 1 美元的潜力。

为什么Doge代币在2025年上涨:市场分析和影响因素
探索为什么Doge代币预计将在2025年飙升。

为什么XRP在2025年下跌:市场分析与风险
探讨为什么XRP在2025年暴跌。

2025年最佳Doge代币云挖矿平台,助您实现可观回报
探索2025年排名前五的Doge代币云挖矿平台,通过高级策略最大化利润,并确保挖矿业务的安全。

如何在2025年出售Pi币:加密货币爱好者指南
了解如何在2025年有效出售Pi币。

2025 年挖 1 个比特币需要多长时间:挖矿时间与盈利能力
探索关于 2025 年比特币挖矿时间的惊人真相,以及为什么挖 1 个 BTC 所需时间变得更长。