Initia Thị trường hôm nay
Initia đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Initia chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹39. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 148,750,000 INIT, tổng vốn hóa thị trường của Initia tính bằng INR là ₹484,724,245,496.75. Trong 24h qua, giá của Initia tính bằng INR đã tăng ₹1.46, biểu thị mức tăng +3.890000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Initia tính bằng INR là ₹120.8, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹32.4.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1INIT sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 INIT sang INR là ₹39 INR, với sự thay đổi +3.890000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá INIT/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 INIT/INR trong ngày qua.
Giao dịch Initia
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.474 | +5.870000% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.4734 | +5.060000% |
The real-time trading price of INIT/USDT Spot is $0.474, with a 24-hour trading change of +5.870000%, INIT/USDT Spot is $0.474 and +5.870000%, and INIT/USDT Perpetual is $0.4734 and +5.060000%.
Bảng chuyển đổi Initia sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi INIT sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INIT | 39INR |
2INIT | 78.01INR |
3INIT | 117.01INR |
4INIT | 156.02INR |
5INIT | 195.02INR |
6INIT | 234.03INR |
7INIT | 273.04INR |
8INIT | 312.04INR |
9INIT | 351.05INR |
10INIT | 390.05INR |
100INIT | 3,900.59INR |
500INIT | 19,502.97INR |
1000INIT | 39,005.94INR |
5000INIT | 195,029.73INR |
10000INIT | 390,059.46INR |
Bảng chuyển đổi INR sang INIT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.02563INIT |
2INR | 0.05127INIT |
3INR | 0.07691INIT |
4INR | 0.1025INIT |
5INR | 0.1281INIT |
6INR | 0.1538INIT |
7INR | 0.1794INIT |
8INR | 0.205INIT |
9INR | 0.2307INIT |
10INR | 0.2563INIT |
10000INR | 256.37INIT |
50000INR | 1,281.85INIT |
100000INR | 2,563.71INIT |
500000INR | 12,818.55INIT |
1000000INR | 25,637.11INIT |
Bảng chuyển đổi số tiền INIT sang INR và INR sang INIT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INIT sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 INR sang INIT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Initia phổ biến
Initia | 1 INIT |
---|---|
![]() | $0.46USD |
![]() | €0.42EUR |
![]() | ₹38.84INR |
![]() | Rp7,052.41IDR |
![]() | $0.63CAD |
![]() | £0.35GBP |
![]() | ฿15.33THB |
Initia | 1 INIT |
---|---|
![]() | ₽42.96RUB |
![]() | R$2.53BRL |
![]() | د.إ1.71AED |
![]() | ₺15.87TRY |
![]() | ¥3.28CNY |
![]() | ¥66.95JPY |
![]() | $3.62HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 INIT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 INIT = $0.46 USD, 1 INIT = €0.42 EUR, 1 INIT = ₹38.84 INR, 1 INIT = Rp7,052.41 IDR, 1 INIT = $0.63 CAD, 1 INIT = £0.35 GBP, 1 INIT = ฿15.33 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
HYPE chuyển đổi sang INR
SUI chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.366 |
![]() | 0.00005646 |
![]() | 0.002451 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.71 |
![]() | 0.009302 |
![]() | 0.04116 |
![]() | 5.98 |
![]() | 1,091.71 |
![]() | 21.8 |
![]() | 36.29 |
![]() | 0.002458 |
![]() | 10.2 |
![]() | 0.00005654 |
![]() | 0.1614 |
![]() | 2.15 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Initia (INIT) sang Indian Rupee (INR)
Nhập số lượng INIT của bạn
Nhập số lượng INIT của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Initia hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Initia.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Initia sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Initia sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Initia sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Initia sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Initia sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Initia (INIT)

INIT 代幣 2025 - 2030 年價格預測
2026 年,INIT 預計平均價 $1.35,較當前潛在漲幅 176.73%。

Gate Wallet BountyDrop:參與 Infinity Ground 空投,瓜分 $10,000 AIN token
Gate Wallet BountyDrop是聚集當前熱門空投項目信息

AXS 價格走勢分析:Axie Infinity 前景如何?
Axie Infinity 是一款 Ronin 鏈上的 Web3 遊戲項目,該遊戲在 2021 年掀起 Play-to-Earn 熱潮。

EDGE代幣:Definitive鏈上交易平台的核心
EDGE代幣引領DeFi交易新時代

INIT 代幣:2025 年的價格、購買指南和比較
發現 INIT 代幣,2025 年加密世界的冉冉新星。

INIT 代幣2025年價格和投資策略:Web3加密貨幣分析
探索INIT 代幣的爆炸性增長、變革性的Web3技術以及2025年的投資策略。