HMXChuyển đổi HMX (HMX) sang New Taiwan Dollar (TWD)

HMX/TWD: 1 HMX ≈ NT$11.88 TWD

Lần cập nhật mới nhất:

HMX Thị trường hôm nay

HMX đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HMX chuyển đổi sang New Taiwan Dollar (TWD) là NT$11.88. Với nguồn cung lưu hành là 4,085,766.89 HMX, tổng vốn hóa thị trường của HMX tính bằng TWD là NT$1,550,648,389.42. Trong 24h qua, giá của HMX tính bằng TWD đã giảm NT$-0.159, biểu thị mức giảm -1.32%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HMX tính bằng TWD là NT$380.04, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là NT$8.17.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HMX sang TWD

NT$11.88-1.32%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HMX sang TWD là NT$11.88 TWD, với tỷ lệ thay đổi là -1.32% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HMX/TWD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HMX/TWD trong ngày qua.

Giao dịch HMX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo HMXHMX/USDT
Giao ngay
$0.3721
-1.35%

The real-time trading price of HMX/USDT Spot is $0.3721, with a 24-hour trading change of -1.35%, HMX/USDT Spot is $0.3721 and -1.35%, and HMX/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi HMX sang New Taiwan Dollar

Bảng chuyển đổi HMX sang TWD

logo HMXSố lượng
Chuyển thànhlogo TWD
1HMX
11.88TWD
2HMX
23.76TWD
3HMX
35.65TWD
4HMX
47.53TWD
5HMX
59.41TWD
6HMX
71.3TWD
7HMX
83.18TWD
8HMX
95.06TWD
9HMX
106.95TWD
10HMX
118.83TWD
100HMX
1,188.36TWD
500HMX
5,941.82TWD
1000HMX
11,883.64TWD
5000HMX
59,418.23TWD
10000HMX
118,836.46TWD

Bảng chuyển đổi TWD sang HMX

logo TWDSố lượng
Chuyển thànhlogo HMX
1TWD
0.08414HMX
2TWD
0.1682HMX
3TWD
0.2524HMX
4TWD
0.3365HMX
5TWD
0.4207HMX
6TWD
0.5048HMX
7TWD
0.589HMX
8TWD
0.6731HMX
9TWD
0.7573HMX
10TWD
0.8414HMX
10000TWD
841.49HMX
50000TWD
4,207.46HMX
100000TWD
8,414.92HMX
500000TWD
42,074.62HMX
1000000TWD
84,149.25HMX

Bảng chuyển đổi số tiền HMX sang TWD và TWD sang HMX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HMX sang TWD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 TWD sang HMX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1HMX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HMX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HMX = $0.37 USD, 1 HMX = €0.33 EUR, 1 HMX = ₹31.09 INR, 1 HMX = Rp5,644.66 IDR, 1 HMX = $0.5 CAD, 1 HMX = £0.28 GBP, 1 HMX = ฿12.27 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TWD, ETH sang TWD, USDT sang TWD, BNB sang TWD, SOL sang TWD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

TWDTWD
logo GTGT
0.8168
logo BTCBTC
0.0001494
logo ETHETH
0.006002
logo USDTUSDT
15.64
logo XRPXRP
7.09
logo BNBBNB
0.02356
logo SOLSOL
0.1013
logo USDCUSDC
15.66
logo DOGEDOGE
83.08
logo TRXTRX
57.27
logo ADAADA
23.43
logo STETHSTETH
0.006026
logo WBTCWBTC
0.0001486
logo HYPEHYPE
0.4511
logo SUISUI
4.91
logo LINKLINK
1.13

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng New Taiwan Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TWD sang GT, TWD sang USDT, TWD sang BTC, TWD sang ETH, TWD sang USBT, TWD sang PEPE, TWD sang EIGEN, TWD sang OG, v.v.

Nhập số lượng HMX của bạn

01

Nhập số lượng HMX của bạn

Nhập số lượng HMX của bạn

02

Chọn New Taiwan Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn New Taiwan Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá HMX hiện tại theo New Taiwan Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua HMX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi HMX sang TWD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua HMX

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ HMX sang New Taiwan Dollar (TWD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ HMX sang New Taiwan Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ HMX sang New Taiwan Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi HMX sang loại tiền tệ khác ngoài New Taiwan Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang New Taiwan Dollar (TWD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến HMX (HMX)

Tìm hiểu thêm về HMX (HMX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.