Handshake Thị trường hôm nay
Handshake đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HNS chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $0.04422. Với nguồn cung lưu hành là 665,909,559.93 HNS, tổng vốn hóa thị trường của HNS tính bằng HKD là $229,450,304.6. Trong 24h qua, giá của HNS tính bằng HKD đã giảm $-0.002389, biểu thị mức giảm -5.14%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HNS tính bằng HKD là $6.63, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.04091.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HNS sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HNS sang HKD là $0.04422 HKD, với tỷ lệ thay đổi là -5.14% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HNS/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HNS/HKD trong ngày qua.
Giao dịch Handshake
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.005636 | -5.26% | |
![]() Giao ngay | $0.0000000555 | -4.31% |
The real-time trading price of HNS/USDT Spot is $0.005636, with a 24-hour trading change of -5.26%, HNS/USDT Spot is $0.005636 and -5.26%, and HNS/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Handshake sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi HNS sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HNS | 0.04HKD |
2HNS | 0.08HKD |
3HNS | 0.13HKD |
4HNS | 0.17HKD |
5HNS | 0.22HKD |
6HNS | 0.26HKD |
7HNS | 0.3HKD |
8HNS | 0.35HKD |
9HNS | 0.39HKD |
10HNS | 0.44HKD |
10000HNS | 442.47HKD |
50000HNS | 2,212.36HKD |
100000HNS | 4,424.73HKD |
500000HNS | 22,123.68HKD |
1000000HNS | 44,247.36HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang HNS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 22.6HNS |
2HKD | 45.2HNS |
3HKD | 67.8HNS |
4HKD | 90.4HNS |
5HKD | 113HNS |
6HKD | 135.6HNS |
7HKD | 158.2HNS |
8HKD | 180.8HNS |
9HKD | 203.4HNS |
10HKD | 226HNS |
100HKD | 2,260.02HNS |
500HKD | 11,300.1HNS |
1000HKD | 22,600.21HNS |
5000HKD | 113,001.09HNS |
10000HKD | 226,002.18HNS |
Bảng chuyển đổi số tiền HNS sang HKD và HKD sang HNS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 HNS sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HKD sang HNS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Handshake phổ biến
Handshake | 1 HNS |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.47INR |
![]() | Rp86.1IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.19THB |
Handshake | 1 HNS |
---|---|
![]() | ₽0.52RUB |
![]() | R$0.03BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.19TRY |
![]() | ¥0.04CNY |
![]() | ¥0.82JPY |
![]() | $0.04HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HNS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HNS = $0.01 USD, 1 HNS = €0.01 EUR, 1 HNS = ₹0.47 INR, 1 HNS = Rp86.1 IDR, 1 HNS = $0.01 CAD, 1 HNS = £0 GBP, 1 HNS = ฿0.19 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
SMART chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
HYPE chuyển đổi sang HKD
BCH chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.9 |
![]() | 0.0006298 |
![]() | 0.02837 |
![]() | 64.14 |
![]() | 31.8 |
![]() | 0.1028 |
![]() | 0.4785 |
![]() | 64.19 |
![]() | 12,634.53 |
![]() | 239.97 |
![]() | 418.63 |
![]() | 0.02841 |
![]() | 117.36 |
![]() | 0.0006325 |
![]() | 1.81 |
![]() | 0.141 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Handshake của bạn
Nhập số lượng HNS của bạn
Nhập số lượng HNS của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Handshake hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Handshake.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Handshake sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Handshake sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Handshake sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Handshake sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Handshake sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Handshake (HNS)

Cardano: 2025 年 ADA 代币与区块链生态的投资潜力
Cardano 是 2025 年区块链领域的领先公链之一

什么是STEPN中的GST:2025年的赚取方式和应用场景
了解什么是GST以及它在STEPN“边动边赚”生态系统中的作用。

Stellar: 2025 年 XLM 代币与区块链生态的投资潜力
Stellar 在 2025 年凭借其专注于金融包容性和实际应用的特性脱颖而出

Spark Protocol 是什么?SPK 2025 年价格预测
Spark Protocol 诞生于 MakerDAO 生态系统,是一个深度集成直接借贷功能的去中心化借贷市场。

Pendle 代币,2025 年 DeFi 明星代币的投资潜力
PENDLE 币是 Pendle 协议的原生代币,用于支付交易费用、参与 DAO 治理及质押奖励

什么是 APT:解读 Aptos 区块链及其 2025 年潜力
了解什么是 APT,以及为什么 Aptos 区块链在 2025 年正在革新 Web3。