FlowX Finance Thị trường hôm nay
FlowX Finance đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của FlowX Finance chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫13,202.37. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 6,448,323 FLX, tổng vốn hóa thị trường của FlowX Finance tính bằng VND là ₫2,095,087,035,959,863.3. Trong 24h qua, giá của FlowX Finance tính bằng VND đã tăng ₫232.98, biểu thị mức tăng +1.79%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FlowX Finance tính bằng VND là ₫67,430.1, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫7,215.83.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FLX sang VND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FLX sang VND là ₫ VND, với tỷ lệ thay đổi là +1.79% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FLX/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FLX/VND trong ngày qua.
Giao dịch FlowX Finance
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of FLX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, FLX/-- Spot is $ and 0%, and FLX/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi FlowX Finance sang Vietnamese Đồng
Bảng chuyển đổi FLX sang VND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FLX | 13,202.37VND |
2FLX | 26,404.74VND |
3FLX | 39,607.11VND |
4FLX | 52,809.49VND |
5FLX | 66,011.86VND |
6FLX | 79,214.23VND |
7FLX | 92,416.6VND |
8FLX | 105,618.98VND |
9FLX | 118,821.35VND |
10FLX | 132,023.72VND |
100FLX | 1,320,237.25VND |
500FLX | 6,601,186.25VND |
1000FLX | 13,202,372.51VND |
5000FLX | 66,011,862.57VND |
10000FLX | 132,023,725.14VND |
Bảng chuyển đổi VND sang FLX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VND | 0.00007574FLX |
2VND | 0.0001514FLX |
3VND | 0.0002272FLX |
4VND | 0.0003029FLX |
5VND | 0.0003787FLX |
6VND | 0.0004544FLX |
7VND | 0.0005302FLX |
8VND | 0.0006059FLX |
9VND | 0.0006816FLX |
10VND | 0.0007574FLX |
10000000VND | 757.43FLX |
50000000VND | 3,787.19FLX |
100000000VND | 7,574.39FLX |
500000000VND | 37,871.98FLX |
1000000000VND | 75,743.96FLX |
Bảng chuyển đổi số tiền FLX sang VND và VND sang FLX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 FLX sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 VND sang FLX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1FlowX Finance phổ biến
FlowX Finance | 1 FLX |
---|---|
![]() | $0.54USD |
![]() | €0.48EUR |
![]() | ₹44.99INR |
![]() | Rp8,169.6IDR |
![]() | $0.73CAD |
![]() | £0.4GBP |
![]() | ฿17.76THB |
FlowX Finance | 1 FLX |
---|---|
![]() | ₽49.77RUB |
![]() | R$2.93BRL |
![]() | د.إ1.98AED |
![]() | ₺18.38TRY |
![]() | ¥3.8CNY |
![]() | ¥77.55JPY |
![]() | $4.2HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FLX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FLX = $0.54 USD, 1 FLX = €0.48 EUR, 1 FLX = ₹44.99 INR, 1 FLX = Rp8,169.6 IDR, 1 FLX = $0.73 CAD, 1 FLX = £0.4 GBP, 1 FLX = ฿17.76 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
HYPE chuyển đổi sang VND
SUI chuyển đổi sang VND
LINK chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.00105 |
![]() | 0.0000001928 |
![]() | 0.000008033 |
![]() | 0.02031 |
![]() | 0.009367 |
![]() | 0.00003073 |
![]() | 0.0001286 |
![]() | 0.02033 |
![]() | 0.1056 |
![]() | 0.07511 |
![]() | 0.02974 |
![]() | 0.000008072 |
![]() | 0.0000001929 |
![]() | 0.0006059 |
![]() | 0.006156 |
![]() | 0.001458 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Nhập số lượng FlowX Finance của bạn
Nhập số lượng FLX của bạn
Nhập số lượng FLX của bạn
Chọn Vietnamese Đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá FlowX Finance hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua FlowX Finance.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi FlowX Finance sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua FlowX Finance
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ FlowX Finance sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ FlowX Finance sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ FlowX Finance sang Vietnamese Đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi FlowX Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến FlowX Finance (FLX)

Macht und Krypto: Im Inneren von Trumps Dinner
Trumps verschlüsseltes Abendessen hat gewöhnliche kommerzielle Aktivitäten transzendiert und ist tatsächlich zu einem symbolischen Ereignis der Tokenisierung politischen Einflusses geworden.

Wie man Cardano (ADA) im Jahr 2025 kauft: Ein vollständiger Leitfaden für Investoren
Entdecken Sie den ultimativen Leitfaden zum Kauf von Cardano (ADA) im Jahr 2025.

Bei einem Gesamtangebot von 100 Milliarden XRP, wie viel könnte es in Zukunft wert sein?
Der zukünftige Wert von XRP wird davon abhängen, ob Ripple Bankpartnerschaften in On-Chain-Liquidität umwandeln kann.

Elderglade (ELDE): läuten Sie eine neue Ära des Web3-Gaming-Ökosystems ein
Elderglade ist das weltweit erste hybride Spielökosystem, das mobile Spiele mit MMORPGs kombiniert

Was ist die ELDE-Münze? Wie kaufe ich sie und trete dem Elderglade-Gaming-Ökosystem bei
Elderglade hat das langfristige Ungleichgewicht im GameFi-Bereich durch das Prioritätskonzept des Spielvergnügens gelöst, und sein Token ELDE löst eine neue Welle des GameFi aus.

Elderglade (ELDE) Token jetzt live auf Gate: Web3-Gaming-Ökosystem erweitert
Entdecken Sie Elderglade (ELDE), das bahnbrechende Web3-Gaming-Ökosystem, das mobile und MMORPG-Erlebnisse vereint.