KlimaDAOChuyển đổi KlimaDAO (KLIMA) sang Euro (EUR)

KLIMA/EUR: 1 KLIMA ≈ €0.1994 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

KlimaDAO Thị trường hôm nay

KlimaDAO đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của KlimaDAO chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.1994. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 18,936,852.21 KLIMA, tổng vốn hóa thị trường của KlimaDAO tính bằng EUR là €3,383,389.7. Trong 24h qua, giá của KlimaDAO tính bằng EUR đã tăng €0.03981, biểu thị mức tăng +22.83%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KlimaDAO tính bằng EUR là €8.76, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.08967.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KLIMA sang EUR

0.1994+22.83%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KLIMA sang EUR là €0.1994 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +22.83% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KLIMA/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KLIMA/EUR trong ngày qua.

Giao dịch KlimaDAO

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo KlimaDAOKLIMA/USDT
Giao ngay
$0.2338
29.6%

The real-time trading price of KLIMA/USDT Spot is $0.2338, with a 24-hour trading change of 29.6%, KLIMA/USDT Spot is $0.2338 and 29.6%, and KLIMA/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi KlimaDAO sang Euro

Bảng chuyển đổi KLIMA sang EUR

logo KlimaDAOSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1KLIMA
0.19EUR
2KLIMA
0.39EUR
3KLIMA
0.59EUR
4KLIMA
0.79EUR
5KLIMA
0.99EUR
6KLIMA
1.19EUR
7KLIMA
1.39EUR
8KLIMA
1.59EUR
9KLIMA
1.79EUR
10KLIMA
1.99EUR
1000KLIMA
199.42EUR
5000KLIMA
997.13EUR
10000KLIMA
1,994.27EUR
50000KLIMA
9,971.36EUR
100000KLIMA
19,942.73EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang KLIMA

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo KlimaDAO
1EUR
5.01KLIMA
2EUR
10.02KLIMA
3EUR
15.04KLIMA
4EUR
20.05KLIMA
5EUR
25.07KLIMA
6EUR
30.08KLIMA
7EUR
35.1KLIMA
8EUR
40.11KLIMA
9EUR
45.12KLIMA
10EUR
50.14KLIMA
100EUR
501.43KLIMA
500EUR
2,507.17KLIMA
1000EUR
5,014.35KLIMA
5000EUR
25,071.78KLIMA
10000EUR
50,143.57KLIMA

Bảng chuyển đổi số tiền KLIMA sang EUR và EUR sang KLIMA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 KLIMA sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang KLIMA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1KlimaDAO phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KLIMA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KLIMA = $0.22 USD, 1 KLIMA = €0.2 EUR, 1 KLIMA = ₹18.6 INR, 1 KLIMA = Rp3,376.78 IDR, 1 KLIMA = $0.3 CAD, 1 KLIMA = £0.17 GBP, 1 KLIMA = ฿7.34 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
25.63
logo BTCBTC
0.005046
logo ETHETH
0.2112
logo USDTUSDT
558.18
logo XRPXRP
230.71
logo BNBBNB
0.8139
logo SOLSOL
3.13
logo USDCUSDC
558.26
logo DOGEDOGE
2,327.73
logo ADAADA
698.58
logo TRXTRX
2,005.45
logo STETHSTETH
0.2109
logo WBTCWBTC
0.005045
logo SUISUI
137.04
logo LINKLINK
33.55
logo AVAXAVAX
22.15

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng KlimaDAO của bạn

01

Nhập số lượng KLIMA của bạn

Nhập số lượng KLIMA của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá KlimaDAO hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua KlimaDAO.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi KlimaDAO sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua KlimaDAO

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ KlimaDAO sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ KlimaDAO sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ KlimaDAO sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi KlimaDAO sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến KlimaDAO (KLIMA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.