Initia Thị trường hôm nay
Initia đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của INIT chuyển đổi sang Saudi Riyal (SAR) là ﷼1.56. Với nguồn cung lưu hành là 148,750,000 INIT, tổng vốn hóa thị trường của INIT tính bằng SAR là ﷼873,743,554.68. Trong 24h qua, giá của INIT tính bằng SAR đã giảm ﷼-0.1513, biểu thị mức giảm -8.750000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của INIT tính bằng SAR là ﷼5.42, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼1.45.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1INIT sang SAR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 INIT sang SAR là ﷼1.56 SAR, với sự thay đổi -8.750000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá INIT/SAR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 INIT/SAR trong ngày qua.
Giao dịch Initia
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.4191 | -9.220000% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.4178 | -8.940000% |
The real-time trading price of INIT/USDT Spot is $0.4191, with a 24-hour trading change of -9.220000%, INIT/USDT Spot is $0.4191 and -9.220000%, and INIT/USDT Perpetual is $0.4178 and -8.940000%.
Bảng chuyển đổi Initia sang Saudi Riyal
Bảng chuyển đổi INIT sang SAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INIT | 1.56SAR |
2INIT | 3.13SAR |
3INIT | 4.69SAR |
4INIT | 6.26SAR |
5INIT | 7.83SAR |
6INIT | 9.39SAR |
7INIT | 10.96SAR |
8INIT | 12.53SAR |
9INIT | 14.09SAR |
10INIT | 15.66SAR |
100INIT | 156.63SAR |
500INIT | 783.18SAR |
1000INIT | 1,566.37SAR |
5000INIT | 7,831.87SAR |
10000INIT | 15,663.75SAR |
Bảng chuyển đổi SAR sang INIT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SAR | 0.6384INIT |
2SAR | 1.27INIT |
3SAR | 1.91INIT |
4SAR | 2.55INIT |
5SAR | 3.19INIT |
6SAR | 3.83INIT |
7SAR | 4.46INIT |
8SAR | 5.1INIT |
9SAR | 5.74INIT |
10SAR | 6.38INIT |
1000SAR | 638.41INIT |
5000SAR | 3,192.08INIT |
10000SAR | 6,384.16INIT |
50000SAR | 31,920.83INIT |
100000SAR | 63,841.67INIT |
Bảng chuyển đổi số tiền INIT sang SAR và SAR sang INIT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INIT sang SAR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 SAR sang INIT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Initia phổ biến
Initia | 1 INIT |
---|---|
![]() | $0.42USD |
![]() | €0.38EUR |
![]() | ₹35.44INR |
![]() | Rp6,435IDR |
![]() | $0.58CAD |
![]() | £0.32GBP |
![]() | ฿13.99THB |
Initia | 1 INIT |
---|---|
![]() | ₽39.2RUB |
![]() | R$2.31BRL |
![]() | د.إ1.56AED |
![]() | ₺14.48TRY |
![]() | ¥2.99CNY |
![]() | ¥61.09JPY |
![]() | $3.31HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 INIT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 INIT = $0.42 USD, 1 INIT = €0.38 EUR, 1 INIT = ₹35.44 INR, 1 INIT = Rp6,435 IDR, 1 INIT = $0.58 CAD, 1 INIT = £0.32 GBP, 1 INIT = ฿13.99 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang SAR
ETH chuyển đổi sang SAR
USDT chuyển đổi sang SAR
XRP chuyển đổi sang SAR
BNB chuyển đổi sang SAR
SOL chuyển đổi sang SAR
USDC chuyển đổi sang SAR
SMART chuyển đổi sang SAR
TRX chuyển đổi sang SAR
DOGE chuyển đổi sang SAR
STETH chuyển đổi sang SAR
ADA chuyển đổi sang SAR
WBTC chuyển đổi sang SAR
HYPE chuyển đổi sang SAR
BCH chuyển đổi sang SAR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SAR, ETH sang SAR, USDT sang SAR, BNB sang SAR, SOL sang SAR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 8.22 |
![]() | 0.001242 |
![]() | 0.05442 |
![]() | 133.28 |
![]() | 61.38 |
![]() | 0.2068 |
![]() | 0.9274 |
![]() | 133.4 |
![]() | 21,032.81 |
![]() | 490.86 |
![]() | 824.01 |
![]() | 0.05451 |
![]() | 236.32 |
![]() | 0.001245 |
![]() | 3.58 |
![]() | 0.2695 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Saudi Riyal nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SAR sang GT, SAR sang USDT, SAR sang BTC, SAR sang ETH, SAR sang USBT, SAR sang PEPE, SAR sang EIGEN, SAR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Initia (INIT) sang Saudi Riyal (SAR)
Nhập số lượng INIT của bạn
Nhập số lượng INIT của bạn
Chọn Saudi Riyal
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn SAR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Initia hiện tại theo Saudi Riyal hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Initia.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Initia sang SAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Initia sang Saudi Riyal (SAR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Initia sang Saudi Riyal trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Initia sang Saudi Riyal?
4.Tôi có thể chuyển đổi Initia sang loại tiền tệ khác ngoài Saudi Riyal không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Saudi Riyal (SAR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Initia (INIT)

Dự đoán giá INIT Coin cho năm 2025 - 2030
Vào năm 2026, INIT dự kiến sẽ có giá trung bình là $1.35, tương ứng với mức tăng tiềm năng 176.73% so với giá hiện tại.

Gate Ví tiền BountyDrop: Tham gia Airdrop Infinity Ground và Chia sẻ $10,000 token AIN
Ví tiền Gate BountyDrop thu thập thông tin về các dự án Airdrop đang phổ biến hiện nay.

Phân Tích Xu Hướng Giá AXS: Triển Vọng Của Axie Infinity là Gì?
Axie Infinity là một dự án trò chơi Web3 trên chuỗi Ronin, đã gây ra cơn sốt Chơi để Kiếm tiền vào năm 2021.

INIT Coin: Giá, Hướng dẫn mua, và So sánh năm 2025
Khám phá INIT Coin, ngôi sao đang lên của thế giới tiền điện tử năm 2025.

INIT Token: Trình điều khiển giá trị cốt lõi của Hệ sinh thái Ứng dụng INITIA
Tìm hiểu về kiến trúc kết hợp Layer 1+2 của nó, nhiều tính khả thi, và triển vọng phát triển của các chuỗi ứng dụng vào năm 2025.

Giá INIT Coin và Chiến lược Đầu tư vào năm 2025: Phân tích Tiền điện tử Web3
Khám phá sự tăng trưởng nổ của INIT Coins, công nghệ Web3 cách mạng và chiến lược đầu tư cho năm 2025.