Helium Thị trường hôm nay
Helium đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Helium chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$21.48. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 182,524,815.96 HNT, tổng vốn hóa thị trường của Helium tính bằng BRL là R$21,330,696,678.39. Trong 24h qua, giá của Helium tính bằng BRL đã tăng R$0.7708, biểu thị mức tăng +3.73%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Helium tính bằng BRL là R$298.5, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.6159.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HNT sang BRL
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HNT sang BRL là R$21.48 BRL, với tỷ lệ thay đổi là +3.73% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HNT/BRL của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HNT/BRL trong ngày qua.
Giao dịch Helium
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $3.95 | 3.75% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $3.93 | 1.16% |
The real-time trading price of HNT/USDT Spot is $3.95, with a 24-hour trading change of 3.75%, HNT/USDT Spot is $3.95 and 3.75%, and HNT/USDT Perpetual is $3.93 and 1.16%.
Bảng chuyển đổi Helium sang Brazilian Real
Bảng chuyển đổi HNT sang BRL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HNT | 21.48BRL |
2HNT | 42.97BRL |
3HNT | 64.45BRL |
4HNT | 85.94BRL |
5HNT | 107.42BRL |
6HNT | 128.91BRL |
7HNT | 150.39BRL |
8HNT | 171.88BRL |
9HNT | 193.36BRL |
10HNT | 214.85BRL |
100HNT | 2,148.52BRL |
500HNT | 10,742.61BRL |
1000HNT | 21,485.23BRL |
5000HNT | 107,426.17BRL |
10000HNT | 214,852.35BRL |
Bảng chuyển đổi BRL sang HNT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BRL | 0.04654HNT |
2BRL | 0.09308HNT |
3BRL | 0.1396HNT |
4BRL | 0.1861HNT |
5BRL | 0.2327HNT |
6BRL | 0.2792HNT |
7BRL | 0.3258HNT |
8BRL | 0.3723HNT |
9BRL | 0.4188HNT |
10BRL | 0.4654HNT |
10000BRL | 465.43HNT |
50000BRL | 2,327.17HNT |
100000BRL | 4,654.35HNT |
500000BRL | 23,271.79HNT |
1000000BRL | 46,543.59HNT |
Bảng chuyển đổi số tiền HNT sang BRL và BRL sang HNT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HNT sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 BRL sang HNT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Helium phổ biến
Helium | 1 HNT |
---|---|
![]() | $3.95USD |
![]() | €3.54EUR |
![]() | ₹329.99INR |
![]() | Rp59,920.46IDR |
![]() | $5.36CAD |
![]() | £2.97GBP |
![]() | ฿130.28THB |
Helium | 1 HNT |
---|---|
![]() | ₽365.01RUB |
![]() | R$21.49BRL |
![]() | د.إ14.51AED |
![]() | ₺134.82TRY |
![]() | ¥27.86CNY |
![]() | ¥568.81JPY |
![]() | $30.78HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HNT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HNT = $3.95 USD, 1 HNT = €3.54 EUR, 1 HNT = ₹329.99 INR, 1 HNT = Rp59,920.46 IDR, 1 HNT = $5.36 CAD, 1 HNT = £2.97 GBP, 1 HNT = ฿130.28 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang BRL
ETH chuyển đổi sang BRL
USDT chuyển đổi sang BRL
XRP chuyển đổi sang BRL
BNB chuyển đổi sang BRL
SOL chuyển đổi sang BRL
USDC chuyển đổi sang BRL
DOGE chuyển đổi sang BRL
ADA chuyển đổi sang BRL
TRX chuyển đổi sang BRL
STETH chuyển đổi sang BRL
WBTC chuyển đổi sang BRL
SUI chuyển đổi sang BRL
LINK chuyển đổi sang BRL
AVAX chuyển đổi sang BRL
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.23 |
![]() | 0.0008876 |
![]() | 0.03589 |
![]() | 91.91 |
![]() | 37.27 |
![]() | 0.1401 |
![]() | 0.5367 |
![]() | 91.93 |
![]() | 410.53 |
![]() | 118.27 |
![]() | 333.69 |
![]() | 0.03593 |
![]() | 0.0008859 |
![]() | 23.73 |
![]() | 5.66 |
![]() | 3.93 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.
Nhập số lượng Helium của bạn
Nhập số lượng HNT của bạn
Nhập số lượng HNT của bạn
Chọn Brazilian Real
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brazilian Real hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Helium hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Helium.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Helium sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Helium
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Helium sang Brazilian Real (BRL) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Helium sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Helium sang Brazilian Real?
4.Tôi có thể chuyển đổi Helium sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Helium (HNT)

2025年Helium(HNT)價格分析
作爲DePIN領域的佼佼者,HNT代幣價值與物聯網區塊鏈的發展密切相關。

2025年HNT價格:Helium網絡代幣價值與市場分析
探索Helium網絡的爆炸性增長以及2025年的HNT價格預測。

什麼是 Helium?關於 HNT 代幣加密貨幣的重要信息
通過利用區塊鏈技術,Helium 提供了一種構建全球去中心化無線網絡的新方法。在本文中,我們將探討 Helium 是什麼、它是如何工作的,以及爲什麼它的原生代幣 HNT 有可能顛覆傳統電信和無線行業。

Helium (HNT):了解去中心化無線基礎設施項目
Helium (HNT) 是一個突破性的去中心化無線網絡,旨在爲物聯網 (IoT) 設備提供連接。在本文中,我們將探討 Helium 是什麼、它是如何運作的,以及它爲何有潛力成爲去中心化無線基礎設施領域的領軍企業。

每日新聞 | 香港監管公務基金的虛擬資產監管; SOL、AVAX和HNT引領2023年加密貨幣的上漲潮; SOL今年已經上漲了超過700%
香港對公共基金的虛擬資產監管進行規範,機構認為IRD可能成為DeFi的新敘事。SOL、AVAX和HNT在2023年率先上漲,其中SOL今年上漲超過700%。
Tìm hiểu thêm về Helium (HNT)

Helium Mobile & MOBILE Token: Tương lai của Mạng Không Dây Phi Tập Trung

Solana thúc đẩy dự án DePIN Roam: Một triệu nút và Hàn Quốc là trung tâm "Khai thác"

Đối tác của Pantera: Các dự án DePIN nào có thu nhập thực sự?

69 Luận: Dự đoán, bài học và Longs cho năm 2025

Thông tin về Đầu tư Thị trường thứ cấp
