GameFi XGFX sang VND:Chuyển đổi GameFi X (GFX) sang Vietnamese Đồng (VND)

GFX/VND: 1 GFX ≈ ₫148.33 VND

Lần cập nhật mới nhất:

GameFi X Thị trường hôm nay

GameFi X đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GFX chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫148.33. Với nguồn cung lưu hành là 0 GFX, tổng vốn hóa thị trường của GFX tính bằng VND là ₫0. Trong 24h qua, giá của GFX tính bằng VND đã giảm ₫-0.08014, biểu thị mức giảm -0.054000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GFX tính bằng VND là ₫4,873.72, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫121.28.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GFX sang VND

148.33-0.054%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GFX sang VND là ₫148.33 VND, với sự thay đổi -0.054000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GFX/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GFX/VND trong ngày qua.

Giao dịch GameFi X

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of GFX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, GFX/-- Spot is $ and --, and GFX/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi GameFi X sang Vietnamese Đồng

Bảng chuyển đổi GFX sang VND

logo GameFi XSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1GFX
148.33VND
2GFX
296.66VND
3GFX
445VND
4GFX
593.33VND
5GFX
741.67VND
6GFX
890VND
7GFX
1,038.34VND
8GFX
1,186.67VND
9GFX
1,335.01VND
10GFX
1,483.34VND
100GFX
14,833.49VND
500GFX
74,167.46VND
1000GFX
148,334.92VND
5000GFX
741,674.6VND
10000GFX
1,483,349.21VND

Bảng chuyển đổi VND sang GFX

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo GameFi X
1VND
0.006741GFX
2VND
0.01348GFX
3VND
0.02022GFX
4VND
0.02696GFX
5VND
0.0337GFX
6VND
0.04044GFX
7VND
0.04719GFX
8VND
0.05393GFX
9VND
0.06067GFX
10VND
0.06741GFX
100000VND
674.15GFX
500000VND
3,370.75GFX
1000000VND
6,741.5GFX
5000000VND
33,707.5GFX
10000000VND
67,415GFX

Bảng chuyển đổi số tiền GFX sang VND và VND sang GFX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GFX sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 VND sang GFX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1GameFi X phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GFX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GFX = $0.01 USD, 1 GFX = €0.01 EUR, 1 GFX = ₹0.5 INR, 1 GFX = Rp91.44 IDR, 1 GFX = $0.01 CAD, 1 GFX = £0 GBP, 1 GFX = ฿0.2 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001285
logo BTCBTC
0.0000001855
logo ETHETH
0.000007811
logo USDTUSDT
0.0203
logo XRPXRP
0.008938
logo BNBBNB
0.00003072
logo SOLSOL
0.0001306
logo USDCUSDC
0.02032
logo SMARTSMART
4.38
logo TRXTRX
0.07168
logo DOGEDOGE
0.1166
logo STETHSTETH
0.000007817
logo ADAADA
0.03359
logo WBTCWBTC
0.000000186
logo HYPEHYPE
0.0005041
logo SUISUI
0.00671

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi GameFi X (GFX) sang Vietnamese Đồng (VND)

01

Nhập số lượng GFX của bạn

Nhập số lượng GFX của bạn

02

Chọn Vietnamese Đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GameFi X hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GameFi X.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GameFi X sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ GameFi X sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GameFi X sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GameFi X sang Vietnamese Đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi GameFi X sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến GameFi X (GFX)

Hướng Dẫn Hoàn Chỉnh Năm 2025 về Chiến Lược Giao Dịch Lưới Đảo Ngược Tài Sản Tiền Điện Tử

Hướng Dẫn Hoàn Chỉnh Năm 2025 về Chiến Lược Giao Dịch Lưới Đảo Ngược Tài Sản Tiền Điện Tử

Khám phá chiến lược Đảo ngược Giao dịch lưới Tài sản tiền điện tử 2025, tiết lộ bí quyết để kiếm lời trong thị trường giá xuống.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-27
Tỷ giá Ethereum sang Brazilian Real (BRL) là gì?

Tỷ giá Ethereum sang Brazilian Real (BRL) là gì?

Ethereum sang Real vượt qua khái niệm tỷ giá đơn giản, trở thành một chỉ số quan trọng để quan sát tỷ lệ thâm nhập của tài sản kỹ thuật số ở Mỹ Latinh.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-27
Hướng dẫn nạp và rút tiền Web3: Chiến lược bảo mật giao dịch tài sản số 2025

Hướng dẫn nạp và rút tiền Web3: Chiến lược bảo mật giao dịch tài sản số 2025

Khám phá các chiến lược bảo mật nạp và rút tiền trong thế giới Web3, chọn các nền tảng giao dịch hàng đầu như Gate, và học các kỹ thuật quan trọng để bảo vệ ví kỹ thuật số của bạn.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-27
Hướng dẫn mới nhất về Staking ETH 2025: Lợi suất, Ngưỡng và Phân tích Rủi ro

Hướng dẫn mới nhất về Staking ETH 2025: Lợi suất, Ngưỡng và Phân tích Rủi ro

Khám phá cơ hội vàng của ETH 2.0 stake!

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-27
Ý nghĩa của Được chơi cho Suckers: Cách các nhà đầu tư Web3 có thể tránh bẫy vào năm 2025

Ý nghĩa của Được chơi cho Suckers: Cách các nhà đầu tư Web3 có thể tránh bẫy vào năm 2025

Vào năm 2025, rủi ro đầu tư trong Web3 vẫn tồn tại. Trong khi tài chính phi tập trung mang đến cơ hội, nó cũng ẩn chứa nhiều cạm bẫy.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-27
Bitcoin đến Real Brazil vượt quá R$587,000: Dòng tiền ETF và Ba động lực chính trên thị trường Brazil

Bitcoin đến Real Brazil vượt quá R$587,000: Dòng tiền ETF và Ba động lực chính trên thị trường Brazil

Tính đến ngày 27 tháng 6 năm 2025, dữ liệu của Gate cho thấy 1 BTC tương đương với 587,674.25 BRL.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-27

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.