LiskChuyển đổi Lisk (LSK) sang Turkish Lira (TRY)

LSK/TRY: 1 LSK ≈ ₺13.94 TRY

Lần cập nhật mới nhất:

Lisk Thị trường hôm nay

Lisk đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Lisk chuyển đổi sang Turkish Lira (TRY) là ₺13.94. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 190,739,864.33 LSK, tổng vốn hóa thị trường của Lisk tính bằng TRY là ₺90,775,193,492.59. Trong 24h qua, giá của Lisk tính bằng TRY đã tăng ₺0.03063, biểu thị mức tăng +0.22%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Lisk tính bằng TRY là ₺1,191.9, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₺3.47.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LSK sang TRY

13.94+0.22%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LSK sang TRY là ₺13.94 TRY, với tỷ lệ thay đổi là +0.22% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá LSK/TRY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LSK/TRY trong ngày qua.

Giao dịch Lisk

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo LiskLSK/USDT
Giao ngay
$0.4078
0.14%
logo LiskLSK/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.4078
-0.12%

The real-time trading price of LSK/USDT Spot is $0.4078, with a 24-hour trading change of 0.14%, LSK/USDT Spot is $0.4078 and 0.14%, and LSK/USDT Perpetual is $0.4078 and -0.12%.

Bảng chuyển đổi Lisk sang Turkish Lira

Bảng chuyển đổi LSK sang TRY

logo LiskSố lượng
Chuyển thànhlogo TRY
1LSK
13.94TRY
2LSK
27.88TRY
3LSK
41.82TRY
4LSK
55.77TRY
5LSK
69.71TRY
6LSK
83.65TRY
7LSK
97.6TRY
8LSK
111.54TRY
9LSK
125.48TRY
10LSK
139.43TRY
100LSK
1,394.3TRY
500LSK
6,971.54TRY
1000LSK
13,943.08TRY
5000LSK
69,715.42TRY
10000LSK
139,430.85TRY

Bảng chuyển đổi TRY sang LSK

logo TRYSố lượng
Chuyển thànhlogo Lisk
1TRY
0.07172LSK
2TRY
0.1434LSK
3TRY
0.2151LSK
4TRY
0.2868LSK
5TRY
0.3586LSK
6TRY
0.4303LSK
7TRY
0.502LSK
8TRY
0.5737LSK
9TRY
0.6454LSK
10TRY
0.7172LSK
10000TRY
717.2LSK
50000TRY
3,586LSK
100000TRY
7,172.01LSK
500000TRY
35,860.06LSK
1000000TRY
71,720.13LSK

Bảng chuyển đổi số tiền LSK sang TRY và TRY sang LSK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 LSK sang TRY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 TRY sang LSK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Lisk phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LSK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LSK = $0.41 USD, 1 LSK = €0.37 EUR, 1 LSK = ₹34.13 INR, 1 LSK = Rp6,196.84 IDR, 1 LSK = $0.55 CAD, 1 LSK = £0.31 GBP, 1 LSK = ฿13.47 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TRY, ETH sang TRY, USDT sang TRY, BNB sang TRY, SOL sang TRY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

TRYTRY
logo GTGT
0.8702
logo BTCBTC
0.0001395
logo ETHETH
0.005825
logo USDTUSDT
14.64
logo XRPXRP
6.78
logo BNBBNB
0.02258
logo SOLSOL
0.1001
logo USDCUSDC
14.65
logo DOGEDOGE
84.19
logo TRXTRX
53.74
logo STETHSTETH
0.005824
logo ADAADA
23.44
logo SMARTSMART
6,386.55
logo WBTCWBTC
0.0001395
logo HYPEHYPE
0.3642
logo SUISUI
4.95

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Turkish Lira nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TRY sang GT, TRY sang USDT, TRY sang BTC, TRY sang ETH, TRY sang USBT, TRY sang PEPE, TRY sang EIGEN, TRY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Lisk của bạn

01

Nhập số lượng LSK của bạn

Nhập số lượng LSK của bạn

02

Chọn Turkish Lira

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Turkish Lira hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Lisk hiện tại theo Turkish Lira hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Lisk.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Lisk sang TRY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Lisk sang Turkish Lira (TRY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Lisk sang Turkish Lira trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Lisk sang Turkish Lira?

4.Tôi có thể chuyển đổi Lisk sang loại tiền tệ khác ngoài Turkish Lira không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Turkish Lira (TRY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Lisk (LSK)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.