HederaChuyển đổi Hedera (HBAR) sang South Korean Won (KRW)

HBAR/KRW: 1 HBAR ≈ ₩235.56 KRW

Lần cập nhật mới nhất:

Hedera Thị trường hôm nay

Hedera đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HBAR chuyển đổi sang South Korean Won (KRW) là ₩235.56. Với nguồn cung lưu hành là 42,238,834,745.65 HBAR, tổng vốn hóa thị trường của HBAR tính bằng KRW là ₩13,252,051,831,018,400.8. Trong 24h qua, giá của HBAR tính bằng KRW đã giảm ₩-4.31, biểu thị mức giảm -1.79%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HBAR tính bằng KRW là ₩758.13, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩13.13.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HBAR sang KRW

235.56-1.79%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HBAR sang KRW là ₩235.56 KRW, với tỷ lệ thay đổi là -1.79% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HBAR/KRW của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HBAR/KRW trong ngày qua.

Giao dịch Hedera

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo HederaHBAR/USDT
Giao ngay
$0.1775
-1.19%
logo HederaHBAR/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.1774
-1.33%

The real-time trading price of HBAR/USDT Spot is $0.1775, with a 24-hour trading change of -1.19%, HBAR/USDT Spot is $0.1775 and -1.19%, and HBAR/USDT Perpetual is $0.1774 and -1.33%.

Bảng chuyển đổi Hedera sang South Korean Won

Bảng chuyển đổi HBAR sang KRW

logo HederaSố lượng
Chuyển thànhlogo KRW
1HBAR
235.03KRW
2HBAR
470.06KRW
3HBAR
705.09KRW
4HBAR
940.13KRW
5HBAR
1,175.16KRW
6HBAR
1,410.19KRW
7HBAR
1,645.23KRW
8HBAR
1,880.26KRW
9HBAR
2,115.29KRW
10HBAR
2,350.33KRW
100HBAR
23,503.32KRW
500HBAR
117,516.64KRW
1000HBAR
235,033.29KRW
5000HBAR
1,175,166.49KRW
10000HBAR
2,350,332.98KRW

Bảng chuyển đổi KRW sang HBAR

logo KRWSố lượng
Chuyển thànhlogo Hedera
1KRW
0.004254HBAR
2KRW
0.008509HBAR
3KRW
0.01276HBAR
4KRW
0.01701HBAR
5KRW
0.02127HBAR
6KRW
0.02552HBAR
7KRW
0.02978HBAR
8KRW
0.03403HBAR
9KRW
0.03829HBAR
10KRW
0.04254HBAR
100000KRW
425.47HBAR
500000KRW
2,127.35HBAR
1000000KRW
4,254.71HBAR
5000000KRW
21,273.58HBAR
10000000KRW
42,547.16HBAR

Bảng chuyển đổi số tiền HBAR sang KRW và KRW sang HBAR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HBAR sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 KRW sang HBAR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Hedera phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HBAR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HBAR = $0.18 USD, 1 HBAR = €0.16 EUR, 1 HBAR = ₹14.74 INR, 1 HBAR = Rp2,677 IDR, 1 HBAR = $0.24 CAD, 1 HBAR = £0.13 GBP, 1 HBAR = ฿5.82 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

KRWKRW
logo GTGT
0.0175
logo BTCBTC
0.000003962
logo ETHETH
0.0002068
logo USDTUSDT
0.3754
logo XRPXRP
0.1732
logo BNBBNB
0.0006416
logo SOLSOL
0.002611
logo USDCUSDC
0.3754
logo DOGEDOGE
2.2
logo ADAADA
0.5547
logo TRXTRX
1.52
logo STETHSTETH
0.0002079
logo WBTCWBTC
0.000003984
logo SUISUI
0.1154
logo SMARTSMART
316.83
logo LINKLINK
0.02691

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng South Korean Won nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.

Nhập số lượng Hedera của bạn

01

Nhập số lượng HBAR của bạn

Nhập số lượng HBAR của bạn

02

Chọn South Korean Won

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn South Korean Won hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hedera hiện tại theo South Korean Won hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hedera.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hedera sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Hedera

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Hedera sang South Korean Won (KRW) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hedera sang South Korean Won trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hedera sang South Korean Won?

4.Tôi có thể chuyển đổi Hedera sang loại tiền tệ khác ngoài South Korean Won không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang South Korean Won (KRW) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Hedera (HBAR)

Прогноз ціни на HBAR у 2025 році

Прогноз ціни на HBAR у 2025 році

HBAR має великий потенціал для майбутнього розвитку, з прогнозами ринку, що вказують на те, що HBAR може досягти $0.3463 до 2025 року

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-23
Ціна HBAR у 2025 році: Останній ринковий аналіз та інвестиційні перспективи

Ціна HBAR у 2025 році: Останній ринковий аналіз та інвестиційні перспективи

Дослідіть потенційний стрибок ціни HBAR в 2025 році, який спричинений технологічними досягненнями та революцією Web3.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-16
HBAR 2025 Нові тренди: Розвиток технології та застосування блокчейну Hedera

HBAR 2025 Нові тренди: Розвиток технології та застосування блокчейну Hedera

З впровадженням HBAR spot ETF у 2025 році та глибоким розширенням бізнесу RWA Hedera (HBAR) очолює хвилю цифрової революції.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-21
Ціна HBAR: Поточний аналіз та майбутні прогнози

Ціна HBAR: Поточний аналіз та майбутні прогнози

Дослідіть поточне ринкове положення HBAR, бичі прогнози на 2025 рік та експертний технічний аналіз.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-11
Монета Hedera: Розуміння HBAR та технології Hashgraph

Монета Hedera: Розуміння HBAR та технології Hashgraph

Дослідіть революційну технологію хешграфу Hederas та її власний токен HBAR.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-24
Аналіз ціни Hot Hedera (HBAR): Технічні переваги та ринковий потенціал

Аналіз ціни Hot Hedera (HBAR): Технічні переваги та ринковий потенціал

Hedera (HBAR) була помітна в останні часи за цінами з 2025 року, привертаючи широку увагу інвесторів.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-18

Tìm hiểu thêm về Hedera (HBAR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.