HollyGold Thị trường hôm nay
HollyGold đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HGOLD chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $0.617. Với nguồn cung lưu hành là 12,989,400 HGOLD, tổng vốn hóa thị trường của HGOLD tính bằng HKD là $62,451,845.18. Trong 24h qua, giá của HGOLD tính bằng HKD đã giảm $-0.00009874, biểu thị mức giảm -0.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HGOLD tính bằng HKD là $108.69, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.01167.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HGOLD sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HGOLD sang HKD là $0.617 HKD, với tỷ lệ thay đổi là -0.01% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HGOLD/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HGOLD/HKD trong ngày qua.
Giao dịch HollyGold
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of HGOLD/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, HGOLD/-- Spot is $ and 0%, and HGOLD/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi HollyGold sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi HGOLD sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HGOLD | 0.61HKD |
2HGOLD | 1.23HKD |
3HGOLD | 1.85HKD |
4HGOLD | 2.46HKD |
5HGOLD | 3.08HKD |
6HGOLD | 3.7HKD |
7HGOLD | 4.31HKD |
8HGOLD | 4.93HKD |
9HGOLD | 5.55HKD |
10HGOLD | 6.17HKD |
1000HGOLD | 617.07HKD |
5000HGOLD | 3,085.39HKD |
10000HGOLD | 6,170.78HKD |
50000HGOLD | 30,853.94HKD |
100000HGOLD | 61,707.88HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang HGOLD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 1.62HGOLD |
2HKD | 3.24HGOLD |
3HKD | 4.86HGOLD |
4HKD | 6.48HGOLD |
5HKD | 8.1HGOLD |
6HKD | 9.72HGOLD |
7HKD | 11.34HGOLD |
8HKD | 12.96HGOLD |
9HKD | 14.58HGOLD |
10HKD | 16.2HGOLD |
100HKD | 162.05HGOLD |
500HKD | 810.26HGOLD |
1000HKD | 1,620.53HGOLD |
5000HKD | 8,102.69HGOLD |
10000HKD | 16,205.38HGOLD |
Bảng chuyển đổi số tiền HGOLD sang HKD và HKD sang HGOLD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 HGOLD sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HKD sang HGOLD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1HollyGold phổ biến
HollyGold | 1 HGOLD |
---|---|
![]() | $0.08USD |
![]() | €0.07EUR |
![]() | ₹6.62INR |
![]() | Rp1,201.44IDR |
![]() | $0.11CAD |
![]() | £0.06GBP |
![]() | ฿2.61THB |
HollyGold | 1 HGOLD |
---|---|
![]() | ₽7.32RUB |
![]() | R$0.43BRL |
![]() | د.إ0.29AED |
![]() | ₺2.7TRY |
![]() | ¥0.56CNY |
![]() | ¥11.4JPY |
![]() | $0.62HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HGOLD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HGOLD = $0.08 USD, 1 HGOLD = €0.07 EUR, 1 HGOLD = ₹6.62 INR, 1 HGOLD = Rp1,201.44 IDR, 1 HGOLD = $0.11 CAD, 1 HGOLD = £0.06 GBP, 1 HGOLD = ฿2.61 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
HYPE chuyển đổi sang HKD
SUI chuyển đổi sang HKD
LINK chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.46 |
![]() | 0.0006237 |
![]() | 0.02486 |
![]() | 64.16 |
![]() | 29.68 |
![]() | 0.09825 |
![]() | 0.4289 |
![]() | 64.2 |
![]() | 358.32 |
![]() | 234.77 |
![]() | 96.99 |
![]() | 0.02488 |
![]() | 0.000623 |
![]() | 1.88 |
![]() | 20.86 |
![]() | 4.74 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng HollyGold của bạn
Nhập số lượng HGOLD của bạn
Nhập số lượng HGOLD của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá HollyGold hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua HollyGold.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi HollyGold sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ HollyGold sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ HollyGold sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ HollyGold sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi HollyGold sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến HollyGold (HGOLD)

Tin tức mới nhất về Ethereum Classic: ETC đang tiến gần đến một điểm chuyển giá quan trọng
Cơ hội cốt lõi của ETC nằm ở sự khan hiếm PoW và giá trị trò chơi của việc giảm một nửa định kỳ.

ELDE Token: Cách Mua, Đặt Cọc và Tận Dụng Các Trường Hợp Sử Dụng Web3 vào Năm 2025
Khám phá ELDE, TOKEN game Web3 đột phá.

Ton Question là gì? Khám phá tiềm năng và tình trạng hiện tại của đồng TQ Coin
Ton Question là một trò chơi click-to-earn dựa trên Telegram.

Giá PulseChain vào năm 2025: Phân tích thị trường và Hướng dẫn mua sắm
Khám phá tiềm năng giá bùng nổ của PulseChain cho năm 2025.

Giá ETH vào năm 2025: Phân tích thị trường và Chiến lược đầu tư
Khám phá sự tăng trưởng bùng nổ của Ethereum vào năm 2025, phân tích các khoản đầu tư của tổ chức

Tin tức Kaspa hôm nay: Giá KAS vượt qua $0.11, tăng hơn 80% trong năm nay
Năng lực cốt lõi của Kaspas nằm ở kiến trúc blockDAG độc đáo và giao thức GHOSTDAG.