Giza Thị trường hôm nay
Giza đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Giza chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $0.5715. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 67,300,000 GIZA, tổng vốn hóa thị trường của Giza tính bằng HKD là $299,712,867.57. Trong 24h qua, giá của Giza tính bằng HKD đã tăng $0.0255, biểu thị mức tăng +4.71%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Giza tính bằng HKD là $1.62, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.5453.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GIZA sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GIZA sang HKD là $0.5715 HKD, với tỷ lệ thay đổi là +4.71% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GIZA/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GIZA/HKD trong ngày qua.
Giao dịch Giza
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.07285 | 4.07% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.07264 | -0.19% |
The real-time trading price of GIZA/USDT Spot is $0.07285, with a 24-hour trading change of 4.07%, GIZA/USDT Spot is $0.07285 and 4.07%, and GIZA/USDT Perpetual is $0.07264 and -0.19%.
Bảng chuyển đổi Giza sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi GIZA sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GIZA | 0.58HKD |
2GIZA | 1.17HKD |
3GIZA | 1.76HKD |
4GIZA | 2.34HKD |
5GIZA | 2.93HKD |
6GIZA | 3.52HKD |
7GIZA | 4.1HKD |
8GIZA | 4.69HKD |
9GIZA | 5.28HKD |
10GIZA | 5.87HKD |
1000GIZA | 587.08HKD |
5000GIZA | 2,935.4HKD |
10000GIZA | 5,870.81HKD |
50000GIZA | 29,354.09HKD |
100000GIZA | 58,708.19HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang GIZA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 1.7GIZA |
2HKD | 3.4GIZA |
3HKD | 5.11GIZA |
4HKD | 6.81GIZA |
5HKD | 8.51GIZA |
6HKD | 10.22GIZA |
7HKD | 11.92GIZA |
8HKD | 13.62GIZA |
9HKD | 15.33GIZA |
10HKD | 17.03GIZA |
100HKD | 170.33GIZA |
500HKD | 851.66GIZA |
1000HKD | 1,703.33GIZA |
5000HKD | 8,516.69GIZA |
10000HKD | 17,033.39GIZA |
Bảng chuyển đổi số tiền GIZA sang HKD và HKD sang GIZA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 GIZA sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HKD sang GIZA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Giza phổ biến
Giza | 1 GIZA |
---|---|
![]() | $0.07USD |
![]() | €0.07EUR |
![]() | ₹6.13INR |
![]() | Rp1,112.85IDR |
![]() | $0.1CAD |
![]() | £0.06GBP |
![]() | ฿2.42THB |
Giza | 1 GIZA |
---|---|
![]() | ₽6.78RUB |
![]() | R$0.4BRL |
![]() | د.إ0.27AED |
![]() | ₺2.5TRY |
![]() | ¥0.52CNY |
![]() | ¥10.56JPY |
![]() | $0.57HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GIZA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GIZA = $0.07 USD, 1 GIZA = €0.07 EUR, 1 GIZA = ₹6.13 INR, 1 GIZA = Rp1,112.85 IDR, 1 GIZA = $0.1 CAD, 1 GIZA = £0.06 GBP, 1 GIZA = ฿2.42 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
SUI chuyển đổi sang HKD
LINK chuyển đổi sang HKD
AVAX chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 2.96 |
![]() | 0.0006006 |
![]() | 0.02521 |
![]() | 64.14 |
![]() | 27.21 |
![]() | 0.09791 |
![]() | 0.3782 |
![]() | 64.19 |
![]() | 282.6 |
![]() | 84.86 |
![]() | 237.16 |
![]() | 0.02525 |
![]() | 0.000603 |
![]() | 16.55 |
![]() | 4.03 |
![]() | 2.81 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Giza của bạn
Nhập số lượng GIZA của bạn
Nhập số lượng GIZA của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Giza hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Giza.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Giza sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Giza
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Giza sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Giza sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Giza sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Giza sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Giza (GIZA)

توقع سعر بيتكوين 2025: تحليل الوضع الحالي وآفاق السوق
استكشاف توقعات خبراء سعر بيتكوين لعام 2025

هل يجب علي شراء Dogecoin في عام 2025: دليل شامل للمستثمرين
استكشاف إمكانيات دوجكوين في عام 2025: هل هو استثمار ذكي؟

ما هو NFT: فهم والاستثمار في عام 2025
استكشف مستقبل NFTs في عام 2025: من الفن الرقمي إلى الفائدة في العالم الحقيقي.

ما هو Dogecoin: دليل عام 2025 لمبتدئي العملات الرقمية
اكتشف ما هو Dogecoin، كيف يعمل، وإمكانياته كاستثمار.

تحليل سعر الإثيريوم: أين يقف ETH في عام 2025
توقع سعر الإثيريوم عام 2025

سعر عملة البذرة 2025: أفضل الاستثمارات وتحليل السوق
اكتشف النمو الانفجاري المحتمل لعملات البذور في عام 2025.
Tìm hiểu thêm về Giza (GIZA)

10 Cập Nhật Chính Về DeFi và Tiền Điện Tử Mà Bạn Cần Biết

Intelligent DeFi: AI Tái thiết kế Bản đồ DeFi

The GPU of Blockchain: Phân tích Toàn diện về Bộ xử lý ZK

Tạo ra các tác nhân AI thực sự và nền kinh tế tiền điện tử tự trị
